Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LEMD thành NAD

LEMD/NAD: 1 LEMD = 0.0003651 NAD. Giá chuyển đổi 1 Lemond (LEMD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0003651 NAD hôm nay.
LEMD
LEMD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEMD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lemond (LEMD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEMD hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEMD hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 LEMD sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,738.6 LEMD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 13,693.01 LEMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LEMD sang NAD

Chuyển đổi NAD sang LEMD

Lemond
Đô la Namibia
1 LEMD
0.0003651  NAD
2 LEMD
0.0007303  NAD
5 LEMD
0.001826  NAD
10 LEMD
0.003651  NAD
20 LEMD
0.007303  NAD
50 LEMD
0.01826  NAD
100 LEMD
0.03651  NAD
200 LEMD
0.07303  NAD
500 LEMD
0.1826  NAD
1000 LEMD
0.3651  NAD
5000 LEMD
1.83  NAD
10000 LEMD
3.65  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEMD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Lemond tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEMD sang NAD, lên đến 10000 LEMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Lemond
10 NAD
27,386.03 LEMD
50 NAD
136,930.15 LEMD
100 NAD
273,860.29 LEMD
200 NAD
547,720.58 LEMD
500 NAD
1,369,301.45 LEMD
1000 NAD
2,738,602.91 LEMD
2000 NAD
5,477,205.82 LEMD
5000 NAD
13,693,014.55 LEMD
10000 NAD
27,386,029.1 LEMD
50000 NAD
136,930,145.49 LEMD
100000 NAD
273,860,290.98 LEMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành LEMD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Lemond đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang LEMD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LEMD/NAD

LEMD/NAD: 1 LEMD = 0.0003651 NAD; 2025/05/06 03:19:31
Trong 1D vừa qua, Lemond đã thay đổi +4.64% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lemond(LEMD) đã thay đổi +4.64% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành LEMD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LEMD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Lemond/NAD

Giá Lemond cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0003681 NAD trong khi giá Lemond thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0003316 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lemond theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEMD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003681 NAD
0.0003681 NAD
0.0003681 NAD
0.0004017 NAD
Thấp
0.0003438 NAD
0.0003316 NAD
0.0002987 NAD
0.0002987 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.64%
+8.31%
+7.19%
-2.46%

Thông tin Lemond

Số liệu thị trường LEMD sang NAD

LEMD/NAD:
N$0.0003651
Khối lượng LEMD 24 giờ:
N$319,976.21
Vốn hóa thị trường LEMD:
--
Nguồn cung lưu hành LEMD:
0 LEMD

Tỷ giá LEMD sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lemond thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lemond là N$0.0003651 mỗi LEMD, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEMD. Khối lượng giao dịch của Lemond đã thay đổi -0.24% (N$-782.97 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEMD là N$320,759.18.

Thông tin thêm về Lemond trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lemond phổ biến nhất là LEMD sang NAD, trong đó mã của Lemond là LEMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LEMD sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LEMD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LEMD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEMD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lemond phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LEMD đến TWD
1 LEMD thành NT$0.0005864 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LEMD đến CNY
1 LEMD thành ¥0.0001417 CNY
popular info Đô la Mỹ
LEMD đến USD
1 LEMD thành $0.{4}1955 USD
popular info Euro
LEMD đến EUR
1 LEMD thành €0.{4}1729 EUR
popular info Đô la Canada
LEMD đến CAD
1 LEMD thành C$0.{4}2704 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LEMD đến KRW
1 LEMD thành ₩0.02702 KRW
popular info Yên Nhật
LEMD đến JPY
1 LEMD thành ¥0.002811 JPY
popular info Bảng Anh
LEMD đến GBP
1 LEMD thành £0.{4}1471 GBP
popular info Đô la Namibia
LEMD đến NAD
1 LEMD thành N$0.0003651 NAD
popular info Real Brazil
LEMD đến BRL
1 LEMD thành R$0.0001113 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Common Wealth
WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1263 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,760,592.57 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.41 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,617.61 NAD
other assets Particle Network
PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$5.26 NAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$205.39 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$62.17 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,694.48 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,542.69 NAD
other assets Loopring
LRC đến NAD
1 LRC thành N$2.16 NAD

Bảng chuyển đổi từ LEMD sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Lemond đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEMD thành Đô la Namibia đã thay đổi +8.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.64%, đạt mức cao nhất là 0.0003681 NAD và mức thấp nhất là 0.0003438 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 LEMD là N$0.0003407 NAD , thay đổi +7.19% so với giá hiện tại. Lemond đã thay đổi
-N$
0.0003469NAD
, tương đương mức thay đổi -48.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LEMDN$0.0001826N$0.0001745
+4.64%
1 LEMDN$0.0003651N$0.0003490
+4.64%
5 LEMDN$0.001826N$0.001745
+4.64%
10 LEMDN$0.003651N$0.003490
+4.64%
50 LEMDN$0.01826N$0.01745
+4.64%
100 LEMDN$0.03651N$0.03490
+4.64%
500 LEMDN$0.1826N$0.1745
+4.64%
1000 LEMDN$0.3651N$0.3490
+4.64%

Câu Hỏi Thường Gặp LEMD/NAD

1 Lemond bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Lemond (LEMD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0003651.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEMD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,738.6 LEMD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEMD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEMD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEMD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 13,693.01 LEMD, trong khi 5 LEMD sẽ có giá khoảng 0.001826NAD.
Giá cao nhất của LEMD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEMD tính theo NAD là N$3.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEMD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lemond tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lemond (LEMD) đã tăng 8.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lemond (LEMD) đã tăng 7.19% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEMD thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lemond và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEMD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEMD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEMD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEMD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lemond và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.