Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106999.48 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106999.48 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106999.48 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LEMD thành ISK
LEMD/ISK: 1 LEMD = 0.002113 ISK. Giá chuyển đổi 1 Lemond (LEMD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002113 ISK hôm nay.

LEMD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEMD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lemond (LEMD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEMD hiện có giá trị là 0.002113 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEMD hiện có giá 0.002113 ISK, nghĩa là mua 5 LEMD sẽ mất 0.01056 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 473.33 LEMD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,366.67 LEMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LEMD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LEMD
Lemond
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEMD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Lemond tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEMD sang ISK, lên đến 10000 LEMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Lemond
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LEMD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Lemond đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LEMD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LEMD/ISK
LEMD/ISK: 1 LEMD = 0.002113 ISK; 2025/06/27 23:46:01
Trong 1D vừa qua, Lemond đã thay đổi -1.64% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lemond(LEMD) đã thay đổi -1.64% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LEMD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LEMD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Lemond/ISK
Giá Lemond cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002384 ISK trong khi giá Lemond thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002106 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lemond theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEMD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002224 ISK | 0.002384 ISK | 0.002516 ISK | 0.002533 ISK |
Thấp | 0.002113 ISK | 0.002106 ISK | 0.002059 ISK | 0.001938 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.64% | +0.46% | -10.46% | +0.91% |
Thông tin Lemond
Số liệu thị trường LEMD sang ISK
LEMD/ISK:
kr0.002113
Khối lượng LEMD 24 giờ:
kr7,013,496.02
Vốn hóa thị trường LEMD:
--
Nguồn cung lưu hành LEMD:
0 LEMD
Tỷ giá LEMD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lemond thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lemond là kr0.002113 mỗi LEMD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEMD. Khối lượng giao dịch của Lemond đã thay đổi +4.78% (kr319,887.55 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEMD là kr6,693,608.48.
Thông tin thêm về Lemond trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lemond phổ biến nhất là LEMD sang ISK, trong đó mã của Lemond là LEMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107069.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2449.14 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91351.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78021.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146748.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587401.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9155363.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LEMD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LEMD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LEMD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEMD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Lemond phổ biến

LEMD đến TWD
1 LEMD thành NT$0.0005075 TWD

LEMD đến CNY
1 LEMD thành ¥0.0001250 CNY
LEMD đến ISK
1 LEMD thành kr0.002113 ISK

LEMD đến USD
1 LEMD thành $0.{4}1744 USD

LEMD đến EUR
1 LEMD thành €0.{4}1488 EUR

LEMD đến CAD
1 LEMD thành C$0.{4}2390 CAD

LEMD đến KRW
1 LEMD thành ₩0.02379 KRW

LEMD đến JPY
1 LEMD thành ¥0.002522 JPY

LEMD đến GBP
1 LEMD thành £0.{4}1271 GBP

LEMD đến BRL
1 LEMD thành R$0.{4}9566 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,971,829.41 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr17,220.23 ISK

SEI đến ISK
1 SEI thành kr35.17 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr326.45 ISK

LPT đến ISK
1 LPT thành kr719.3 ISK

APT đến ISK
1 APT thành kr586.05 ISK

BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr1.41 ISK

RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr378.28 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr1.64 ISK

FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr120.82 ISK
Bảng chuyển đổi từ LEMD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Lemond đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEMD thành Króna Iceland đã thay đổi +0.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.002224 ISK và mức thấp nhất là 0.002113 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LEMD là kr0.002360 ISK , thay đổi -10.46% so với giá hiện tại. Lemond đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.72% so với năm trước.
-kr
0.001456ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LEMD | kr0.001056 | kr0.001074 | -1.64% |
1 LEMD | kr0.002113 | kr0.002148 | -1.64% |
5 LEMD | kr0.01056 | kr0.01074 | -1.64% |
10 LEMD | kr0.02113 | kr0.02148 | -1.64% |
50 LEMD | kr0.1056 | kr0.1074 | -1.64% |
100 LEMD | kr0.2113 | kr0.2148 | -1.64% |
500 LEMD | kr1.06 | kr1.07 | -1.64% |
1000 LEMD | kr2.11 | kr2.15 | -1.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp LEMD/ISK
1 Lemond bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Lemond (LEMD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002113.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEMD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 473.33 LEMD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEMD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEMD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEMD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,366.67 LEMD, trong khi 5 LEMD sẽ có giá khoảng 0.01056ISK.
Giá cao nhất của LEMD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEMD tính theo ISK là kr20.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEMD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lemond tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lemond (LEMD) đã tăng 0.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lemond (LEMD) đã giảm 10.46% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEMD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lemond và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEMD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEMD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEMD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEMD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lemond và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lemond: LEMD sang Đô la Mỹ (USD), LEMD sang Euro (EUR), LEMD sang Bảng Anh (GBP), LEMD sang Đô la Canada (CAD), LEMD sang Rupee Ấn Độ (INR), LEMD sang Rupee Pakistan (PKR), LEMD sang Real Brazil (BRL), LEMD sang ...
Giá của Lemond ở Mỹ là $0.{4}1744 USD. Ngoài ra, giá của Lemond là €0.{4}1488 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1271 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2390 CAD ở Canada, ₹0.001491 INR ở Ấn Độ, ₨0.004946 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9566 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lemond phổ biến nhất là LEMD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Lemond (LEMD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002113.
Giá của Lemond ở Mỹ là $0.{4}1744 USD. Ngoài ra, giá của Lemond là €0.{4}1488 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1271 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2390 CAD ở Canada, ₹0.001491 INR ở Ấn Độ, ₨0.004946 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9566 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lemond phổ biến nhất là LEMD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Lemond (LEMD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002113.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
