Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103466.01 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103466.01 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103466.01 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KYVE thành ILS
KYVE/ILS: 1 KYVE = 0.03221 ILS. Giá chuyển đổi 1 KYVE Network (KYVE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03221 ILS hôm nay.

KYVE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KYVE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KYVE Network (KYVE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KYVE hiện có giá trị là 0.03221 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KYVE hiện có giá 0.03221 ILS, nghĩa là mua 5 KYVE sẽ mất 0.1610 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 31.05 KYVE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 155.25 KYVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KYVE sang ILS
Chuyển đổi ILS sang KYVE
KYVE Network
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KYVE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của KYVE Network tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KYVE sang ILS, lên đến 10000 KYVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
KYVE Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành KYVE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo KYVE Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang KYVE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KYVE/ILS
KYVE/ILS: 1 KYVE = 0.03221 ILS; 2025/06/21 15:46:57
Trong 1D vừa qua, KYVE Network đã thay đổi +0.91% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KYVE Network(KYVE) đã thay đổi +0.91% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KYVE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KYVE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của KYVE Network/ILS
Giá KYVE Network cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.03489 ILS trong khi giá KYVE Network thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03134 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KYVE Network theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KYVE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03398 ILS | 0.03489 ILS | 0.06627 ILS | 0.06627 ILS |
Thấp | 0.03142 ILS | 0.03134 ILS | 0.03134 ILS | 0.02663 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.91% | -5.17% | -32.84% | -51.52% |
Thông tin KYVE Network
Số liệu thị trường KYVE sang ILS
KYVE/ILS:
₪0.03221
Khối lượng KYVE 24 giờ:
₪442,446.9
Vốn hóa thị trường KYVE:
₪30,607,165.31
Nguồn cung lưu hành KYVE:
950.37M KYVE
Tỷ giá KYVE sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KYVE Network thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KYVE Network là ₪0.03221 mỗi KYVE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪30,607,165.31 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 950,374,700 KYVE. Khối lượng giao dịch của KYVE Network đã thay đổi +5.69% (₪23,820.67 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KYVE là ₪418,626.23.
Thông tin thêm về KYVE Network trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KYVE Network phổ biến nhất là KYVE sang ILS, trong đó mã của KYVE Network là KYVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KYVE sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KYVE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KYVE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KYVE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KYVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KYVE Network phổ biến

KYVE đến TWD
1 KYVE thành NT$0.2731 TWD

KYVE đến CNY
1 KYVE thành ¥0.06630 CNY

KYVE đến USD
1 KYVE thành $0.009231 USD
KYVE đến ILS
1 KYVE thành ₪0.03221 ILS

KYVE đến EUR
1 KYVE thành €0.008009 EUR

KYVE đến CAD
1 KYVE thành C$0.01268 CAD

KYVE đến KRW
1 KYVE thành ₩12.68 KRW

KYVE đến JPY
1 KYVE thành ¥1.35 JPY

KYVE đến GBP
1 KYVE thành £0.006859 GBP

KYVE đến BRL
1 KYVE thành R$0.05089 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FUN đến ILS
1 FUN thành ₪0.02158 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,432.52 ILS

KAI đến ILS
1 KAI thành ₪0.02480 ILS

SEI đến ILS
1 SEI thành ₪0.7707 ILS

LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪2.43 ILS

APT đến ILS
1 APT thành ₪15.28 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪361,028.78 ILS

SIREN đến ILS
1 SIREN thành ₪0.1768 ILS

HAI đến ILS
1 HAI thành ₪0.0009033 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪487.39 ILS
Bảng chuyển đổi từ KYVE sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của KYVE Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KYVE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -5.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.91%, đạt mức cao nhất là 0.03398 ILS và mức thấp nhất là 0.03142 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KYVE là ₪0.04795 ILS , thay đổi -32.84% so với giá hiện tại. KYVE Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.30% so với năm trước.
-₪
0.1162ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KYVE | ₪0.01610 | ₪0.01596 | +0.91% |
1 KYVE | ₪0.03221 | ₪0.03192 | +0.91% |
5 KYVE | ₪0.1610 | ₪0.1596 | +0.91% |
10 KYVE | ₪0.3221 | ₪0.3192 | +0.91% |
50 KYVE | ₪1.61 | ₪1.6 | +0.91% |
100 KYVE | ₪3.22 | ₪3.19 | +0.91% |
500 KYVE | ₪16.1 | ₪15.96 | +0.91% |
1000 KYVE | ₪32.21 | ₪31.92 | +0.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp KYVE/ILS
1 KYVE Network bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 KYVE Network (KYVE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03221.
Tôi có thể mua bao nhiêu KYVE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.05 KYVE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KYVE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KYVE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KYVE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 155.25 KYVE, trong khi 5 KYVE sẽ có giá khoảng 0.1610ILS.
Giá cao nhất của KYVE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KYVE tính theo ILS là ₪0.6881. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KYVE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KYVE Network tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KYVE Network (KYVE) đã giảm 5.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KYVE Network (KYVE) đã giảm 32.84% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KYVE thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KYVE Network và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KYVE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KYVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KYVE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KYVE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KYVE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KYVE Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KYVE Network: KYVE sang Đô la Mỹ (USD), KYVE sang Euro (EUR), KYVE sang Bảng Anh (GBP), KYVE sang Đô la Canada (CAD), KYVE sang Rupee Ấn Độ (INR), KYVE sang Rupee Pakistan (PKR), KYVE sang Real Brazil (BRL), KYVE sang ...
Giá của KYVE Network ở Mỹ là $0.009231 USD. Ngoài ra, giá của KYVE Network là €0.008009 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006859 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01268 CAD ở Canada, ₹0.7994 INR ở Ấn Độ, ₨2.62 PKR ở Pakistan, R$0.05089 BRL ở Brazil, ...
Cặp KYVE Network phổ biến nhất là KYVE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 KYVE Network (KYVE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03221.
Giá của KYVE Network ở Mỹ là $0.009231 USD. Ngoài ra, giá của KYVE Network là €0.008009 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006859 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01268 CAD ở Canada, ₹0.7994 INR ở Ấn Độ, ₨2.62 PKR ở Pakistan, R$0.05089 BRL ở Brazil, ...
Cặp KYVE Network phổ biến nhất là KYVE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 KYVE Network (KYVE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03221.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
