

KYVE
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/08 15:54:45 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi KYVE Network(KYVE) thành Quetzal Guatemala(GTQ). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KYVE với giá trị 1 KYVE cho 0.11 GTQ . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GTQ
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KYVE Network phổ biến nhất là KYVE sang GTQ, trong đó mã của KYVE Network là KYVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KYVE thành GTQ
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá KYVE Network (KYVE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, KYVE Network đã thay đổi +5.19% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KYVE Network(KYVE) đã thay đổi +5.19% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi -4.94% thành KYVE trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi KYVE sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KYVE sang GTQ
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua KYVE Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KYVE (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KYVE bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KYVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KYVE (hoặc USDT) lấy GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KYVE lấy GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KYVE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KYVE thành GTQ?
Tỷ lệ chuyển đổi KYVE Network thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KYVE Network là Q 0.1068 mỗi KYVE, với tổng vốn hoá thị trường của Q 89,998,682.19 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 843,038,140 KYVE. Khối lượng giao dịch của KYVE Network đã thay đổi +336.37% (Q 496,644.76 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KYVE là Q 147,646.38.
Vốn hóa thị trường KYVE
$11.65M
Khối lượng KYVE 24 giờ
$83.44K
Nguồn cung lưu hành KYVE
843.04M KYVE
Bảng chuyển đổi từ KYVE sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của KYVE Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KYVE là Q 0.1068 GTQ , nghĩa là để mua 5 KYVE, bạn phải trả Q 0.5338 GTQ . Ngược lại, Q1 GTQ có thể được giao dịch lấy 9.37 KYVE, trong khi Q50 GTQ có thể chuyển đổi thành 468.36 KYVE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KYVE thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -3.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.19%, đạt mức cao nhất là 0.1188 GTQ và mức thấp nhất là 0.1012 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 KYVE là Q 0.1222 GTQ , thay đổi -12.67% so với giá hiện tại. KYVE Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.73% so với năm trước.
-Q
0.8401GTQKYVE đến GTQ
Số lượng
15:54 hôm nay
0.5 KYVE
Q0.05338
1 KYVE
Q0.1068
5 KYVE
Q0.5338
10 KYVE
Q1.07
50 KYVE
Q5.34
100 KYVE
Q10.68
500 KYVE
Q53.38
1000 KYVE
Q106.76
GTQ đến KYVE
Số lượng15:54 hôm nay
0.5GTQ4.68 KYVE
1GTQ9.37 KYVE
5GTQ46.84 KYVE
10GTQ93.67 KYVE
50GTQ468.36 KYVE
100GTQ936.72 KYVE
500GTQ4,683.61 KYVE
1000GTQ9,367.23 KYVE
KYVE sang GTQ Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KYVE | $0.006912 | $0.006571 | +5.19% |
1 KYVE | $0.01382 | $0.01314 | +5.19% |
5 KYVE | $0.06912 | $0.06571 | +5.19% |
10 KYVE | $0.1382 | $0.1314 | +5.19% |
50 KYVE | $0.6912 | $0.6571 | +5.19% |
100 KYVE | $1.38 | $1.31 | +5.19% |
500 KYVE | $6.91 | $6.57 | +5.19% |
1000 KYVE | $13.82 | $13.14 | +5.19% |
KYVE sang GTQ Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KYVE | $0.006912 | $0.007915 | -12.67% |
1 KYVE | $0.01382 | $0.01583 | -12.67% |
5 KYVE | $0.06912 | $0.07915 | -12.67% |
10 KYVE | $0.1382 | $0.1583 | -12.67% |
50 KYVE | $0.6912 | $0.7915 | -12.67% |
100 KYVE | $1.38 | $1.58 | -12.67% |
500 KYVE | $6.91 | $7.92 | -12.67% |
1000 KYVE | $13.82 | $15.83 | -12.67% |
KYVE sang GTQ Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KYVE | $0.006912 | $0.06131 | -88.73% |
1 KYVE | $0.01382 | $0.1226 | -88.73% |
5 KYVE | $0.06912 | $0.6131 | -88.73% |
10 KYVE | $0.1382 | $1.23 | -88.73% |
50 KYVE | $0.6912 | $6.13 | -88.73% |
100 KYVE | $1.38 | $12.26 | -88.73% |
500 KYVE | $6.91 | $61.31 | -88.73% |
1000 KYVE | $13.82 | $122.62 | -88.73% |
Dự đoán giá KYVE Network
Giá của KYVE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KYVE, giá KYVE dự kiến sẽ đạt $0.01477 vào năm 2026.
Giá của KYVE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KYVE dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2031, giá KYVE dự kiến sẽ đạt $0.03540 với ROI tích lũy là +160.37%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi KYVE Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của KYVE Network thành một số loại tiền fiat khác.
KYVE Network đến GTQ
1 KYVE thành Q 0.1068 GTQ
KYVE Network đến TWD
1 KYVE thành NT$ 0.4540 TWD

KYVE Network đến CNY
1 KYVE thành ¥ 0.1001 CNY

KYVE Network đến USD
1 KYVE thành $ 0.01382 USD

KYVE Network đến AUD
1 KYVE thành $ 0.02194 AUD

KYVE Network đến EUR
1 KYVE thành € 0.01276 EUR

KYVE Network đến CAD
1 KYVE thành $ 0.01987 CAD

KYVE Network đến KRW
1 KYVE thành ₩ 20.01 KRW

KYVE Network đến JPY
1 KYVE thành ¥ 2.05 JPY

KYVE Network đến GBP
1 KYVE thành £ 0.01071 GBP

KYVE Network đến BRL
1 KYVE thành R$ 0.08001 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với KYVE Network.
Prosper đến GTQ
1 PROS thành Q 4.57 GTQ

BitTorrent [New] đến GTQ
1 BTT thành Q 0.{5}5765 GTQ
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến GTQ
1 ATH thành Q 0.2861 GTQ

BinaryX đến GTQ
1 BNX thành Q 7.28 GTQ

TRON đến GTQ
1 TRX thành Q 1.9 GTQ

Acet đến GTQ
1 ACT thành Q 0.5972 GTQ

BurgerCities đến GTQ
1 BURGER thành Q 1.58 GTQ

Cream Finance đến GTQ
1 CREAM thành Q 47.51 GTQ

Beta Finance đến GTQ
1 BETA thành Q 0.1706 GTQ

AirSwap đến GTQ
1 AST thành Q 0.4054 GTQ

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.