Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102247.00 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102247.00 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102247.00 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KFT thành MUR
KFT/MUR: 1 KFT = 0.1099 MUR. Giá chuyển đổi 1 Knit Finance (KFT) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.1099 MUR hôm nay.

KFT
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KFT/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Knit Finance (KFT) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KFT hiện có giá trị là 0.1099 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KFT hiện có giá 0.1099 MUR, nghĩa là mua 5 KFT sẽ mất 0.5495 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 9.1 KFT và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 45.5 KFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KFT sang MUR
Chuyển đổi MUR sang KFT
Knit Finance
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KFT thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Knit Finance tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KFT sang MUR, lên đến 10000 KFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Knit Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành KFT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Knit Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang KFT, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KFT/MUR
KFT/MUR: 1 KFT = 0.1099 MUR; 2025/06/23 14:11:47
Trong 1D vừa qua, Knit Finance đã thay đổi -7.21% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Knit Finance(KFT) đã thay đổi -7.21% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành KFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KFT sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Knit Finance/MUR
Giá Knit Finance cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.1663 MUR trong khi giá Knit Finance thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.1099 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Knit Finance theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KFT theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1185 MUR | 0.1663 MUR | 0.2014 MUR | 0.2014 MUR |
Thấp | 0.1098 MUR | 0.1099 MUR | 0.1052 MUR | 0.1052 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.21% | -27.48% | -16.97% | +0.05% |
Thông tin Knit Finance
Số liệu thị trường KFT sang MUR
KFT/MUR:
₨0.1099
Khối lượng KFT 24 giờ:
₨1,954,870.58
Vốn hóa thị trường KFT:
₨538,507.33
Nguồn cung lưu hành KFT:
4.90M KFT
Tỷ giá KFT sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Knit Finance thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Knit Finance là ₨0.1099 mỗi KFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨538,507.33 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,900,000 KFT. Khối lượng giao dịch của Knit Finance đã thay đổi -13.80% (₨-313,029.12 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KFT là ₨2,267,899.71.
Thông tin thêm về Knit Finance trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Knit Finance phổ biến nhất là KFT sang MUR, trong đó mã của Knit Finance là KFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101157.70 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2239.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88179.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75534.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139476.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 560403.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8777746.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KFT sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KFT sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KFT (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KFT bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Knit Finance phổ biến

KFT đến TWD
1 KFT thành NT$0.07145 TWD

KFT đến CNY
1 KFT thành ¥0.01727 CNY

KFT đến USD
1 KFT thành $0.002402 USD

KFT đến EUR
1 KFT thành €0.002094 EUR

KFT đến CAD
1 KFT thành C$0.003311 CAD
KFT đến MUR
1 KFT thành ₨0.1099 MUR

KFT đến KRW
1 KFT thành ₩3.33 KRW

KFT đến JPY
1 KFT thành ¥0.3544 JPY

KFT đến GBP
1 KFT thành £0.001793 GBP

KFT đến BRL
1 KFT thành R$0.01330 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,686,139.8 MUR

FUN đến MUR
1 FUN thành ₨0.5023 MUR

MOVE đến MUR
1 MOVE thành ₨6.75 MUR

PROM đến MUR
1 PROM thành ₨183.99 MUR

FORM đến MUR
1 FORM thành ₨119.51 MUR

WEMIX đến MUR
1 WEMIX thành ₨19.5 MUR

TUT đến MUR
1 TUT thành ₨1.98 MUR

MYX đến MUR
1 MYX thành ₨4.18 MUR

XPR đến MUR
1 XPR thành ₨0.1473 MUR

HAEDAL đến MUR
1 HAEDAL thành ₨5.93 MUR
Bảng chuyển đổi từ KFT sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Knit Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KFT thành Rupee Mauritius đã thay đổi -27.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.21%, đạt mức cao nhất là 0.1185 MUR và mức thấp nhất là 0.1098 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KFT là ₨0.1324 MUR , thay đổi -16.97% so với giá hiện tại. Knit Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.97% so với năm trước.
-₨
0.1056MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KFT | ₨0.05495 | ₨0.05922 | -7.21% |
1 KFT | ₨0.1099 | ₨0.1184 | -7.21% |
5 KFT | ₨0.5495 | ₨0.5922 | -7.21% |
10 KFT | ₨1.1 | ₨1.18 | -7.21% |
50 KFT | ₨5.49 | ₨5.92 | -7.21% |
100 KFT | ₨10.99 | ₨11.84 | -7.21% |
500 KFT | ₨54.95 | ₨59.22 | -7.21% |
1000 KFT | ₨109.9 | ₨118.44 | -7.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp KFT/MUR
1 Knit Finance bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Knit Finance (KFT) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1099.
Tôi có thể mua bao nhiêu KFT với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.1 KFT đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KFT sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KFT sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KFT bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 45.5 KFT, trong khi 5 KFT sẽ có giá khoảng 0.5495MUR.
Giá cao nhất của KFT/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KFT tính theo MUR là ₨160.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KFT/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Knit Finance tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Knit Finance (KFT) đã giảm 27.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Knit Finance (KFT) đã giảm 16.97% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KFT thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Knit Finance và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KFT/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KFT/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KFT/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KFT/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Knit Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Knit Finance: KFT sang Đô la Mỹ (USD), KFT sang Euro (EUR), KFT sang Bảng Anh (GBP), KFT sang Đô la Canada (CAD), KFT sang Rupee Ấn Độ (INR), KFT sang Rupee Pakistan (PKR), KFT sang Real Brazil (BRL), KFT sang ...
Giá của Knit Finance ở Mỹ là $0.002402 USD. Ngoài ra, giá của Knit Finance là €0.002094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001793 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003311 CAD ở Canada, ₹0.2084 INR ở Ấn Độ, ₨0.6810 PKR ở Pakistan, R$0.01330 BRL ở Brazil, ...
Cặp Knit Finance phổ biến nhất là KFT sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Knit Finance (KFT) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1099.
Giá của Knit Finance ở Mỹ là $0.002402 USD. Ngoài ra, giá của Knit Finance là €0.002094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001793 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003311 CAD ở Canada, ₹0.2084 INR ở Ấn Độ, ₨0.6810 PKR ở Pakistan, R$0.01330 BRL ở Brazil, ...
Cặp Knit Finance phổ biến nhất là KFT sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Knit Finance (KFT) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.1099.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
