Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94288.11 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94288.11 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94288.11 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KFT thành EUR
KFT/EUR: 1 KFT = 0.002130 EUR. Giá chuyển đổi 1 Knit Finance (KFT) thành Euro (EUR) là 0.002130 EUR hôm nay.

KFT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KFT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Knit Finance (KFT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KFT hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KFT hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 KFT sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 469.43 KFT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,347.17 KFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KFT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang KFT
Knit Finance
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KFT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Knit Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KFT sang EUR, lên đến 10000 KFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Knit Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KFT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Knit Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KFT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KFT/EUR
KFT/EUR: 1 KFT = 0.002130 EUR; 2025/04/28 06:02:43
Trong 1D vừa qua, Knit Finance đã thay đổi -5.66% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Knit Finance(KFT) đã thay đổi -5.66% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KFT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Knit Finance/EUR
Giá Knit Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002760 EUR trong khi giá Knit Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002091 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Knit Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KFT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002609 EUR | 0.002760 EUR | 0.003004 EUR | 0.003004 EUR |
Thấp | 0.002091 EUR | 0.002091 EUR | 0.002064 EUR | 0.002018 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.66% | -13.41% | +3.20% | -9.14% |
Thông tin Knit Finance
Số liệu thị trường KFT sang EUR
KFT/EUR:
€0.002130
Khối lượng KFT 24 giờ:
€14,412.89
Vốn hóa thị trường KFT:
€10,438.09
Nguồn cung lưu hành KFT:
4.90M KFT
Tỷ giá KFT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Knit Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Knit Finance là €0.002130 mỗi KFT, với tổng vốn hoá thị trường của €10,438.09 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,900,000 KFT. Khối lượng giao dịch của Knit Finance đã thay đổi -4.28% (€-643.95 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KFT là €15,056.84.
Thông tin thêm về Knit Finance trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Knit Finance phổ biến nhất là KFT sang EUR, trong đó mã của Knit Finance là KFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KFT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KFT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KFT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KFT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Knit Finance phổ biến

KFT đến TWD
1 KFT thành NT$0.07874 TWD

KFT đến CNY
1 KFT thành ¥0.01769 CNY

KFT đến USD
1 KFT thành $0.002424 USD

KFT đến EUR
1 KFT thành €0.002130 EUR

KFT đến CAD
1 KFT thành C$0.003361 CAD

KFT đến KRW
1 KFT thành ₩3.49 KRW

KFT đến JPY
1 KFT thành ¥0.3476 JPY

KFT đến GBP
1 KFT thành £0.001819 GBP

KFT đến BRL
1 KFT thành R$0.01379 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2 EUR

CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01443 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1075 EUR

WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5680 EUR

DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1847 EUR

HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1692 EUR

XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2522 EUR

AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1724 EUR

JST đến EUR
1 JST thành €0.03251 EUR

RAY đến EUR
1 RAY thành €2.61 EUR
Bảng chuyển đổi từ KFT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Knit Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KFT thành Euro đã thay đổi -13.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.66%, đạt mức cao nhất là 0.002609 EUR và mức thấp nhất là 0.002091 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KFT là €0.002064 EUR , thay đổi +3.20% so với giá hiện tại. Knit Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.42% so với năm trước.
-€
0.001221EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KFT | €0.001065 | €0.001129 | -5.66% |
1 KFT | €0.002130 | €0.002258 | -5.66% |
5 KFT | €0.01065 | €0.01129 | -5.66% |
10 KFT | €0.02130 | €0.02258 | -5.66% |
50 KFT | €0.1065 | €0.1129 | -5.66% |
100 KFT | €0.2130 | €0.2258 | -5.66% |
500 KFT | €1.07 | €1.13 | -5.66% |
1000 KFT | €2.13 | €2.26 | -5.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp KFT/EUR
1 Knit Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Knit Finance (KFT) trong Euro (EUR) là €0.002130.
Tôi có thể mua bao nhiêu KFT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 469.43 KFT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KFT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KFT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KFT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,347.17 KFT, trong khi 5 KFT sẽ có giá khoảng 0.01065EUR.
Giá cao nhất của KFT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KFT tính theo EUR là €3.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KFT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Knit Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Knit Finance (KFT) đã giảm 13.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Knit Finance (KFT) đã tăng 3.20% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KFT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Knit Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KFT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KFT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KFT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KFT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Knit Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
