Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KLV thành KHR

KLV/KHR: 1 KLV = 9.05 KHR. Giá chuyển đổi 1 Klever Coin (KLV) thành Riel Campuchia (KHR) là 9.05 KHR hôm nay.
KLV
KLV
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLV/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klever Coin (KLV) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLV hiện có giá trị là 9.05 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLV hiện có giá 9.05 KHR, nghĩa là mua 5 KLV sẽ mất 45.27 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1105 KLV và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.5523 KLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KLV sang KHR

Chuyển đổi KHR sang KLV

Klever Coin
Riel Campuchia
100 KLV
905.32  KHR
200 KLV
1,810.63  KHR
500 KLV
4,526.58  KHR
1000 KLV
9,053.17  KHR
5000 KLV
45,265.84  KHR
10000 KLV
90,531.67  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLV thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Klever Coin tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLV sang KHR, lên đến 10000 KLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Klever Coin
10000 KHR
1,104.59 KLV
50000 KHR
5,522.93 KLV
100000 KHR
11,045.86 KLV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành KLV toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Klever Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang KLV, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KLV/KHR

KLV/KHR: 1 KLV = 9.05 KHR; 2025/06/21 13:52:15
Trong 1D vừa qua, Klever Coin đã thay đổi +19.17% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klever Coin(KLV) đã thay đổi +19.17% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành KLV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KLV sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Klever Coin/KHR

Giá Klever Coin cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 9.47 KHR trong khi giá Klever Coin thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 7.43 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klever Coin theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLV theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
9.28 KHR
9.47 KHR
21.28 KHR
21.28 KHR
Thấp
7.43 KHR
7.43 KHR
7.19 KHR
6.27 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+19.17%
-1.29%
-5.10%
+1.52%

Thông tin Klever Coin

Số liệu thị trường KLV sang KHR

KLV/KHR:
៛9.05
Khối lượng KLV 24 giờ:
៛11,021,778,086.91
Vốn hóa thị trường KLV:
៛80,399,195,998.57
Nguồn cung lưu hành KLV:
8.88B KLV

Tỷ giá KLV sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Klever Coin thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Klever Coin là ៛9.05 mỗi KLV, với tổng vốn hoá thị trường của ៛80,399,195,998.57 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,880,780,000 KLV. Khối lượng giao dịch của Klever Coin đã thay đổi +22.69% (៛2,038,283,136.33 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLV là ៛8,983,494,950.58.

Thông tin thêm về Klever Coin trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klever Coin phổ biến nhất là KLV sang KHR, trong đó mã của Klever Coin là KLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KLV sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KLV sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KLV (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLV bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Klever Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KLV đến TWD
1 KLV thành NT$0.06679 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KLV đến CNY
1 KLV thành ¥0.01621 CNY
popular info Đô la Mỹ
KLV đến USD
1 KLV thành $0.002257 USD
popular info Riel Campuchia
KLV đến KHR
1 KLV thành ៛9.05 KHR
popular info Euro
KLV đến EUR
1 KLV thành €0.001959 EUR
popular info Đô la Canada
KLV đến CAD
1 KLV thành C$0.003100 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KLV đến KRW
1 KLV thành ₩3.1 KRW
popular info Yên Nhật
KLV đến JPY
1 KLV thành ¥0.3298 JPY
popular info Bảng Anh
KLV đến GBP
1 KLV thành £0.001677 GBP
popular info Real Brazil
KLV đến BRL
1 KLV thành R$0.01244 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛9,706,131.87 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛415,445,328.99 KHR
other assets Aptos
APT đến KHR
1 APT thành ៛18,006.73 KHR
other assets siren
SIREN đến KHR
1 SIREN thành ៛197.29 KHR
other assets Sei
SEI đến KHR
1 SEI thành ៛885.5 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛565,681.46 KHR
other assets Hacken Token
HAI đến KHR
1 HAI thành ៛1.59 KHR
other assets Solayer
LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛3,014.47 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,504.74 KHR
other assets Aergo
AERGO đến KHR
1 AERGO thành ៛525.66 KHR

Bảng chuyển đổi từ KLV sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Klever Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLV thành Riel Campuchia đã thay đổi -1.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.17%, đạt mức cao nhất là 9.28 KHR và mức thấp nhất là 7.43 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 KLV là ៛9.54 KHR , thay đổi -5.10% so với giá hiện tại. Klever Coin đã thay đổi
-
2.27KHR
, tương đương mức thay đổi -20.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KLV
៛4.53៛3.8
+19.17%
1 KLV
៛9.05៛7.6
+19.17%
5 KLV
៛45.27៛37.98
+19.17%
10 KLV
៛90.53៛75.97
+19.17%
50 KLV
៛452.66៛379.83
+19.17%
100 KLV
៛905.32៛759.67
+19.17%
500 KLV
៛4,526.58៛3,798.34
+19.17%
1000 KLV
៛9,053.17៛7,596.68
+19.17%

Câu Hỏi Thường Gặp KLV/KHR

1 Klever Coin bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Klever Coin (KLV) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛9.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLV với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1105 KLV đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLV sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLV sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLV bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.5523 KLV, trong khi 5 KLV sẽ có giá khoảng 45.27KHR.
Giá cao nhất của KLV/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLV tính theo KHR là ៛652.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLV/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klever Coin tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klever Coin (KLV) đã giảm 1.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klever Coin (KLV) đã giảm 5.10% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLV thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klever Coin và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLV/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLV/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLV/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLV/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klever Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klever Coin: KLV sang Đô la Mỹ (USD), KLV sang Euro (EUR), KLV sang Bảng Anh (GBP), KLV sang Đô la Canada (CAD), KLV sang Rupee Ấn Độ (INR), KLV sang Rupee Pakistan (PKR), KLV sang Real Brazil (BRL), KLV sang ...
Giá của Klever Coin ở Mỹ là $0.002257 USD. Ngoài ra, giá của Klever Coin là €0.001959 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001677 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003100 CAD ở Canada, ₹0.1955 INR ở Ấn Độ, ₨0.6409 PKR ở Pakistan, R$0.01244 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klever Coin phổ biến nhất là KLV sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Klever Coin (KLV) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛9.05.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.