Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105318.83 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105318.83 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105318.83 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLV thành DKK
KLV/DKK: 1 KLV = 0.01255 DKK. Giá chuyển đổi 1 Klever Coin (KLV) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01255 DKK hôm nay.

KLV
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLV/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klever Coin (KLV) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLV hiện có giá trị là 0.01 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLV hiện có giá 0.01 DKK, nghĩa là mua 5 KLV sẽ mất 0.06 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 79.69 KLV và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 398.47 KLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLV sang DKK
Chuyển đổi DKK sang KLV
Klever Coin
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLV thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Klever Coin tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLV sang DKK, lên đến 10000 KLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Klever Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KLV toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Klever Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KLV, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLV/DKK
KLV/DKK: 1 KLV = 0.01255 DKK; 2025/06/02 07:05:05
Trong 1D vừa qua, Klever Coin đã thay đổi -1.55% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klever Coin(KLV) đã thay đổi -1.55% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KLV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KLV sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Klever Coin/DKK
Giá Klever Coin cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.02315 DKK trong khi giá Klever Coin thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01175 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klever Coin theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLV theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02008 DKK | 0.02315 DKK | 0.02458 DKK | 0.02941 DKK |
Thấp | 0.01244 DKK | 0.01175 DKK | 0.01175 DKK | 0.01024 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.55% | -7.22% | -37.87% | -21.43% |
Thông tin Klever Coin
Số liệu thị trường KLV sang DKK
KLV/DKK:
kr0.01255
Khối lượng KLV 24 giờ:
kr13,386,310.15
Vốn hóa thị trường KLV:
kr111,435,330.46
Nguồn cung lưu hành KLV:
8.88B KLV
Tỷ giá KLV sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klever Coin thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klever Coin là kr0.01255 mỗi KLV, với tổng vốn hoá thị trường của kr111,435,330.46 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,880,780,000 KLV. Khối lượng giao dịch của Klever Coin đã thay đổi +11.25% (kr1,354,082.8 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLV là kr12,032,227.35.
Thông tin thêm về Klever Coin trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klever Coin phổ biến nhất là KLV sang DKK, trong đó mã của Klever Coin là KLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92413.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77889.80 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144252.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 601957.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8982578.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLV sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLV sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KLV (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLV bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Klever Coin phổ biến

KLV đến TWD
1 KLV thành NT$0.05737 TWD

KLV đến CNY
1 KLV thành ¥0.01380 CNY

KLV đến USD
1 KLV thành $0.001914 USD

KLV đến EUR
1 KLV thành €0.001682 EUR
KLV đến DKK
1 KLV thành kr0.01255 DKK

KLV đến CAD
1 KLV thành C$0.002626 CAD

KLV đến KRW
1 KLV thành ₩2.63 KRW

KLV đến JPY
1 KLV thành ¥0.2744 JPY

KLV đến GBP
1 KLV thành £0.001418 GBP

KLV đến BRL
1 KLV thành R$0.01096 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ASRR đến DKK
1 ASRR thành kr2.53 DKK

MASK đến DKK
1 MASK thành kr16.97 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr689,815.14 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr16,379.63 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,022.23 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,316.53 DKK

FLOCK đến DKK
1 FLOCK thành kr1.82 DKK

KOGE đến DKK
1 KOGE thành kr416.03 DKK

MERL đến DKK
1 MERL thành kr0.7908 DKK

XTER đến DKK
1 XTER thành kr1.76 DKK
Bảng chuyển đổi từ KLV sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Klever Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLV thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -7.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.55%, đạt mức cao nhất là 0.02008 DKK và mức thấp nhất là 0.01244 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KLV là kr0.02020 DKK , thay đổi -37.87% so với giá hiện tại. Klever Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.61% so với năm trước.
-kr
0.007250DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KLV | kr0.006274 | kr0.006373 | -1.55% |
1 KLV | kr0.01255 | kr0.01275 | -1.55% |
5 KLV | kr0.06274 | kr0.06373 | -1.55% |
10 KLV | kr0.1255 | kr0.1275 | -1.55% |
50 KLV | kr0.6274 | kr0.6373 | -1.55% |
100 KLV | kr1.25 | kr1.27 | -1.55% |
500 KLV | kr6.27 | kr6.37 | -1.55% |
1000 KLV | kr12.55 | kr12.75 | -1.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLV/DKK
1 Klever Coin bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Klever Coin (KLV) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01255.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLV với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 79.69 KLV đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLV sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLV sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLV bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 398.47 KLV, trong khi 5 KLV sẽ có giá khoảng 0.06274DKK.
Giá cao nhất của KLV/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLV tính theo DKK là kr1.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLV/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klever Coin tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klever Coin (KLV) đã giảm 7.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klever Coin (KLV) đã giảm 37.87% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLV thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klever Coin và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLV/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLV/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLV/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLV/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klever Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
