Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KING thành NAD

KING/NAD: 1 KING = 0.0008862 NAD. Giá chuyển đổi 1 Kingdomverse (KING) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0008862 NAD hôm nay.
KING
KING
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KING/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kingdomverse (KING) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KING hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KING hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 KING sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,128.41 KING và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 5,642.05 KING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KING sang NAD

Chuyển đổi NAD sang KING

Kingdomverse
Đô la Namibia
1 KING
0.0008862  NAD
2 KING
0.001772  NAD
5 KING
0.004431  NAD
10 KING
0.008862  NAD
20 KING
0.01772  NAD
50 KING
0.04431  NAD
100 KING
0.08862  NAD
200 KING
0.1772  NAD
500 KING
0.4431  NAD
1000 KING
0.8862  NAD
5000 KING
4.43  NAD
10000 KING
8.86  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KING thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kingdomverse tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KING sang NAD, lên đến 10000 KING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Kingdomverse
10 NAD
11,284.09 KING
50 NAD
56,420.47 KING
100 NAD
112,840.94 KING
200 NAD
225,681.87 KING
500 NAD
564,204.69 KING
1000 NAD
1,128,409.37 KING
2000 NAD
2,256,818.75 KING
5000 NAD
5,642,046.87 KING
10000 NAD
11,284,093.75 KING
50000 NAD
56,420,468.73 KING
100000 NAD
112,840,937.46 KING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành KING toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Kingdomverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang KING, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KING/NAD

KING/NAD: 1 KING = 0.0008862 NAD; 2025/04/26 18:13:05
Trong 1D vừa qua, Kingdomverse đã thay đổi +14.29% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kingdomverse(KING) đã thay đổi +14.29% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành KING trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KING sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Kingdomverse/NAD

Giá Kingdomverse cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001096 NAD trong khi giá Kingdomverse thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0006395 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kingdomverse theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KING theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001096 NAD
0.001096 NAD
0.001336 NAD
0.001637 NAD
Thấp
0.0007735 NAD
0.0006395 NAD
0.0004717 NAD
0.0003767 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+14.29%
+26.68%
+3.94%
-36.66%

Thông tin Kingdomverse

Số liệu thị trường KING sang NAD

KING/NAD:
N$0.0008862
Khối lượng KING 24 giờ:
N$323,238.41
Vốn hóa thị trường KING:
N$791,182.55
Nguồn cung lưu hành KING:
892.78M KING

Tỷ giá KING sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kingdomverse thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kingdomverse là N$0.0008862 mỗi KING, với tổng vốn hoá thị trường của N$791,182.55 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 892,777,800 KING. Khối lượng giao dịch của Kingdomverse đã thay đổi +16.02% (N$44,643.69 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KING là N$278,594.72.

Thông tin thêm về Kingdomverse trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kingdomverse phổ biến nhất là KING sang NAD, trong đó mã của Kingdomverse là KING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KING sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KING sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KING (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KING bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kingdomverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KING đến TWD
1 KING thành NT$0.001529 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KING đến CNY
1 KING thành ¥0.0003424 CNY
popular info Đô la Mỹ
KING đến USD
1 KING thành $0.{4}4696 USD
popular info Euro
KING đến EUR
1 KING thành €0.{4}4119 EUR
popular info Đô la Canada
KING đến CAD
1 KING thành C$0.{4}6521 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KING đến KRW
1 KING thành ₩0.06755 KRW
popular info Yên Nhật
KING đến JPY
1 KING thành ¥0.006747 JPY
popular info Bảng Anh
KING đến GBP
1 KING thành £0.{4}3527 GBP
popular info Đô la Namibia
KING đến NAD
1 KING thành N$0.0008862 NAD
popular info Real Brazil
KING đến BRL
1 KING thành R$0.0002672 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$289.99 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$5.68 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1046 NAD
other assets Bonk
BONK đến NAD
1 BONK thành N$0.0003552 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$20.12 NAD
other assets Worldcoin
WLD đến NAD
1 WLD thành N$21.43 NAD
other assets Brett (Based)
BRETT đến NAD
1 BRETT thành N$1.29 NAD
other assets TRON
TRX đến NAD
1 TRX thành N$4.77 NAD
other assets NEM
XEM đến NAD
1 XEM thành N$0.4747 NAD
other assets Pepe
PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0001728 NAD

Bảng chuyển đổi từ KING sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Kingdomverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KING thành Đô la Namibia đã thay đổi +26.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.29%, đạt mức cao nhất là 0.001096 NAD và mức thấp nhất là 0.0007735 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KING là N$0.0008527 NAD , thay đổi +3.94% so với giá hiện tại. Kingdomverse đã thay đổi
-N$
0.02714NAD
, tương đương mức thay đổi -96.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KINGN$0.0004431N$0.0003878
+14.29%
1 KINGN$0.0008862N$0.0007756
+14.29%
5 KINGN$0.004431N$0.003878
+14.29%
10 KINGN$0.008862N$0.007756
+14.29%
50 KINGN$0.04431N$0.03878
+14.29%
100 KINGN$0.08862N$0.07756
+14.29%
500 KINGN$0.4431N$0.3878
+14.29%
1000 KINGN$0.8862N$0.7756
+14.29%

Câu Hỏi Thường Gặp KING/NAD

1 Kingdomverse bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Kingdomverse (KING) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0008862.
Tôi có thể mua bao nhiêu KING với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,128.41 KING đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KING sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KING sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KING bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 5,642.05 KING, trong khi 5 KING sẽ có giá khoảng 0.004431NAD.
Giá cao nhất của KING/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KING tính theo NAD là N$1.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KING/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kingdomverse tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kingdomverse (KING) đã tăng 26.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kingdomverse (KING) đã tăng 3.94% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KING thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kingdomverse và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KING/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KING/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KING/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KING/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kingdomverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.