Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KENDU thành HUF

KENDU/HUF: 1 KENDU = 0.004384 HUF. Giá chuyển đổi 1 Kendu (KENDU) thành Forint Hungary (HUF) là 0.004384 HUF hôm nay.
KENDU
KENDU
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KENDU/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kendu (KENDU) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KENDU hiện có giá trị là 0.00 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KENDU hiện có giá 0.00 HUF, nghĩa là mua 5 KENDU sẽ mất 0.02 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 228.08 KENDU và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 1,140.4 KENDU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KENDU sang HUF

Chuyển đổi HUF sang KENDU

Kendu
Forint Hungary
1 KENDU
0.004384  HUF
2 KENDU
0.008769  HUF
5 KENDU
0.02192  HUF
10 KENDU
0.04384  HUF
20 KENDU
0.08769  HUF
50 KENDU
0.2192  HUF
100 KENDU
0.4384  HUF
200 KENDU
0.8769  HUF
500 KENDU
2.19  HUF
1000 KENDU
4.38  HUF
5000 KENDU
21.92  HUF
10000 KENDU
43.84  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KENDU thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Kendu tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KENDU sang HUF, lên đến 10000 KENDU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Kendu
10 HUF
2,280.81 KENDU
50 HUF
11,404.05 KENDU
100 HUF
22,808.1 KENDU
200 HUF
45,616.2 KENDU
500 HUF
114,040.49 KENDU
1000 HUF
228,080.99 KENDU
2000 HUF
456,161.97 KENDU
5000 HUF
1,140,404.93 KENDU
10000 HUF
2,280,809.86 KENDU
50000 HUF
11,404,049.28 KENDU
100000 HUF
22,808,098.57 KENDU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành KENDU toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Kendu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang KENDU, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KENDU/HUF

KENDU/HUF: 1 KENDU = 0.004384 HUF; 2025/04/26 17:39:17
Trong 1D vừa qua, Kendu đã thay đổi -5.49% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kendu(KENDU) đã thay đổi -5.49% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành KENDU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KENDU sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Kendu/HUF

Giá Kendu cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.004923 HUF trong khi giá Kendu thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.003530 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kendu theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KENDU theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004851 HUF
0.004923 HUF
0.004940 HUF
0.008783 HUF
Thấp
0.004346 HUF
0.003530 HUF
0.003072 HUF
0.002266 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.49%
+12.29%
-4.24%
-49.39%

Thông tin Kendu

Số liệu thị trường KENDU sang HUF

KENDU/HUF:
Ft0.004384
Khối lượng KENDU 24 giờ:
Ft37,196,723.69
Vốn hóa thị trường KENDU:
Ft4,158,295,532.23
Nguồn cung lưu hành KENDU:
948.43B KENDU

Tỷ giá KENDU sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kendu thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kendu là Ft0.004384 mỗi KENDU, với tổng vốn hoá thị trường của Ft4,158,295,532.23 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 948,428,140,000 KENDU. Khối lượng giao dịch của Kendu đã thay đổi -32.22% (Ft-17,682,941.59 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KENDU là Ft54,879,665.28.

Thông tin thêm về Kendu trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kendu phổ biến nhất là KENDU sang HUF, trong đó mã của Kendu là KENDU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KENDU sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KENDU sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KENDU (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KENDU bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KENDU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kendu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KENDU đến TWD
1 KENDU thành NT$0.0003998 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KENDU đến CNY
1 KENDU thành ¥0.{4}8955 CNY
popular info Đô la Mỹ
KENDU đến USD
1 KENDU thành $0.{4}1228 USD
popular info Euro
KENDU đến EUR
1 KENDU thành €0.{4}1077 EUR
popular info Đô la Canada
KENDU đến CAD
1 KENDU thành C$0.{4}1706 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KENDU đến KRW
1 KENDU thành ₩0.01767 KRW
popular info Yên Nhật
KENDU đến JPY
1 KENDU thành ¥0.001765 JPY
popular info Bảng Anh
KENDU đến GBP
1 KENDU thành £0.{5}9226 GBP
popular info Forint Hungary
KENDU đến HUF
1 KENDU thành Ft0.004384 HUF
popular info Real Brazil
KENDU đến BRL
1 KENDU thành R$0.{4}6990 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft5,586.63 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft98 HUF
other assets Bonk
BONK đến HUF
1 BONK thành Ft0.006725 HUF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft382.41 HUF
other assets Worldcoin
WLD đến HUF
1 WLD thành Ft407.13 HUF
other assets NEM
XEM đến HUF
1 XEM thành Ft8.92 HUF
other assets Brett (Based)
BRETT đến HUF
1 BRETT thành Ft24.57 HUF
other assets Let's BONK
LetsBONK đến HUF
1 LetsBONK thành Ft75.35 HUF
other assets TRON
TRX đến HUF
1 TRX thành Ft89.83 HUF
other assets Solayer
LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft889.51 HUF

Bảng chuyển đổi từ KENDU sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Kendu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KENDU thành Forint Hungary đã thay đổi +12.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.49%, đạt mức cao nhất là 0.004851 HUF và mức thấp nhất là 0.004346 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 KENDU là Ft0.004578 HUF , thay đổi -4.24% so với giá hiện tại. Kendu đã thay đổi
-Ft
0.005575HUF
, tương đương mức thay đổi -55.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KENDUFt0.002192Ft0.002320
-5.49%
1 KENDUFt0.004384Ft0.004639
-5.49%
5 KENDUFt0.02192Ft0.02320
-5.49%
10 KENDUFt0.04384Ft0.04639
-5.49%
50 KENDUFt0.2192Ft0.2320
-5.49%
100 KENDUFt0.4384Ft0.4639
-5.49%
500 KENDUFt2.19Ft2.32
-5.49%
1000 KENDUFt4.38Ft4.64
-5.49%

Câu Hỏi Thường Gặp KENDU/HUF

1 Kendu bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Kendu (KENDU) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.004384.
Tôi có thể mua bao nhiêu KENDU với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 228.08 KENDU đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KENDU sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KENDU sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KENDU bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 1,140.4 KENDU, trong khi 5 KENDU sẽ có giá khoảng 0.02192HUF.
Giá cao nhất của KENDU/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KENDU tính theo HUF là Ft0.09616. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KENDU/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kendu tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kendu (KENDU) đã tăng 12.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kendu (KENDU) đã giảm 4.24% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KENDU thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kendu và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KENDU/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KENDU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KENDU/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KENDU/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KENDU/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kendu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.