Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KENDU thành UAH

KENDU/UAH: 1 KENDU = 0.0005137 UAH. Giá chuyển đổi 1 Kendu (KENDU) thành Hryvnia Ukraina (UAH) là 0.0005137 UAH hôm nay.
KENDU
KENDU
UAH
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KENDU/UAH theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kendu (KENDU) thành Hryvnia Ukraina (UAH) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KENDU hiện có giá trị là 0.00 UAH. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KENDU hiện có giá 0.00 UAH, nghĩa là mua 5 KENDU sẽ mất 0.00 UAH. Tương tự, ₴1 UAH có thể được chuyển đổi thành 1,946.81 KENDU và ₴50 UAH có thể được chuyển đổi thành 9,734.06 KENDU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KENDU sang UAH

Chuyển đổi UAH sang KENDU

Kendu
Hryvnia Ukraina
1 KENDU
0.0005137  UAH
2 KENDU
0.001027  UAH
5 KENDU
0.002568  UAH
10 KENDU
0.005137  UAH
20 KENDU
0.01027  UAH
50 KENDU
0.02568  UAH
100 KENDU
0.05137  UAH
200 KENDU
0.1027  UAH
500 KENDU
0.2568  UAH
1000 KENDU
0.5137  UAH
5000 KENDU
2.57  UAH
10000 KENDU
5.14  UAH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KENDU thành UAH toàn diện, cho thấy giá trị của Kendu tính theo Hryvnia Ukraina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KENDU sang UAH, lên đến 10000 KENDU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Hryvnia Ukraina
Kendu
10 UAH
19,468.11 KENDU
50 UAH
97,340.57 KENDU
100 UAH
194,681.13 KENDU
200 UAH
389,362.26 KENDU
500 UAH
973,405.66 KENDU
1000 UAH
1,946,811.32 KENDU
2000 UAH
3,893,622.64 KENDU
5000 UAH
9,734,056.59 KENDU
10000 UAH
19,468,113.18 KENDU
50000 UAH
97,340,565.91 KENDU
100000 UAH
194,681,131.82 KENDU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UAH thành KENDU toàn diện, cho thấy giá trị của Hryvnia Ukraina tính theo Kendu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UAH sang KENDU, lên đến 100000 UAH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KENDU/UAH

KENDU/UAH: 1 KENDU = 0.0005137 UAH; 2025/04/26 17:37:18
Trong 1D vừa qua, Kendu đã thay đổi -5.49% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kendu(KENDU) đã thay đổi -5.49% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi % thành KENDU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KENDU sang UAH: Biến động và thay đổi giá của Kendu/UAH

Giá Kendu cao nhất theo UAH 7 ngày qua là 0.0005767 UAH trong khi giá Kendu thấp nhất theo UAH trong 7 ngày qua là 0.0004135 UAH. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kendu theo UAH trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KENDU theo UAH trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005683 UAH
0.0005767 UAH
0.0005788 UAH
0.001029 UAH
Thấp
0.0005092 UAH
0.0004135 UAH
0.0003599 UAH
0.0002655 UAH
Bình thường
0 UAH
0 UAH
0 UAH
0 UAH
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.49%
+12.29%
-4.24%
-49.39%

Thông tin Kendu

Số liệu thị trường KENDU sang UAH

KENDU/UAH:
₴0.0005137
Khối lượng KENDU 24 giờ:
₴4,357,826.22
Vốn hóa thị trường KENDU:
₴487,170,037.91
Nguồn cung lưu hành KENDU:
948.43B KENDU

Tỷ giá KENDU sang UAH hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kendu thành Hryvnia Ukraina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kendu là ₴0.0005137 mỗi KENDU, với tổng vốn hoá thị trường của ₴487,170,037.91 UAH dựa trên nguồn cung lưu hành của 948,428,140,000 KENDU. Khối lượng giao dịch của Kendu đã thay đổi -32.22% (₴-2,071,665.96 UAH) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KENDU là ₴6,429,492.18.

Thông tin thêm về Kendu trên Bitget

Thông tin Hryvnia Ukraina

Gii thiu v Hryvnia Ukraina (UAH)

Hryvnia Ukraine (UAH) là gì?

Hryvnia Ukraina (UAH) là tin t quc gia ca Ukraina k t tháng 9 năm 1996. Đưc đi din bi mã ISO UAH và đưc ký hiu là ₴, Hryvnia đã thay thế Karbovanet do siêu lm phát sau s sp đ ca Liên Xô. Đng tin này, đôi khi đưc viết là Hryvnya hoc Grivna, đưc chia thành 100 kopiykas. Hryvnia Ukraina là tin t hp pháp duy nht Ukraine và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Hryvnia ca Ukraine đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, đây là ngân hàng trung ương ca Ukraine. Ngân hàng Quc gia Ukraine chu trách nhim in n và lưu thông tin t, duy trì s n đnh tài chính và phát trin kinh tế ca đt nưc.

V lch s ca UAH

Tên ca Hryvnia có ngun gc t mt thưc đo trng lưng thi trung c khu vc Slav. Mt phiên bn trưc đó ca tin t đưc lưu hành vào năm 1917 sau khi Ukraine tuyên b đc lp khi Đế chế Sa hoàng Nga. Karbovanets, đưc s dng trong hai cuc chiến tranh thế gii, đã đưc thay thế bi Hryvnia vào năm 1996 vi t l 100,000 Karbovanets cho mt Hryvnia.

Tin giy và tin xu UAH

Hryvnia đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, vi tin giy có mnh giá ₴ 10, ₴ 20, ₴ 50, ₴ 100, ₴ 200 và ₴ 500. Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá ₴1, ₴2 và ₴5. Biu tưng tin t là mt ch cái Ukraina He (г) vi nét ngang kép, tưng trưng cho s n đnh.

Tác đng kinh tế và s dng

Quá trình chuyn đi sang nn kinh tế th trưng ca Ukraine đã gp phi nhng thách thc, vi phn ln dân s phi dùng đến các h thng canh tác và trao đi t cung t cp. S ra đi ca Hryvnia đã ci thin tình hình này mt chút.

Hryvnia đưc s dng Ukraine, ngoi tr Crimea, nơi đng rúp ca Nga đưc thông qua vào năm 2014 sau khi sáp nhp vào Nga. Đng Hryvnia tiếp tc là mt loi tin t song song cho đến cui năm 2015 ti Crimea.

Hin đi hóa và trin vng tương lai

Vào tháng 1/2023, Ngân hàng Quc gia Ukraine bt đu thu hi tin giy cũ (đưc thiết kế t năm 2003 - 2007) khi lưu hành, thay thế bng tin giy hin đi và tin xu đưc thiết kế mi. Đng thái này biu th nhng n lc liên tc hm đơn gin hóa tin t và thích ng vi nhu cu kinh tế.

UAH có đưc neo vi EUR không?

Không, đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) không đưc neo vi đng Euro hoc bt k loi tin t nào khác. Hryvnia hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, vi giá tr đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi. Điu này có nghĩa là t giá hi đoái ca Hryvnia so vi các loi tin t khác, bao gm c Euro, có th dao đng da trên điu kin kinh tế, n đnh chính tr và các yếu t khác.

UAH có phi là tin t n đnh không?

Đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) đã tri qua các mc đ n đnh khác nhau, chu nh hưng đáng k t nhng thách thc chính tr và kinh tế ca Ukraine. Đáng chú ý, đng tin này đã mt giá đáng k trong thi k bt n chính tr năm 2014, mt khong 70% giá tr so vi đng đô la M và đt mc thp khong ₴ 33 cho mi đô la vào năm 2015. Tuy nhiên, đng tin này cũng đã có các giai đon phc hi, chng hn như vào tháng 7 năm 2019, khi nó tăng lên ₴ 24,98 so vi đng đô la. Các yếu t như bt n chính tr, áp lc kinh tế, lm phát và mc d tr ngoi hi do Ngân hàng Quc gia Ukraine nm gi đóng vai trò quan trng trong vic xác đnh s n đnh ca đng hryvnia. Trong khi Ngân hàng Quc gia đã có nhng n lc đ n đnh tin t, đng Hryvnia vn d b biến đng, phn ánh bi cnh kinh tế và chính tr rng ln hơn ca Ukraine.

Ti sao Ukraine phá giá UAH?

Vào tháng 7/2022, ngân hàng trung ương Ukraine đã đưa ra quyết đnh chiến lưc là phá giá 25% đng Hryvnia ca Ukraine so vi đng đô la M, mt đng thái ch yếu nhm gii quyết các vn đ cán cân thanh toán ca nưc này và tăng kh năng cnh tranh ca hàng xut khu. S mt giá này là mt phn ng đi vi áp lc kinh tế trm trng hơn do xung đt khu vc đang din ra và căng thng đa chính tr, tác đng đáng k đến đu tư nưc ngoài và gim kh năng tiếp cn th trưng tài chính quc tế. Bng cách phá giá đng tin ca mình, Ukraine đã tìm cách n đnh nn kinh tế, qun lý áp lc lm phát và làm cho các lĩnh vc đnhng xut khu, như nông nghip, tr nên hp dn hơn trên th trưng toàn cu. Đng thái kinh tế này là mt phn ca chiến lưc rng ln hơn đ gii quyết nhng thách thc tài chính phc tp mà đt nưc phi đi mt trong giai đon hn lon này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kendu phổ biến nhất là KENDU sang UAH, trong đó mã của Kendu là KENDU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UAH đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KENDU sang UAH

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KENDU sang UAH
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KENDU (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KENDU bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KENDU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kendu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KENDU đến TWD
1 KENDU thành NT$0.0003998 TWD
popular info Hryvnia Ukraina
KENDU đến UAH
1 KENDU thành ₴0.0005137 UAH
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KENDU đến CNY
1 KENDU thành ¥0.{4}8955 CNY
popular info Đô la Mỹ
KENDU đến USD
1 KENDU thành $0.{4}1228 USD
popular info Euro
KENDU đến EUR
1 KENDU thành €0.{4}1077 EUR
popular info Đô la Canada
KENDU đến CAD
1 KENDU thành C$0.{4}1706 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KENDU đến KRW
1 KENDU thành ₩0.01767 KRW
popular info Yên Nhật
KENDU đến JPY
1 KENDU thành ¥0.001765 JPY
popular info Bảng Anh
KENDU đến GBP
1 KENDU thành £0.{5}9226 GBP
popular info Real Brazil
KENDU đến BRL
1 KENDU thành R$0.{4}6990 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UAH

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến UAH
1 TRUMP thành ₴654.51 UAH
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến UAH
1 ALPACA thành ₴11.48 UAH
other assets Bonk
BONK đến UAH
1 BONK thành ₴0.0007879 UAH
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến UAH
1 VIRTUAL thành ₴44.8 UAH
other assets Worldcoin
WLD đến UAH
1 WLD thành ₴47.7 UAH
other assets NEM
XEM đến UAH
1 XEM thành ₴1.04 UAH
other assets Brett (Based)
BRETT đến UAH
1 BRETT thành ₴2.88 UAH
other assets Let's BONK
LetsBONK đến UAH
1 LetsBONK thành ₴8.83 UAH
other assets TRON
TRX đến UAH
1 TRX thành ₴10.52 UAH
other assets Solayer
LAYER đến UAH
1 LAYER thành ₴104.21 UAH

Bảng chuyển đổi từ KENDU sang UAH

Tỷ giá hoán đổi của Kendu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KENDU thành Hryvnia Ukraina đã thay đổi +12.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.49%, đạt mức cao nhất là 0.0005683 UAH và mức thấp nhất là 0.0005092 UAH . Một tháng trước, giá trị của 1 KENDU là ₴0.0005364 UAH , thay đổi -4.24% so với giá hiện tại. Kendu đã thay đổi
-
0.0006532UAH
, tương đương mức thay đổi -55.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KENDU₴0.0002568₴0.0002718
-5.49%
1 KENDU₴0.0005137₴0.0005435
-5.49%
5 KENDU₴0.002568₴0.002718
-5.49%
10 KENDU₴0.005137₴0.005435
-5.49%
50 KENDU₴0.02568₴0.02718
-5.49%
100 KENDU₴0.05137₴0.05435
-5.49%
500 KENDU₴0.2568₴0.2718
-5.49%
1000 KENDU₴0.5137₴0.5435
-5.49%

Câu Hỏi Thường Gặp KENDU/UAH

1 Kendu bằng bao nhiêu UAH?
Hiện tại, giá 1 Kendu (KENDU) trong Hryvnia Ukraina (UAH) là ₴0.0005137.
Tôi có thể mua bao nhiêu KENDU với 1 UAH?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,946.81 KENDU đối với UAH.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KENDU sang UAH?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KENDU sang UAH của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KENDU bất kỳ sang UAH. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UAH tương đương 9,734.06 KENDU, trong khi 5 KENDU sẽ có giá khoảng 0.002568UAH.
Giá cao nhất của KENDU/UAH trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KENDU tính theo UAH là ₴0.01127. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KENDU/UAH có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kendu tính theo UAH như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kendu (KENDU) đã tăng 12.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kendu (KENDU) đã giảm 4.24% so với Hryvnia Ukraina (UAH).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KENDU thành UAH?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kendu và Hryvnia Ukraina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KENDU/UAH. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KENDU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KENDU/UAH tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KENDU/UAH giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KENDU/UAH. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kendu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.