Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KASTA thành NAD

KASTA/NAD: 1 KASTA = 0.2305 NAD. Giá chuyển đổi 1 Kasta (KASTA) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2305 NAD hôm nay.
KASTA
KASTA
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KASTA/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kasta (KASTA) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KASTA hiện có giá trị là 0.23 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KASTA hiện có giá 0.23 NAD, nghĩa là mua 5 KASTA sẽ mất 1.15 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 4.34 KASTA và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 21.69 KASTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KASTA sang NAD

Chuyển đổi NAD sang KASTA

Kasta
Đô la Namibia
1 KASTA
0.2305  NAD
2 KASTA
0.4610  NAD
50 KASTA
11.52  NAD
100 KASTA
23.05  NAD
200 KASTA
46.1  NAD
500 KASTA
115.24  NAD
1000 KASTA
230.48  NAD
5000 KASTA
1,152.38  NAD
10000 KASTA
2,304.75  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KASTA thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kasta tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KASTA sang NAD, lên đến 10000 KASTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Kasta
500 NAD
2,169.43 KASTA
1000 NAD
4,338.86 KASTA
2000 NAD
8,677.71 KASTA
5000 NAD
21,694.29 KASTA
10000 NAD
43,388.57 KASTA
50000 NAD
216,942.86 KASTA
100000 NAD
433,885.71 KASTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành KASTA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Kasta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang KASTA, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KASTA/NAD

KASTA/NAD: 1 KASTA = 0.2305 NAD; 2025/05/08 06:02:44
Trong 1D vừa qua, Kasta đã thay đổi +0.11% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kasta(KASTA) đã thay đổi +0.11% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành KASTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KASTA sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Kasta/NAD

Giá Kasta cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2391 NAD trong khi giá Kasta thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2296 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kasta theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KASTA theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2309 NAD
0.2391 NAD
0.2391 NAD
0.4183 NAD
Thấp
0.2296 NAD
0.2296 NAD
0.2145 NAD
0.2128 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.11%
-2.73%
+5.60%
-33.68%

Thông tin Kasta

Số liệu thị trường KASTA sang NAD

KASTA/NAD:
N$0.2305
Khối lượng KASTA 24 giờ:
N$2,772,074.48
Vốn hóa thị trường KASTA:
N$175,725,868.15
Nguồn cung lưu hành KASTA:
762.45M KASTA

Tỷ giá KASTA sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kasta thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kasta là N$0.2305 mỗi KASTA, với tổng vốn hoá thị trường của N$175,725,868.15 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 762,449,400 KASTA. Khối lượng giao dịch của Kasta đã thay đổi +8.62% (N$219,968.56 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KASTA là N$2,552,105.92.

Thông tin thêm về Kasta trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kasta phổ biến nhất là KASTA sang NAD, trong đó mã của Kasta là KASTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72340.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133382.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553544.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8159007.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KASTA sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KASTA sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KASTA (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KASTA bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KASTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kasta phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KASTA đến TWD
1 KASTA thành NT$0.3741 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KASTA đến CNY
1 KASTA thành ¥0.08923 CNY
popular info Đô la Mỹ
KASTA đến USD
1 KASTA thành $0.01234 USD
popular info Euro
KASTA đến EUR
1 KASTA thành €0.01091 EUR
popular info Đô la Canada
KASTA đến CAD
1 KASTA thành C$0.01709 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KASTA đến KRW
1 KASTA thành ₩17.23 KRW
popular info Yên Nhật
KASTA đến JPY
1 KASTA thành ¥1.78 JPY
popular info Bảng Anh
KASTA đến GBP
1 KASTA thành £0.009269 GBP
popular info Đô la Namibia
KASTA đến NAD
1 KASTA thành N$0.2305 NAD
popular info Real Brazil
KASTA đến BRL
1 KASTA thành R$0.07093 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,846,182.06 NAD
other assets Mog Coin
MOG đến NAD
1 MOG thành N$0.{4}1643 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$35,493 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$15.64 NAD
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến NAD
1 POPCAT thành N$8.53 NAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NAD
1 BCH thành N$7,786.6 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$9.72 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.66 NAD
other assets Stacks
STX đến NAD
1 STX thành N$17.14 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,809.16 NAD

Bảng chuyển đổi từ KASTA sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Kasta đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KASTA thành Đô la Namibia đã thay đổi -2.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 0.2309 NAD và mức thấp nhất là 0.2296 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KASTA là N$0.2183 NAD , thay đổi +5.60% so với giá hiện tại. Kasta đã thay đổi
-N$
0.2653NAD
, tương đương mức thay đổi -53.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:02 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KASTAN$0.1152N$0.1151
+0.11%
1 KASTAN$0.2305N$0.2302
+0.11%
5 KASTAN$1.15N$1.15
+0.11%
10 KASTAN$2.3N$2.3
+0.11%
50 KASTAN$11.52N$11.51
+0.11%
100 KASTAN$23.05N$23.02
+0.11%
500 KASTAN$115.24N$115.11
+0.11%
1000 KASTAN$230.48N$230.22
+0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp KASTA/NAD

1 Kasta bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Kasta (KASTA) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2305.
Tôi có thể mua bao nhiêu KASTA với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.34 KASTA đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KASTA sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KASTA sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KASTA bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 21.69 KASTA, trong khi 5 KASTA sẽ có giá khoảng 1.15NAD.
Giá cao nhất của KASTA/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KASTA tính theo NAD là N$27.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KASTA/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kasta tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kasta (KASTA) đã giảm 2.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kasta (KASTA) đã tăng 5.60% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KASTA thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kasta và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KASTA/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KASTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KASTA/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KASTA/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KASTA/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kasta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.