Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KDA thành MMK

KDA/MMK: 1 KDA = 1,302.95 MMK. Giá chuyển đổi 1 Kadena (KDA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 1,302.95 MMK hôm nay.
KDA
KDA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kadena (KDA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDA hiện có giá trị là 1302.95 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDA hiện có giá 1302.95 MMK, nghĩa là mua 5 KDA sẽ mất 6514.77 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0007675 KDA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.003837 KDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KDA sang MMK

Chuyển đổi MMK sang KDA

Kadena
Kyat Myanmar
1 KDA
1,302.95  MMK
2 KDA
2,605.91  MMK
5 KDA
6,514.77  MMK
10 KDA
13,029.54  MMK
20 KDA
26,059.07  MMK
50 KDA
65,147.68  MMK
100 KDA
130,295.35  MMK
200 KDA
260,590.7  MMK
500 KDA
651,476.75  MMK
1000 KDA
1,302,953.5  MMK
5000 KDA
6,514,767.52  MMK
10000 KDA
13,029,535.03  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Kadena tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDA sang MMK, lên đến 10000 KDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Kadena
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KDA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Kadena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KDA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KDA/MMK

KDA/MMK: 1 KDA = 1,302.95 MMK; 2025/05/15 00:00:57
Trong 1D vừa qua, Kadena đã thay đổi -3.09% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kadena(KDA) đã thay đổi -3.09% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KDA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Kadena/MMK

Giá Kadena cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 1,464.78 MMK trong khi giá Kadena thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 1,178.99 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kadena theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,366.99 MMK
1,464.78 MMK
1,523.24 MMK
1,523.24 MMK
Thấp
1,268.51 MMK
1,178.99 MMK
788.13 MMK
681.27 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.09%
+4.95%
+57.34%
+7.80%

Thông tin Kadena

Số liệu thị trường KDA sang MMK

KDA/MMK:
Ks1,302.95
Khối lượng KDA 24 giờ:
Ks22,401,505,969.63
Vốn hóa thị trường KDA:
Ks412,667,779,368.75
Nguồn cung lưu hành KDA:
316.72M KDA

Tỷ giá KDA sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kadena thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kadena là Ks1,302.95 mỗi KDA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks412,667,779,368.75 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 316,717,200 KDA. Khối lượng giao dịch của Kadena đã thay đổi -45.00% (Ks-18,332,059,813.62 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDA là Ks40,733,565,783.26.

Thông tin thêm về Kadena trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kadena phổ biến nhất là KDA sang MMK, trong đó mã của Kadena là KDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77948.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144531.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583246.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8839880.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KDA sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KDA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KDA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kadena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KDA đến TWD
1 KDA thành NT$18.81 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KDA đến CNY
1 KDA thành ¥4.47 CNY
popular info Đô la Mỹ
KDA đến USD
1 KDA thành $0.6196 USD
popular info Euro
KDA đến EUR
1 KDA thành €0.5538 EUR
popular info Đô la Canada
KDA đến CAD
1 KDA thành C$0.8659 CAD
popular info Kyat Myanmar
KDA đến MMK
1 KDA thành Ks1,302.95 MMK
popular info Won Hàn Quốc
KDA đến KRW
1 KDA thành ₩872.52 KRW
popular info Yên Nhật
KDA đến JPY
1 KDA thành ¥90.76 JPY
popular info Bảng Anh
KDA đến GBP
1 KDA thành £0.4670 GBP
popular info Real Brazil
KDA đến BRL
1 KDA thành R$3.49 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks1,916.28 MMK
other assets Ondo
ONDO đến MMK
1 ONDO thành Ks2,127.44 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks371,014.09 MMK
other assets Privasea AI
PRAI đến MMK
1 PRAI thành Ks183.79 MMK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MMK
1 PEOPLE thành Ks72.44 MMK
other assets Amp
AMP đến MMK
1 AMP thành Ks10.32 MMK
other assets EOS
EOS đến MMK
1 EOS thành Ks1,677.91 MMK
other assets WalletConnect Token
WCT đến MMK
1 WCT thành Ks1,180.07 MMK
other assets Raydium
RAY đến MMK
1 RAY thành Ks7,189.49 MMK
other assets DAR Open Network
D đến MMK
1 D thành Ks105.76 MMK

Bảng chuyển đổi từ KDA sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Kadena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDA thành Kyat Myanmar đã thay đổi +4.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.09%, đạt mức cao nhất là 1,366.99 MMK và mức thấp nhất là 1,268.51 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KDA là Ks828.21 MMK , thay đổi +57.34% so với giá hiện tại. Kadena đã thay đổi
-Ks
329.61MMK
, tương đương mức thay đổi -20.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KDAKs651.48Ks672.23
-3.09%
1 KDAKs1,302.95Ks1,344.46
-3.09%
5 KDAKs6,514.77Ks6,722.3
-3.09%
10 KDAKs13,029.54Ks13,444.61
-3.09%
50 KDAKs65,147.68Ks67,223.03
-3.09%
100 KDAKs130,295.35Ks134,446.05
-3.09%
500 KDAKs651,476.75Ks672,230.27
-3.09%
1000 KDAKs1,302,953.5Ks1,344,460.54
-3.09%

Câu Hỏi Thường Gặp KDA/MMK

1 Kadena bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Kadena (KDA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks1,302.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0007675 KDA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.003837 KDA, trong khi 5 KDA sẽ có giá khoảng 6,514.77MMK.
Giá cao nhất của KDA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDA tính theo MMK là Ks59,395.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kadena tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kadena (KDA) đã tăng 4.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kadena (KDA) đã tăng 57.34% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDA thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kadena và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kadena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.