Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95330.43 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95330.43 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95330.43 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDA thành GHS
KDA/GHS: 1 KDA = 10.22 GHS. Giá chuyển đổi 1 Kadena (KDA) thành Cedi Ghana (GHS) là 10.22 GHS hôm nay.

KDA
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDA/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kadena (KDA) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDA hiện có giá trị là 10.22 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDA hiện có giá 10.22 GHS, nghĩa là mua 5 KDA sẽ mất 51.11 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.09784 KDA và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.4892 KDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDA sang GHS
Chuyển đổi GHS sang KDA
Kadena
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDA thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Kadena tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDA sang GHS, lên đến 10000 KDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Kadena
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành KDA toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Kadena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang KDA, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDA/GHS
KDA/GHS: 1 KDA = 10.22 GHS; 2025/05/01 09:32:29
Trong 1D vừa qua, Kadena đã thay đổi +2.63% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kadena(KDA) đã thay đổi +2.63% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành KDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KDA sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Kadena/GHS
Giá Kadena cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 10.23 GHS trong khi giá Kadena thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 8.42 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kadena theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDA theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.23 GHS | 10.23 GHS | 10.23 GHS | 12.28 GHS |
Thấp | 9.69 GHS | 8.42 GHS | 4.96 GHS | 4.96 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.63% | +28.76% | +58.98% | -12.08% |
Thông tin Kadena
Số liệu thị trường KDA sang GHS
KDA/GHS:
₵10.22
Khối lượng KDA 24 giờ:
₵183,322,597.47
Vốn hóa thị trường KDA:
₵3,229,565,672.2
Nguồn cung lưu hành KDA:
315.97M KDA
Tỷ giá KDA sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kadena thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kadena là ₵10.22 mỗi KDA, với tổng vốn hoá thị trường của ₵3,229,565,672.2 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 315,971,360 KDA. Khối lượng giao dịch của Kadena đã thay đổi +9.59% (₵16,044,480.58 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDA là ₵167,278,116.89.
Thông tin thêm về Kadena trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kadena phổ biến nhất là KDA sang GHS, trong đó mã của Kadena là KDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83992.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71384.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131398.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539980.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8050252.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDA sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDA sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KDA (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDA bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kadena phổ biến

KDA đến TWD
1 KDA thành NT$21.41 TWD

KDA đến CNY
1 KDA thành ¥4.86 CNY

KDA đến USD
1 KDA thành $0.6676 USD
KDA đến GHS
1 KDA thành ₵10.22 GHS

KDA đến EUR
1 KDA thành €0.5893 EUR

KDA đến CAD
1 KDA thành C$0.9219 CAD

KDA đến KRW
1 KDA thành ₩951.66 KRW

KDA đến JPY
1 KDA thành ¥96.26 JPY

KDA đến GBP
1 KDA thành £0.5008 GBP

KDA đến BRL
1 KDA thành R$3.79 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

VIRTUAL đến GHS
1 VIRTUAL thành ₵24.7 GHS

WLD đến GHS
1 WLD thành ₵16.59 GHS

FARTCOIN đến GHS
1 FARTCOIN thành ₵19.2 GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,459,703.17 GHS

ALPHA đến GHS
1 ALPHA thành ₵0.6187 GHS

CRV đến GHS
1 CRV thành ₵11.33 GHS

AKT đến GHS
1 AKT thành ₵26.34 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵27,862.78 GHS

INDI đến GHS
1 INDI thành ₵0.2001 GHS

FET đến GHS
1 FET thành ₵11.63 GHS
Bảng chuyển đổi từ KDA sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Kadena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDA thành Cedi Ghana đã thay đổi +28.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.63%, đạt mức cao nhất là 10.23 GHS và mức thấp nhất là 9.69 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KDA là ₵6.43 GHS , thay đổi +58.98% so với giá hiện tại. Kadena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.66% so với năm trước.
-₵
2.19GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KDA | ₵5.11 | ₵4.98 | +2.63% |
1 KDA | ₵10.22 | ₵9.96 | +2.63% |
5 KDA | ₵51.11 | ₵49.79 | +2.63% |
10 KDA | ₵102.21 | ₵99.59 | +2.63% |
50 KDA | ₵511.05 | ₵497.93 | +2.63% |
100 KDA | ₵1,022.11 | ₵995.87 | +2.63% |
500 KDA | ₵5,110.54 | ₵4,979.34 | +2.63% |
1000 KDA | ₵10,221.07 | ₵9,958.67 | +2.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp KDA/GHS
1 Kadena bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Kadena (KDA) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵10.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDA với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09784 KDA đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDA sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDA sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDA bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 0.4892 KDA, trong khi 5 KDA sẽ có giá khoảng 51.11GHS.
Giá cao nhất của KDA/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDA tính theo GHS là ₵432.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDA/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kadena tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kadena (KDA) đã tăng 28.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kadena (KDA) đã tăng 58.98% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDA thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kadena và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDA/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDA/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDA/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDA/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kadena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
