Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95282.42 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95282.42 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95282.42 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDA thành ISK
KDA/ISK: 1 KDA = 85.5 ISK. Giá chuyển đổi 1 Kadena (KDA) thành Króna Iceland (ISK) là 85.5 ISK hôm nay.

KDA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kadena (KDA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDA hiện có giá trị là 85.50 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDA hiện có giá 85.50 ISK, nghĩa là mua 5 KDA sẽ mất 427.50 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01170 KDA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.05848 KDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang KDA
Kadena
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Kadena tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDA sang ISK, lên đến 10000 KDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Kadena
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KDA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Kadena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KDA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDA/ISK
KDA/ISK: 1 KDA = 85.5 ISK; 2025/05/01 09:20:36
Trong 1D vừa qua, Kadena đã thay đổi +2.57% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kadena(KDA) đã thay đổi +2.57% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KDA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Kadena/ISK
Giá Kadena cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 85.81 ISK trong khi giá Kadena thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 70.72 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kadena theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 85.81 ISK | 85.81 ISK | 85.81 ISK | 103.16 ISK |
Thấp | 81.39 ISK | 70.72 ISK | 41.67 ISK | 41.67 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.57% | +27.53% | +57.84% | -12.07% |
Thông tin Kadena
Số liệu thị trường KDA sang ISK
KDA/ISK:
kr85.5
Khối lượng KDA 24 giờ:
kr1,533,076,049.06
Vốn hóa thị trường KDA:
kr27,015,381,906.36
Nguồn cung lưu hành KDA:
315.97M KDA
Tỷ giá KDA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kadena thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kadena là kr85.5 mỗi KDA, với tổng vốn hoá thị trường của kr27,015,381,906.36 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 315,971,360 KDA. Khối lượng giao dịch của Kadena đã thay đổi +9.59% (kr134,203,623.86 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDA là kr1,398,872,425.2.
Thông tin thêm về Kadena trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kadena phổ biến nhất là KDA sang ISK, trong đó mã của Kadena là KDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83992.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71384.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131398.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539980.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8050252.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KDA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kadena phổ biến

KDA đến TWD
1 KDA thành NT$21.32 TWD

KDA đến CNY
1 KDA thành ¥4.84 CNY
KDA đến ISK
1 KDA thành kr85.5 ISK

KDA đến USD
1 KDA thành $0.6647 USD

KDA đến EUR
1 KDA thành €0.5868 EUR

KDA đến CAD
1 KDA thành C$0.9179 CAD

KDA đến KRW
1 KDA thành ₩947.58 KRW

KDA đến JPY
1 KDA thành ¥95.84 JPY

KDA đến GBP
1 KDA thành £0.4987 GBP

KDA đến BRL
1 KDA thành R$3.77 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr206.4 ISK

WLD đến ISK
1 WLD thành kr138.55 ISK

FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr161.17 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,239,725.38 ISK

ALPHA đến ISK
1 ALPHA thành kr5.18 ISK

CRV đến ISK
1 CRV thành kr94.94 ISK

AKT đến ISK
1 AKT thành kr221.42 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr233,557.3 ISK

INDI đến ISK
1 INDI thành kr1.68 ISK

FET đến ISK
1 FET thành kr97.59 ISK
Bảng chuyển đổi từ KDA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Kadena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDA thành Króna Iceland đã thay đổi +27.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.57%, đạt mức cao nhất là 85.81 ISK và mức thấp nhất là 81.39 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KDA là kr54.17 ISK , thay đổi +57.84% so với giá hiện tại. Kadena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.87% so với năm trước.
-kr
18.6ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KDA | kr42.75 | kr41.68 | +2.57% |
1 KDA | kr85.5 | kr83.36 | +2.57% |
5 KDA | kr427.5 | kr416.79 | +2.57% |
10 KDA | kr854.99 | kr833.59 | +2.57% |
50 KDA | kr4,274.97 | kr4,167.94 | +2.57% |
100 KDA | kr8,549.95 | kr8,335.89 | +2.57% |
500 KDA | kr42,749.73 | kr41,679.45 | +2.57% |
1000 KDA | kr85,499.46 | kr83,358.89 | +2.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp KDA/ISK
1 Kadena bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Kadena (KDA) trong Króna Iceland (ISK) là kr85.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01170 KDA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.05848 KDA, trong khi 5 KDA sẽ có giá khoảng 427.5ISK.
Giá cao nhất của KDA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDA tính theo ISK là kr3,633.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kadena tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kadena (KDA) đã tăng 27.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kadena (KDA) đã tăng 57.84% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kadena và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kadena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
