Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106936.84 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106936.84 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106936.84 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi K21 thành AZN
K21/AZN: 1 K21 = 0.05660 AZN. Giá chuyển đổi 1 K21 (K21) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.05660 AZN hôm nay.

K21
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá K21/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi K21 (K21) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 K21 hiện có giá trị là 0.05660 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 K21 hiện có giá 0.05660 AZN, nghĩa là mua 5 K21 sẽ mất 0.2830 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 17.67 K21 và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 88.34 K21, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi K21 sang AZN
Chuyển đổi AZN sang K21
K21
Manat Azerbaijani
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi K21 thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của K21 tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 K21 sang AZN, lên đến 10000 K21, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
K21
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành K21 toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo K21 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang K21, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ K21/AZN
K21/AZN: 1 K21 = 0.05660 AZN; 2025/06/28 01:42:39
Trong 1D vừa qua, K21 đã thay đổi -0.68% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy K21(K21) đã thay đổi -0.68% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành K21 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi K21 sang AZN: Biến động và thay đổi giá của K21/AZN
Giá K21 cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.06109 AZN trong khi giá K21 thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.05150 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá K21 theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá K21 theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05854 AZN | 0.06109 AZN | 0.07473 AZN | 0.1059 AZN |
Thấp | 0.05523 AZN | 0.05150 AZN | 0.05150 AZN | 0.04038 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.68% | -5.51% | -2.84% | -5.86% |
Thông tin K21
Số liệu thị trường K21 sang AZN
K21/AZN:
₼0.05660
Khối lượng K21 24 giờ:
₼97,056.57
Vốn hóa thị trường K21:
₼1,040,962.16
Nguồn cung lưu hành K21:
18.39M K21
Tỷ giá K21 sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi K21 thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của K21 là ₼0.05660 mỗi K21, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,040,962.16 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,391,636 K21. Khối lượng giao dịch của K21 đã thay đổi +2.45% (₼2,324.44 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của K21 là ₼94,732.13.
Thông tin thêm về K21 trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá K21 phổ biến nhất là K21 sang AZN, trong đó mã của K21 là K21. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106951.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2419.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 141.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77946.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146640.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586756.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9145300.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi K21 sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi K21 sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua K21 (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp K21 bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua K21 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi K21 phổ biến

K21 đến TWD
1 K21 thành NT$0.9690 TWD
K21 đến AZN
1 K21 thành ₼0.05660 AZN

K21 đến CNY
1 K21 thành ¥0.2387 CNY

K21 đến USD
1 K21 thành $0.03329 USD

K21 đến EUR
1 K21 thành €0.02841 EUR

K21 đến CAD
1 K21 thành C$0.04565 CAD

K21 đến KRW
1 K21 thành ₩45.43 KRW

K21 đến JPY
1 K21 thành ¥4.82 JPY

K21 đến GBP
1 K21 thành £0.02426 GBP

K21 đến BRL
1 K21 thành R$0.1827 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼181,772.36 AZN

SEI đến AZN
1 SEI thành ₼0.5017 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼4.57 AZN

LPT đến AZN
1 LPT thành ₼10.04 AZN

RENDER đến AZN
1 RENDER thành ₼5.34 AZN

SHELL đến AZN
1 SHELL thành ₼0.2523 AZN

ELON đến AZN
1 ELON thành ₼0.{6}2119 AZN

VELO đến AZN
1 VELO thành ₼0.02334 AZN

FARTCOIN đến AZN
1 FARTCOIN thành ₼1.72 AZN

APT đến AZN
1 APT thành ₼8.26 AZN
Bảng chuyển đổi từ K21 sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của K21 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 K21 thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -5.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 0.05854 AZN và mức thấp nhất là 0.05523 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 K21 là ₼0.05826 AZN , thay đổi -2.84% so với giá hiện tại. K21 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.78% so với năm trước.
-₼
0.09996AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 K21 | ₼0.02830 | ₼0.02849 | -0.68% |
1 K21 | ₼0.05660 | ₼0.05699 | -0.68% |
5 K21 | ₼0.2830 | ₼0.2849 | -0.68% |
10 K21 | ₼0.5660 | ₼0.5699 | -0.68% |
50 K21 | ₼2.83 | ₼2.85 | -0.68% |
100 K21 | ₼5.66 | ₼5.7 | -0.68% |
500 K21 | ₼28.3 | ₼28.49 | -0.68% |
1000 K21 | ₼56.6 | ₼56.99 | -0.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp K21/AZN
1 K21 bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 K21 (K21) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.05660.
Tôi có thể mua bao nhiêu K21 với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.67 K21 đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển K21 sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi K21 sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng K21 bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 88.34 K21, trong khi 5 K21 sẽ có giá khoảng 0.2830AZN.
Giá cao nhất của K21/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 K21 tính theo AZN là ₼12.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 K21/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của K21 tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi K21 (K21) đã giảm 5.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi K21 (K21) đã giảm 2.84% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ K21 thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa K21 và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của K21/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với K21 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá K21/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá K21/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá K21/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của K21 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp K21: K21 sang Đô la Mỹ (USD), K21 sang Euro (EUR), K21 sang Bảng Anh (GBP), K21 sang Đô la Canada (CAD), K21 sang Rupee Ấn Độ (INR), K21 sang Rupee Pakistan (PKR), K21 sang Real Brazil (BRL), K21 sang ...
Giá của K21 ở Mỹ là $0.03329 USD. Ngoài ra, giá của K21 là €0.02841 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02426 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04565 CAD ở Canada, ₹2.85 INR ở Ấn Độ, ₨9.44 PKR ở Pakistan, R$0.1827 BRL ở Brazil, ...
Cặp K21 phổ biến nhất là K21 sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 K21 (K21) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.05660.
Giá của K21 ở Mỹ là $0.03329 USD. Ngoài ra, giá của K21 là €0.02841 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02426 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04565 CAD ở Canada, ₹2.85 INR ở Ấn Độ, ₨9.44 PKR ở Pakistan, R$0.1827 BRL ở Brazil, ...
Cặp K21 phổ biến nhất là K21 sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 K21 (K21) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.05660.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
