![base info K21](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5c48524230d7a30a68433ba8a9c401341710522317645.png)
![K21](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5c48524230d7a30a68433ba8a9c401341710522317645.png)
K21
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi K21(K21) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 K21 với giá trị 1 K21 cho 1,243.27 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá K21 phổ biến nhất là K21 sang IDR, trong đó mã của K21 là K21. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi K21 thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, K21 đã thay đổi +0.62% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy K21(K21) đã thay đổi +0.62% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành K21 trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp1,243.27 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | Rp1,239.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 06:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua K21
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua K21 (K21)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua K21 trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua K21 (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp K21 bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua K21 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1209 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng141.13 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1159 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng94.88 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 789 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng263.19 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 319 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16150 IDR | Số lượng1299.32 USDT Giới hạn1615000 - 2422500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3412 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16484 IDR | Số lượng798.67 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán K21 (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp K21 lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi K21 sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M M Santibi Trades ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 17000 IDR | Số lượng33961.22 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 4200 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16482 IDR | Số lượng692.65 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1117 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16482 IDR | Số lượng1173.23 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 1806 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16480 IDR | Số lượng7.24 USDT Giới hạn21000 - 150000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
k khairuddin ![]() ![]() 1618 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16476 IDR | Số lượng2060.21 USDT Giới hạn5000000 - 33500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ K21 thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi K21 thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của K21 là Rp 1,243.27 mỗi K21, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 22,849,617,366.74 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,378,660 K21. Khối lượng giao dịch của K21 đã thay đổi -5.83% (Rp -48,620,775.55 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của K21 là Rp 834,090,021.8.
Vốn hoá thị trường
$1.41M
Khối lượng 24h
$48.33K
Nguồn cung lưu hành
18.38M K21
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của K21 đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 K21 là Rp 1,243.27 IDR , nghĩa là để mua 5 K21, bạn phải trả Rp 6,216.34 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0008043 K21, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.04022 K21, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 K21 thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -22.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.62%, đạt mức cao nhất là 1,248.06 IDR và mức thấp nhất là 1,224.22 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 K21 là Rp 1,814.44 IDR , thay đổi -31.44% so với giá hiện tại. K21 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.40% so với năm trước.
-Rp
2,253.14IDRK21 đến IDR
Số lượng
06:12 am hôm nay
0.5 K21
Rp621.63
1 K21
Rp1,243.27
5 K21
Rp6,216.34
10 K21
Rp12,432.69
50 K21
Rp62,163.45
100 K21
Rp124,326.9
500 K21
Rp621,634.49
1000 K21
Rp1,243,268.97
IDR đến K21
Số lượng06:12 am hôm nay
0.5IDR0.0004022 K21
1IDR0.0008043 K21
5IDR0.004022 K21
10IDR0.008043 K21
50IDR0.04022 K21
100IDR0.08043 K21
500IDR0.4022 K21
1000IDR0.8043 K21
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 K21 | $0.03825 | $0.03801 | +0.62% |
1 K21 | $0.07650 | $0.07603 | +0.62% |
5 K21 | $0.3825 | $0.3801 | +0.62% |
10 K21 | $0.7650 | $0.7603 | +0.62% |
50 K21 | $3.83 | $3.8 | +0.62% |
100 K21 | $7.65 | $7.6 | +0.62% |
500 K21 | $38.25 | $38.01 | +0.62% |
1000 K21 | $76.5 | $76.03 | +0.62% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:12 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 K21 | $0.03825 | $0.05582 | -31.44% |
1 K21 | $0.07650 | $0.1116 | -31.44% |
5 K21 | $0.3825 | $0.5582 | -31.44% |
10 K21 | $0.7650 | $1.12 | -31.44% |
50 K21 | $3.83 | $5.58 | -31.44% |
100 K21 | $7.65 | $11.16 | -31.44% |
500 K21 | $38.25 | $55.82 | -31.44% |
1000 K21 | $76.5 | $111.65 | -31.44% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:12 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 K21 | $0.03825 | $0.1076 | -64.40% |
1 K21 | $0.07650 | $0.2151 | -64.40% |
5 K21 | $0.3825 | $1.08 | -64.40% |
10 K21 | $0.7650 | $2.15 | -64.40% |
50 K21 | $3.83 | $10.76 | -64.40% |
100 K21 | $7.65 | $21.51 | -64.40% |
500 K21 | $38.25 | $107.57 | -64.40% |
1000 K21 | $76.5 | $215.14 | -64.40% |
Dự đoán giá K21
Giá của K21 vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của K21, giá K21 dự kiến sẽ đạt $0.08857 vào năm 2025.
Giá của K21 vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá K21 dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá K21 dự kiến sẽ đạt $0.1381 với ROI tích lũy là +80.51%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi K21 phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của K21 thành một số loại tiền fiat khác.
K21 đến USD
1 K21 thành $ 0.07650 USD
K21 đến GBP
1 K21 thành £ 0.05972 GBP
K21 đến EUR
1 K21 thành € 0.07052 EUR
K21 đến KRW
1 K21 thành ₩ 105.38 KRW
K21 đến CAD
1 K21 thành $ 0.1045 CAD
K21 đến AUD
1 K21 thành $ 0.1133 AUD
K21 đến JPY
1 K21 thành ¥ 12.3 JPY
K21 đến BRL
1 K21 thành R$ 0.4177 BRL
K21 đến CNY
1 K21 thành ¥ 0.5571 CNY
K21 đến TWD
1 K21 thành NT$ 2.48 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với K21.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 916,599,358.51 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1444 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,190,329.36 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 65,280.34 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 164.93 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,362,047.93 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 120,763.75 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 10,031.58 IDR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 15,869.46 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa K21 và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như K21 và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của K21 theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua K21 với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua K21 ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.