Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102167.01 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102167.01 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102167.01 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành BGN
ISK/BGN: 1 ISK = 0.008512 BGN. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.008512 BGN hôm nay.

ISK
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 0.008512 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 0.008512 BGN, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 0.04256 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 117.48 ISK và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 587.41 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISK sang BGN
Chuyển đổi BGN sang ISK
ISKRA Token
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BGN, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
ISKRA Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang ISK, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISK/BGN
ISK/BGN: 1 ISK = 0.008512 BGN; 2025/06/22 03:49:12
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi -1.15% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi -1.15% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISK sang BGN: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/BGN
Giá ISKRA Token cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01047 BGN trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.008490 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008657 BGN | 0.01047 BGN | 0.01222 BGN | 0.01641 BGN |
Thấp | 0.008490 BGN | 0.008490 BGN | 0.008490 BGN | 0.007921 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.15% | -16.81% | -22.35% | -47.77% |
Thông tin ISKRA Token
Số liệu thị trường ISK sang BGN
ISK/BGN:
лв0.008512
Khối lượng ISK 24 giờ:
лв258,696.11
Vốn hóa thị trường ISK:
лв3,261,510.18
Nguồn cung lưu hành ISK:
383.17M ISK
Tỷ giá ISK sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là лв0.008512 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của лв3,261,510.18 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 383,167,100 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi -22.57% (лв-75,397.60 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là лв334,093.7.
Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang BGN, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISK sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISK sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.1485 TWD

ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.03604 CNY

ISK đến USD
1 ISK thành $0.005018 USD

ISK đến EUR
1 ISK thành €0.004354 EUR

ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.006891 CAD
ISK đến BGN
1 ISK thành лв0.008512 BGN

ISK đến KRW
1 ISK thành ₩6.89 KRW

ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.7332 JPY

ISK đến GBP
1 ISK thành £0.003729 GBP

ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.02766 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

KAI đến BGN
1 KAI thành лв0.01226 BGN

VELO đến BGN
1 VELO thành лв0.01952 BGN

LAYER đến BGN
1 LAYER thành лв1.1 BGN

FUN đến BGN
1 FUN thành лв0.01325 BGN

XCN đến BGN
1 XCN thành лв0.02241 BGN

NXPC đến BGN
1 NXPC thành лв1.56 BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв173,550.43 BGN

BANANAS31 đến BGN
1 BANANAS31 thành лв0.01119 BGN

ROAM đến BGN
1 ROAM thành лв0.2619 BGN

RESOLV đến BGN
1 RESOLV thành лв0.3145 BGN
Bảng chuyển đổi từ ISK sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Lev Bulgari đã thay đổi -16.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.15%, đạt mức cao nhất là 0.008657 BGN và mức thấp nhất là 0.008490 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là лв0.01097 BGN , thay đổi -22.35% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.73% so với năm trước.
-лв
0.1275BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISK | лв0.004256 | лв0.004306 | -1.15% |
1 ISK | лв0.008512 | лв0.008611 | -1.15% |
5 ISK | лв0.04256 | лв0.04306 | -1.15% |
10 ISK | лв0.08512 | лв0.08611 | -1.15% |
50 ISK | лв0.4256 | лв0.4306 | -1.15% |
100 ISK | лв0.8512 | лв0.8611 | -1.15% |
500 ISK | лв4.26 | лв4.31 | -1.15% |
1000 ISK | лв8.51 | лв8.61 | -1.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISK/BGN
1 ISKRA Token bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.008512.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 117.48 ISK đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 587.41 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 0.04256BGN.
Giá cao nhất của ISK/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo BGN là лв1.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 16.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 22.35% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ISKRA Token: ISK sang Đô la Mỹ (USD), ISK sang Euro (EUR), ISK sang Bảng Anh (GBP), ISK sang Đô la Canada (CAD), ISK sang Rupee Ấn Độ (INR), ISK sang Rupee Pakistan (PKR), ISK sang Real Brazil (BRL), ISK sang ...
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.005018 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.004354 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003729 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006891 CAD ở Canada, ₹0.4346 INR ở Ấn Độ, ₨1.42 PKR ở Pakistan, R$0.02766 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.008512.
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.005018 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.004354 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003729 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006891 CAD ở Canada, ₹0.4346 INR ở Ấn Độ, ₨1.42 PKR ở Pakistan, R$0.02766 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.008512.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
