Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102442.01 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102442.01 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102442.01 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISK thành BAM
ISK/BAM: 1 ISK = 0.008509 BAM. Giá chuyển đổi 1 ISKRA Token (ISK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.008509 BAM hôm nay.

ISK
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISK/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISKRA Token (ISK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISK hiện có giá trị là 0.008509 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISK hiện có giá 0.008509 BAM, nghĩa là mua 5 ISK sẽ mất 0.04255 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 117.52 ISK và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 587.59 ISK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISK sang BAM
Chuyển đổi BAM sang ISK
ISKRA Token
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của ISKRA Token tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BAM, lên đến 10000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
ISKRA Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo ISKRA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang ISK, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISK/BAM
ISK/BAM: 1 ISK = 0.008509 BAM; 2025/06/22 04:41:39
Trong 1D vừa qua, ISKRA Token đã thay đổi -1.66% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISKRA Token(ISK) đã thay đổi -1.66% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành ISK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISK sang BAM: Biến động và thay đổi giá của ISKRA Token/BAM
Giá ISKRA Token cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.01048 BAM trong khi giá ISKRA Token thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.008499 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISKRA Token theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISK theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008657 BAM | 0.01048 BAM | 0.01223 BAM | 0.01643 BAM |
Thấp | 0.008499 BAM | 0.008499 BAM | 0.008499 BAM | 0.007929 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.66% | -16.81% | -23.42% | -47.71% |
Thông tin ISKRA Token
Số liệu thị trường ISK sang BAM
ISK/BAM:
KM0.008509
Khối lượng ISK 24 giờ:
KM256,881.83
Vốn hóa thị trường ISK:
KM3,260,478.61
Nguồn cung lưu hành ISK:
383.17M ISK
Tỷ giá ISK sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ISKRA Token thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ISKRA Token là KM0.008509 mỗi ISK, với tổng vốn hoá thị trường của KM3,260,478.61 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 383,167,100 ISK. Khối lượng giao dịch của ISKRA Token đã thay đổi -23.96% (KM-80,951.22 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISK là KM337,833.05.
Thông tin thêm về ISKRA Token trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang BAM, trong đó mã của ISKRA Token là ISK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISK sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISK sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ISK (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISK bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ISKRA Token phổ biến

ISK đến TWD
1 ISK thành NT$0.1483 TWD

ISK đến CNY
1 ISK thành ¥0.03599 CNY

ISK đến USD
1 ISK thành $0.005011 USD

ISK đến EUR
1 ISK thành €0.004348 EUR

ISK đến CAD
1 ISK thành C$0.006882 CAD

ISK đến KRW
1 ISK thành ₩6.88 KRW

ISK đến JPY
1 ISK thành ¥0.7322 JPY

ISK đến GBP
1 ISK thành £0.003724 GBP
ISK đến BAM
1 ISK thành KM0.008509 BAM

ISK đến BRL
1 ISK thành R$0.02763 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

KAI đến BAM
1 KAI thành KM0.01195 BAM

VELO đến BAM
1 VELO thành KM0.01948 BAM

LAYER đến BAM
1 LAYER thành KM1.13 BAM

NXPC đến BAM
1 NXPC thành KM1.57 BAM

XCN đến BAM
1 XCN thành KM0.02281 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM174,288.95 BAM

FUN đến BAM
1 FUN thành KM0.01258 BAM

HBAR đến BAM
1 HBAR thành KM0.2328 BAM

BANANAS31 đến BAM
1 BANANAS31 thành KM0.01157 BAM

ROAM đến BAM
1 ROAM thành KM0.2621 BAM
Bảng chuyển đổi từ ISK sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của ISKRA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISK thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -16.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.66%, đạt mức cao nhất là 0.008657 BAM và mức thấp nhất là 0.008499 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ISK là KM0.01111 BAM , thay đổi -23.42% so với giá hiện tại. ISKRA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.67% so với năm trước.
-KM
0.1259BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISK | KM0.004255 | KM0.004326 | -1.66% |
1 ISK | KM0.008509 | KM0.008653 | -1.66% |
5 ISK | KM0.04255 | KM0.04326 | -1.66% |
10 ISK | KM0.08509 | KM0.08653 | -1.66% |
50 ISK | KM0.4255 | KM0.4326 | -1.66% |
100 ISK | KM0.8509 | KM0.8653 | -1.66% |
500 ISK | KM4.25 | KM4.33 | -1.66% |
1000 ISK | KM8.51 | KM8.65 | -1.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISK/BAM
1 ISKRA Token bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 ISKRA Token (ISK) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.008509.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISK với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 117.52 ISK đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISK sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISK sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISK bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 587.59 ISK, trong khi 5 ISK sẽ có giá khoảng 0.04255BAM.
Giá cao nhất của ISK/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISK tính theo BAM là KM1.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISK/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISKRA Token tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 16.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISKRA Token (ISK) đã giảm 23.42% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISK thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISKRA Token và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISK/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISK/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISK/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISK/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISKRA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ISKRA Token: ISK sang Đô la Mỹ (USD), ISK sang Euro (EUR), ISK sang Bảng Anh (GBP), ISK sang Đô la Canada (CAD), ISK sang Rupee Ấn Độ (INR), ISK sang Rupee Pakistan (PKR), ISK sang Real Brazil (BRL), ISK sang ...
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.005011 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.004348 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006882 CAD ở Canada, ₹0.4340 INR ở Ấn Độ, ₨1.42 PKR ở Pakistan, R$0.02763 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.008509.
Giá của ISKRA Token ở Mỹ là $0.005011 USD. Ngoài ra, giá của ISKRA Token là €0.004348 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006882 CAD ở Canada, ₹0.4340 INR ở Ấn Độ, ₨1.42 PKR ở Pakistan, R$0.02763 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISKRA Token phổ biến nhất là ISK sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 ISKRA Token (ISK) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.008509.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
