Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi INN thành INR

INN/INR: 1 INN = 0.1690 INR. Giá chuyển đổi 1 Innova (INN) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1690 INR hôm nay.
INN
INN
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INN/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Innova (INN) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INN hiện có giá trị là 0.17 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INN hiện có giá 0.17 INR, nghĩa là mua 5 INN sẽ mất 0.84 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 5.92 INN và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 29.59 INN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INN sang INR

Chuyển đổi INR sang INN

Innova
Rupee Ấn Độ
5000 INN
844.99  INR
10000 INN
1,689.98  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INN thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Innova tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INN sang INR, lên đến 10000 INN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Innova
1000 INR
5,917.23 INN
2000 INR
11,834.45 INN
5000 INR
29,586.13 INN
10000 INR
59,172.26 INN
50000 INR
295,861.32 INN
100000 INR
591,722.64 INN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành INN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Innova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang INN, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INN/INR

INN/INR: 1 INN = 0.1690 INR; 2025/05/25 17:16:52
Trong 1D vừa qua, Innova đã thay đổi -0.16% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Innova(INN) đã thay đổi -0.16% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành INN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INN sang INR: Biến động và thay đổi giá của Innova/INR

Giá Innova cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1693 INR trong khi giá Innova thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1127 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Innova theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INN theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1693 INR
0.1693 INR
0.2127 INR
0.2939 INR
Thấp
0.1690 INR
0.1127 INR
0.1127 INR
0.1127 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.16%
+49.93%
+16.76%
+85.86%

Thông tin Innova

Số liệu thị trường INN sang INR

INN/INR:
₹0.1690
Khối lượng INN 24 giờ:
₹530.56
Vốn hóa thị trường INN:
₹1,166,386.14
Nguồn cung lưu hành INN:
6.90M INN

Tỷ giá INN sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Innova thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Innova là ₹0.1690 mỗi INN, với tổng vốn hoá thị trường của ₹1,166,386.14 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,901,771 INN. Khối lượng giao dịch của Innova đã thay đổi +3.91% (₹19.96 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INN là ₹510.6.

Thông tin thêm về Innova trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Innova phổ biến nhất là INN sang INR, trong đó mã của Innova là INN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148649.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INN sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INN sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INN (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INN bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Innova phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INN đến TWD
1 INN thành NT$0.05955 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INN đến CNY
1 INN thành ¥0.01426 CNY
popular info Đô la Mỹ
INN đến USD
1 INN thành $0.001986 USD
popular info Euro
INN đến EUR
1 INN thành €0.001747 EUR
popular info Đô la Canada
INN đến CAD
1 INN thành C$0.002729 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
INN đến INR
1 INN thành ₹0.1690 INR
popular info Won Hàn Quốc
INN đến KRW
1 INN thành ₩2.71 KRW
popular info Yên Nhật
INN đến JPY
1 INN thành ¥0.2832 JPY
popular info Bảng Anh
INN đến GBP
1 INN thành £0.001467 GBP
popular info Real Brazil
INN đến BRL
1 INN thành R$0.01122 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets BUILDon
B đến INR
1 B thành ₹27.14 INR
other assets Merlin Chain
MERL đến INR
1 MERL thành ₹9.74 INR
other assets 48 Club Token
KOGE đến INR
1 KOGE thành ₹4,838.9 INR
other assets Tellor
TRB đến INR
1 TRB thành ₹2,747.62 INR
other assets Biswap
BSW đến INR
1 BSW thành ₹2.52 INR
other assets Mask Network
MASK đến INR
1 MASK thành ₹139.45 INR
other assets Audius
AUDIO đến INR
1 AUDIO thành ₹6.32 INR
other assets Aergo
AERGO đến INR
1 AERGO thành ₹13.93 INR
other assets Build On BNB
BOB đến INR
1 BOB thành ₹0.{5}1182 INR
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến INR
1 PSTAKE thành ₹6.29 INR

Bảng chuyển đổi từ INN sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Innova đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INN thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +49.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 0.1693 INR và mức thấp nhất là 0.1690 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 INN là ₹0.1447 INR , thay đổi +16.76% so với giá hiện tại. Innova đã thay đổi
-
0.1082INR
, tương đương mức thay đổi -39.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 INN
₹0.08450₹0.08463
-0.16%
1 INN
₹0.1690₹0.1693
-0.16%
5 INN
₹0.8450₹0.8463
-0.16%
10 INN
₹1.69₹1.69
-0.16%
50 INN
₹8.45₹8.46
-0.16%
100 INN
₹16.9₹16.93
-0.16%
500 INN
₹84.5₹84.63
-0.16%
1000 INN
₹169₹169.26
-0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp INN/INR

1 Innova bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Innova (INN) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1690.
Tôi có thể mua bao nhiêu INN với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.92 INN đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INN sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INN sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INN bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 29.59 INN, trong khi 5 INN sẽ có giá khoảng 0.8450INR.
Giá cao nhất của INN/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INN tính theo INR là ₹1,620.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INN/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Innova tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Innova (INN) đã tăng 49.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Innova (INN) đã tăng 16.76% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INN thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Innova và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INN/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INN/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INN/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INN/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Innova và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.