Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103132.10 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103132.10 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103132.10 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INN thành IDR
INN/IDR: 1 INN = 21.81 IDR. Giá chuyển đổi 1 Innova (INN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 21.81 IDR hôm nay.

INN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Innova (INN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INN hiện có giá trị là 21.81 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INN hiện có giá 21.81 IDR, nghĩa là mua 5 INN sẽ mất 109.04 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04585 INN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2293 INN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INN sang IDR
Chuyển đổi IDR sang INN
Innova
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Innova tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INN sang IDR, lên đến 10000 INN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Innova
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành INN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Innova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang INN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INN/IDR
INN/IDR: 1 INN = 21.81 IDR; 2025/05/19 06:12:16
Trong 1D vừa qua, Innova đã thay đổi -0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Innova(INN) đã thay đổi -0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành INN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi INN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Innova/IDR
Giá Innova cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 41.15 IDR trong khi giá Innova thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 21.8 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Innova theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 21.82 IDR | 41.15 IDR | 41.16 IDR | 56.86 IDR |
Thấp | 21.8 IDR | 21.8 IDR | 21.8 IDR | 17.59 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -46.97% | -22.04% | -58.22% |
Thông tin Innova
Số liệu thị trường INN sang IDR
INN/IDR:
Rp21.81
Khối lượng INN 24 giờ:
Rp115,222.03
Vốn hóa thị trường INN:
Rp150,519,291.01
Nguồn cung lưu hành INN:
6.90M INN
Tỷ giá INN sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Innova thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Innova là Rp21.81 mỗi INN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp150,519,291.01 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,901,771 INN. Khối lượng giao dịch của Innova đã thay đổi -0.01% (Rp-14.75 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INN là Rp115,236.78.
Thông tin thêm về Innova trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Innova phổ biến nhất là INN sang IDR, trong đó mã của Innova là INN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103204.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2362.92 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92306.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77610.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144166.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584490.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8820374.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INN sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Innova phổ biến

INN đến TWD
1 INN thành NT$0.04002 TWD

INN đến CNY
1 INN thành ¥0.009566 CNY

INN đến USD
1 INN thành $0.001325 USD
INN đến IDR
1 INN thành Rp21.81 IDR

INN đến EUR
1 INN thành €0.001185 EUR

INN đến CAD
1 INN thành C$0.001851 CAD

INN đến KRW
1 INN thành ₩1.85 KRW

INN đến JPY
1 INN thành ¥0.1924 JPY

INN đến GBP
1 INN thành £0.0009964 GBP

INN đến BRL
1 INN thành R$0.007504 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,695,182,688.07 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp39,082,248.98 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,679,927.55 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,502.5 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2112 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,588.42 IDR

ATOM đến IDR
1 ATOM thành Rp77,664.38 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp61,375.79 IDR

VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp30,003.82 IDR

XPRT đến IDR
1 XPRT thành Rp1,035.49 IDR
Bảng chuyển đổi từ INN sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Innova đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -46.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 21.82 IDR và mức thấp nhất là 21.8 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 INN là Rp27.98 IDR , thay đổi -22.04% so với giá hiện tại. Innova đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.34% so với năm trước.
-Rp
31.84IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INN | Rp10.9 | Rp10.9 | -0.00% |
1 INN | Rp21.81 | Rp21.81 | -0.00% |
5 INN | Rp109.04 | Rp109.05 | -0.00% |
10 INN | Rp218.09 | Rp218.09 | -0.00% |
50 INN | Rp1,090.44 | Rp1,090.47 | -0.00% |
100 INN | Rp2,180.88 | Rp2,180.93 | -0.00% |
500 INN | Rp10,904.4 | Rp10,904.66 | -0.00% |
1000 INN | Rp21,808.79 | Rp21,809.31 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp INN/IDR
1 Innova bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Innova (INN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp21.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu INN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04585 INN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2293 INN, trong khi 5 INN sẽ có giá khoảng 109.04IDR.
Giá cao nhất của INN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INN tính theo IDR là Rp313,535.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Innova tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Innova (INN) đã giảm 46.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Innova (INN) đã giảm 22.04% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INN thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Innova và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Innova và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
