Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi INN thành EUR

INN/EUR: 1 INN = 0.001427 EUR. Giá chuyển đổi 1 Innova (INN) thành Euro (EUR) là 0.001427 EUR hôm nay.
INN
INN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Innova (INN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INN hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INN hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 INN sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 700.53 INN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,502.65 INN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INN sang EUR

Chuyển đổi EUR sang INN

Innova
Euro
1 INN
0.001427  EUR
2 INN
0.002855  EUR
5 INN
0.007137  EUR
10 INN
0.01427  EUR
20 INN
0.02855  EUR
50 INN
0.07137  EUR
100 INN
0.1427  EUR
200 INN
0.2855  EUR
500 INN
0.7137  EUR
10000 INN
14.27  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Innova tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INN sang EUR, lên đến 10000 INN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Innova
100 EUR
70,053.02 INN
200 EUR
140,106.04 INN
500 EUR
350,265.09 INN
1000 EUR
700,530.18 INN
2000 EUR
1,401,060.37 INN
5000 EUR
3,502,650.92 INN
10000 EUR
7,005,301.84 INN
50000 EUR
35,026,509.19 INN
100000 EUR
70,053,018.38 INN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành INN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Innova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang INN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INN/EUR

INN/EUR: 1 INN = 0.001427 EUR; 2025/04/27 05:14:06
Trong 1D vừa qua, Innova đã thay đổi -4.49% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Innova(INN) đã thay đổi -4.49% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành INN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Innova/EUR

Giá Innova cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001495 EUR trong khi giá Innova thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001427 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Innova theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001495 EUR
0.001495 EUR
0.003026 EUR
0.003035 EUR
Thấp
0.001427 EUR
0.001427 EUR
0.001427 EUR
0.0001890 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.49%
-4.42%
-52.79%
-7.11%

Thông tin Innova

Số liệu thị trường INN sang EUR

INN/EUR:
€0.001427
Khối lượng INN 24 giờ:
€2.28
Vốn hóa thị trường INN:
€9,852.21
Nguồn cung lưu hành INN:
6.90M INN

Tỷ giá INN sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Innova thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Innova là €0.001427 mỗi INN, với tổng vốn hoá thị trường của €9,852.21 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,901,771 INN. Khối lượng giao dịch của Innova đã thay đổi -63.13% (€-3.91 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INN là €6.2.

Thông tin thêm về Innova trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Innova phổ biến nhất là INN sang EUR, trong đó mã của Innova là INN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INN sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Innova phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INN đến TWD
1 INN thành NT$0.05288 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INN đến CNY
1 INN thành ¥0.01184 CNY
popular info Đô la Mỹ
INN đến USD
1 INN thành $0.001625 USD
popular info Euro
INN đến EUR
1 INN thành €0.001427 EUR
popular info Đô la Canada
INN đến CAD
1 INN thành C$0.002256 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INN đến KRW
1 INN thành ₩2.34 KRW
popular info Yên Nhật
INN đến JPY
1 INN thành ¥0.2334 JPY
popular info Bảng Anh
INN đến GBP
1 INN thành £0.001220 GBP
popular info Real Brazil
INN đến BRL
1 INN thành R$0.009244 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004794 EUR
other assets Synapse
SYN đến EUR
1 SYN thành €0.2987 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02509 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02615 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03635 EUR
other assets EthereumPoW
ETHW đến EUR
1 ETHW thành €1.72 EUR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến EUR
1 AIOZ thành €0.3782 EUR
other assets Viberate
VIB đến EUR
1 VIB thành €0.02059 EUR
other assets Access Protocol
ACS đến EUR
1 ACS thành €0.001503 EUR
other assets Wen
WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}3823 EUR

Bảng chuyển đổi từ INN sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Innova đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INN thành Euro đã thay đổi -4.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.49%, đạt mức cao nhất là 0.001495 EUR và mức thấp nhất là 0.001427 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 INN là €0.003024 EUR , thay đổi -52.79% so với giá hiện tại. Innova đã thay đổi
-
0.0009306EUR
, tương đương mức thay đổi -39.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 INN€0.0007137€0.0007473
-4.49%
1 INN€0.001427€0.001495
-4.49%
5 INN€0.007137€0.007473
-4.49%
10 INN€0.01427€0.01495
-4.49%
50 INN€0.07137€0.07473
-4.49%
100 INN€0.1427€0.1495
-4.49%
500 INN€0.7137€0.7473
-4.49%
1000 INN€1.43€1.49
-4.49%

Câu Hỏi Thường Gặp INN/EUR

1 Innova bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Innova (INN) trong Euro (EUR) là €0.001427.
Tôi có thể mua bao nhiêu INN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 700.53 INN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,502.65 INN, trong khi 5 INN sẽ có giá khoảng 0.007137EUR.
Giá cao nhất của INN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INN tính theo EUR là €16.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Innova tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Innova (INN) đã giảm 4.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Innova (INN) đã giảm 52.79% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INN thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Innova và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Innova và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.