Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi QUILL thành DKK

QUILL/DKK: 1 QUILL = 0.07357 DKK. Giá chuyển đổi 1 Ink Finance (QUILL) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.07357 DKK hôm nay.
QUILL
QUILL
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QUILL/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ink Finance (QUILL) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QUILL hiện có giá trị là 0.07 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QUILL hiện có giá 0.07 DKK, nghĩa là mua 5 QUILL sẽ mất 0.37 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 13.59 QUILL và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 67.96 QUILL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QUILL sang DKK

Chuyển đổi DKK sang QUILL

Ink Finance
Krone Đan Mạch
1 QUILL
0.07357  DKK
2 QUILL
0.1471  DKK
5 QUILL
0.3678  DKK
10 QUILL
0.7357  DKK
100 QUILL
7.36  DKK
200 QUILL
14.71  DKK
500 QUILL
36.78  DKK
1000 QUILL
73.57  DKK
5000 QUILL
367.85  DKK
10000 QUILL
735.69  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QUILL thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Ink Finance tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QUILL sang DKK, lên đến 10000 QUILL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Ink Finance
100 DKK
1,359.27 QUILL
200 DKK
2,718.53 QUILL
500 DKK
6,796.33 QUILL
1000 DKK
13,592.65 QUILL
2000 DKK
27,185.3 QUILL
5000 DKK
67,963.25 QUILL
10000 DKK
135,926.51 QUILL
50000 DKK
679,632.54 QUILL
100000 DKK
1,359,265.08 QUILL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành QUILL toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Ink Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang QUILL, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QUILL/DKK

QUILL/DKK: 1 QUILL = 0.07357 DKK; 2025/06/03 13:44:50
Trong 1D vừa qua, Ink Finance đã thay đổi -5.96% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ink Finance(QUILL) đã thay đổi -5.96% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành QUILL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QUILL sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Ink Finance/DKK

Giá Ink Finance cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.4869 DKK trong khi giá Ink Finance thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.06742 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ink Finance theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QUILL theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08793 DKK
0.4869 DKK
0.4869 DKK
6.47 DKK
Thấp
0.06828 DKK
0.06742 DKK
0.06742 DKK
0.06742 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.96%
-65.55%
-70.78%
-90.87%

Thông tin Ink Finance

Số liệu thị trường QUILL sang DKK

QUILL/DKK:
kr0.07357
Khối lượng QUILL 24 giờ:
kr1,524,447.41
Vốn hóa thị trường QUILL:
--
Nguồn cung lưu hành QUILL:
0 QUILL

Tỷ giá QUILL sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ink Finance thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ink Finance là kr0.07357 mỗi QUILL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUILL. Khối lượng giao dịch của Ink Finance đã thay đổi -39.55% (kr-997,226.02 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUILL là kr2,521,673.43.

Thông tin thêm về Ink Finance trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ink Finance phổ biến nhất là QUILL sang DKK, trong đó mã của Ink Finance là QUILL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92464.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78030.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144702.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597754.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9017543.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QUILL sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QUILL sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QUILL (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUILL bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUILL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ink Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QUILL đến TWD
1 QUILL thành NT$0.3373 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QUILL đến CNY
1 QUILL thành ¥0.08085 CNY
popular info Đô la Mỹ
QUILL đến USD
1 QUILL thành $0.01124 USD
popular info Euro
QUILL đến EUR
1 QUILL thành €0.009862 EUR
popular info Krone Đan Mạch
QUILL đến DKK
1 QUILL thành kr0.07357 DKK
popular info Đô la Canada
QUILL đến CAD
1 QUILL thành C$0.01543 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QUILL đến KRW
1 QUILL thành ₩15.48 KRW
popular info Yên Nhật
QUILL đến JPY
1 QUILL thành ¥1.61 JPY
popular info Bảng Anh
QUILL đến GBP
1 QUILL thành £0.008322 GBP
popular info Real Brazil
QUILL đến BRL
1 QUILL thành R$0.06375 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr17,107.11 DKK
other assets Sophon
SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.4563 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr689,250.57 DKK
other assets BONDEX
BDXN đến DKK
1 BDXN thành kr0.4373 DKK
other assets DeXe
DEXE đến DKK
1 DEXE thành kr59.45 DKK
other assets Pepe
PEPE đến DKK
1 PEPE thành kr0.{4}8258 DKK
other assets dogwifhat
WIF đến DKK
1 WIF thành kr6.51 DKK
other assets Build On BNB
BOB đến DKK
1 BOB thành kr0.{6}8699 DKK
other assets Zircuit
ZRC đến DKK
1 ZRC thành kr0.1987 DKK
other assets Mubarak
MUBARAK đến DKK
1 MUBARAK thành kr0.2897 DKK

Bảng chuyển đổi từ QUILL sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Ink Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUILL thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -65.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.96%, đạt mức cao nhất là 0.08793 DKK và mức thấp nhất là 0.06828 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 QUILL là kr0.2517 DKK , thay đổi -70.78% so với giá hiện tại. Ink Finance đã thay đổi
-kr
7.77DKK
, tương đương mức thay đổi -99.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 QUILL
kr0.03678kr0.03911
-5.96%
1 QUILL
kr0.07357kr0.07823
-5.96%
5 QUILL
kr0.3678kr0.3911
-5.96%
10 QUILL
kr0.7357kr0.7823
-5.96%
50 QUILL
kr3.68kr3.91
-5.96%
100 QUILL
kr7.36kr7.82
-5.96%
500 QUILL
kr36.78kr39.11
-5.96%
1000 QUILL
kr73.57kr78.23
-5.96%

Câu Hỏi Thường Gặp QUILL/DKK

1 Ink Finance bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Ink Finance (QUILL) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.07357.
Tôi có thể mua bao nhiêu QUILL với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.59 QUILL đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QUILL sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QUILL sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QUILL bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 67.96 QUILL, trong khi 5 QUILL sẽ có giá khoảng 0.3678DKK.
Giá cao nhất của QUILL/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QUILL tính theo DKK là kr7.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QUILL/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ink Finance tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ink Finance (QUILL) đã giảm 65.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ink Finance (QUILL) đã giảm 70.78% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QUILL thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ink Finance và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QUILL/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QUILL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QUILL/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QUILL/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QUILL/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ink Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.