

QUILL
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 00:57:17 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ink Finance(QUILL) thành Lev Bulgari(BGN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 QUILL với giá trị 1 QUILL cho 0.28 BGN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BGN
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ink Finance phổ biến nhất là QUILL sang BGN, trong đó mã của Ink Finance là QUILL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi QUILL thành BGN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Ink Finance (QUILL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Ink Finance đã thay đổi -0.13% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ink Finance(QUILL) đã thay đổi -0.13% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi +0.13% thành QUILL trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Ink Finance

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Ink Finance (QUILL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ink Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua QUILL (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QUILL bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QUILL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
L Leycripto ![]() 867 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4020 COP | Số lượng200 USDT Giới hạn81920 - 401500 COP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DavidCambiofull 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4039 COP | Số lượng8.97 USDT Giới hạn19000 - 36229 COP | ![]() ![]() | |
u usdt_ barato 125 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4043 COP | Số lượng124.17 USDT Giới hạn19000 - 1085060.34 COP | ![]() ![]() | |
C Cryptonacion ![]() 669 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4045 COP | Số lượng213.54 USDT Giới hạn81000 - 330000 COP | ![]() ![]() ![]() | |
m market_r7c 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4050 COP | Số lượng1000 USDT Giới hạn80000 - 4030000 COP | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán QUILL (hoặc USDT) lấy BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp QUILL lấy BGN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi QUILL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy BGN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
L Leycripto ![]() 867 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4020 COP | Số lượng200 USDT Giới hạn81920 - 401500 COP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DavidCambiofull 9 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4039 COP | Số lượng8.97 USDT Giới hạn19000 - 36229 COP | ![]() ![]() | |
u usdt_ barato 125 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4043 COP | Số lượng124.17 USDT Giới hạn19000 - 1085060.34 COP | ![]() ![]() | |
C Cryptonacion ![]() 669 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4045 COP | Số lượng213.54 USDT Giới hạn81000 - 330000 COP | ![]() ![]() ![]() | |
m market_r7c 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4050 COP | Số lượng1000 USDT Giới hạn80000 - 4030000 COP | ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ink Finance thành Lev Bulgari?
Tỷ lệ chuyển đổi Ink Finance thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ink Finance là лв 0.2772 mỗi QUILL, với tổng vốn hoá thị trường của лв 0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QUILL. Khối lượng giao dịch của Ink Finance đã thay đổi +2.29% (лв 6,180.35 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QUILL là лв 270,320.95.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$148.04K
Nguồn cung lưu hành
0 QUILL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ink Finance đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 QUILL là лв 0.2772 BGN , nghĩa là để mua 5 QUILL, bạn phải trả лв 1.39 BGN . Ngược lại, лв1 BGN có thể được giao dịch lấy 3.61 QUILL, trong khi лв50 BGN có thể chuyển đổi thành 180.36 QUILL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 QUILL thành Lev Bulgari đã thay đổi +11.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.13%, đạt mức cao nhất là 0.2805 BGN và mức thấp nhất là 0.2764 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 QUILL là лв 0.2405 BGN , thay đổi +15.27% so với giá hiện tại. Ink Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.61% so với năm trước.
-лв
1.96BGNQUILL đến BGN
Số lượng
00:57 am hôm nay
0.5 QUILL
лв0.1386
1 QUILL
лв0.2772
5 QUILL
лв1.39
10 QUILL
лв2.77
50 QUILL
лв13.86
100 QUILL
лв27.72
500 QUILL
лв138.61
1000 QUILL
лв277.22
BGN đến QUILL
Số lượng00:57 am hôm nay
0.5BGN1.8 QUILL
1BGN3.61 QUILL
5BGN18.04 QUILL
10BGN36.07 QUILL
50BGN180.36 QUILL
100BGN360.73 QUILL
500BGN1,803.65 QUILL
1000BGN3,607.29 QUILL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QUILL | $0.07421 | $0.07431 | -0.13% |
1 QUILL | $0.1484 | $0.1486 | -0.13% |
5 QUILL | $0.7421 | $0.7431 | -0.13% |
10 QUILL | $1.48 | $1.49 | -0.13% |
50 QUILL | $7.42 | $7.43 | -0.13% |
100 QUILL | $14.84 | $14.86 | -0.13% |
500 QUILL | $74.21 | $74.31 | -0.13% |
1000 QUILL | $148.43 | $148.62 | -0.13% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:57 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 QUILL | $0.07421 | $0.06438 | +15.27% |
1 QUILL | $0.1484 | $0.1288 | +15.27% |
5 QUILL | $0.7421 | $0.6438 | +15.27% |
10 QUILL | $1.48 | $1.29 | +15.27% |
50 QUILL | $7.42 | $6.44 | +15.27% |
100 QUILL | $14.84 | $12.88 | +15.27% |
500 QUILL | $74.21 | $64.38 | +15.27% |
1000 QUILL | $148.43 | $128.77 | +15.27% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:57 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 QUILL | $0.07421 | $0.5988 | -87.61% |
1 QUILL | $0.1484 | $1.2 | -87.61% |
5 QUILL | $0.7421 | $5.99 | -87.61% |
10 QUILL | $1.48 | $11.98 | -87.61% |
50 QUILL | $7.42 | $59.88 | -87.61% |
100 QUILL | $14.84 | $119.76 | -87.61% |
500 QUILL | $74.21 | $598.82 | -87.61% |
1000 QUILL | $148.43 | $1,197.64 | -87.61% |
Dự đoán giá Ink Finance
Giá của QUILL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của QUILL, giá QUILL dự kiến sẽ đạt $0.1439 vào năm 2026.
Giá của QUILL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá QUILL dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2031, giá QUILL dự kiến sẽ đạt $0.2468 với ROI tích lũy là +66.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ink Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ink Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Ink Finance đến TWD
1 QUILL thành NT$ 4.86 TWD

Ink Finance đến CNY
1 QUILL thành ¥ 1.08 CNY

Ink Finance đến USD
1 QUILL thành $ 0.1484 USD

Ink Finance đến AUD
1 QUILL thành $ 0.2338 AUD

Ink Finance đến EUR
1 QUILL thành € 0.1418 EUR

Ink Finance đến CAD
1 QUILL thành $ 0.2117 CAD

Ink Finance đến BGN
1 QUILL thành лв 0.2772 BGN
Ink Finance đến KRW
1 QUILL thành ₩ 212.2 KRW

Ink Finance đến JPY
1 QUILL thành ¥ 22.22 JPY

Ink Finance đến GBP
1 QUILL thành £ 0.1175 GBP

Ink Finance đến BRL
1 QUILL thành R$ 0.8577 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ink Finance.
Bitcoin đến BGN
1 BTC thành лв 171,753.24 BGN

Solana đến BGN
1 SOL thành лв 265.17 BGN

Ethereum đến BGN
1 ETH thành лв 4,688.25 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв 4.35 BGN

Dogecoin đến BGN
1 DOGE thành лв 0.3929 BGN

KAITO đến BGN
1 KAITO thành лв 3.32 BGN

Sui đến BGN
1 SUI thành лв 5.43 BGN

Hedera đến BGN
1 HBAR thành лв 0.3663 BGN

Raydium đến BGN
1 RAY thành лв 5.62 BGN

OFFICIAL TRUMP đến BGN
1 TRUMP thành лв 25.27 BGN

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Wie man PI verkauft
Bitget listet PI - Kaufen oder verkaufen Sie PI schnell auf Bitget!
Jetzt traden
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.