Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IDNA thành QAR

IDNA/QAR: 1 IDNA = 0.008666 QAR. Giá chuyển đổi 1 Idena (IDNA) thành Rial Qatar (QAR) là 0.008666 QAR hôm nay.
IDNA
IDNA
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDNA/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idena (IDNA) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDNA hiện có giá trị là 0.008666 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDNA hiện có giá 0.008666 QAR, nghĩa là mua 5 IDNA sẽ mất 0.04333 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 115.39 IDNA và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 576.94 IDNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IDNA sang QAR

Chuyển đổi QAR sang IDNA

Idena
Rial Qatar
1 IDNA
0.008666  QAR
2 IDNA
0.01733  QAR
5 IDNA
0.04333  QAR
10 IDNA
0.08666  QAR
20 IDNA
0.1733  QAR
50 IDNA
0.4333  QAR
100 IDNA
0.8666  QAR
1000 IDNA
8.67  QAR
5000 IDNA
43.33  QAR
10000 IDNA
86.66  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDNA thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Idena tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDNA sang QAR, lên đến 10000 IDNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Idena
100 QAR
11,538.72 IDNA
200 QAR
23,077.45 IDNA
500 QAR
57,693.61 IDNA
1000 QAR
115,387.23 IDNA
2000 QAR
230,774.46 IDNA
5000 QAR
576,936.15 IDNA
10000 QAR
1,153,872.29 IDNA
50000 QAR
5,769,361.46 IDNA
100000 QAR
11,538,722.92 IDNA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành IDNA toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Idena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang IDNA, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IDNA/QAR

IDNA/QAR: 1 IDNA = 0.008666 QAR; 2025/06/26 16:52:40
Trong 1D vừa qua, Idena đã thay đổi +0.06% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idena(IDNA) đã thay đổi +0.06% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành IDNA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IDNA sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Idena/QAR

Giá Idena cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.009837 QAR trong khi giá Idena thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.007412 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idena theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDNA theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008558 QAR
0.009837 QAR
0.01097 QAR
0.02250 QAR
Thấp
0.008544 QAR
0.007412 QAR
0.007352 QAR
0.005209 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.06%
-2.89%
+0.65%
-35.85%

Thông tin Idena

Số liệu thị trường IDNA sang QAR

IDNA/QAR:
ر.ق0.008666
Khối lượng IDNA 24 giờ:
ر.ق43,622.68
Vốn hóa thị trường IDNA:
ر.ق703,056.49
Nguồn cung lưu hành IDNA:
81.12M IDNA

Tỷ giá IDNA sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Idena thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Idena là ر.ق0.008666 mỗi IDNA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق703,056.49 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,123,740 IDNA. Khối lượng giao dịch của Idena đã thay đổi -0.71% (ر.ق-312.51 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDNA là ر.ق43,935.19.

Thông tin thêm về Idena trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idena phổ biến nhất là IDNA sang QAR, trong đó mã của Idena là IDNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92153.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78523.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146985.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 593648.28 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9236631.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IDNA sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IDNA sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IDNA (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDNA bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Idena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IDNA đến TWD
1 IDNA thành NT$0.06929 TWD
popular info Rial Qatar
IDNA đến QAR
1 IDNA thành ر.ق0.008666 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IDNA đến CNY
1 IDNA thành ¥0.01697 CNY
popular info Đô la Mỹ
IDNA đến USD
1 IDNA thành $0.002368 USD
popular info Euro
IDNA đến EUR
1 IDNA thành €0.002023 EUR
popular info Đô la Canada
IDNA đến CAD
1 IDNA thành C$0.003227 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IDNA đến KRW
1 IDNA thành ₩3.21 KRW
popular info Yên Nhật
IDNA đến JPY
1 IDNA thành ¥0.3419 JPY
popular info Bảng Anh
IDNA đến GBP
1 IDNA thành £0.001724 GBP
popular info Real Brazil
IDNA đến BRL
1 IDNA thành R$0.01303 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Ethereum
ETH đến QAR
1 ETH thành ر.ق8,879.88 QAR
other assets Biswap
BSW đến QAR
1 BSW thành ر.ق0.1003 QAR
other assets Sahara AI
SAHARA đến QAR
1 SAHARA thành ر.ق0.3694 QAR
other assets Stella
ALPHA đến QAR
1 ALPHA thành ر.ق0.06024 QAR
other assets Movement
MOVE đến QAR
1 MOVE thành ر.ق0.6594 QAR
other assets Wormhole
W đến QAR
1 W thành ر.ق0.2486 QAR
other assets Sui
SUI đến QAR
1 SUI thành ر.ق9.55 QAR
other assets SuperRare
RARE đến QAR
1 RARE thành ر.ق0.2074 QAR
other assets MOBOX
MBOX đến QAR
1 MBOX thành ر.ق0.1713 QAR
other assets Komodo
KMD đến QAR
1 KMD thành ر.ق0.2075 QAR

Bảng chuyển đổi từ IDNA sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Idena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDNA thành Rial Qatar đã thay đổi -2.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.008558 QAR và mức thấp nhất là 0.008544 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 IDNA là ر.ق0.008611 QAR , thay đổi +0.65% so với giá hiện tại. Idena đã thay đổi
-ر.ق
0.05270QAR
, tương đương mức thay đổi -86.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IDNA
ر.ق0.004333ر.ق0.004331
+0.06%
1 IDNA
ر.ق0.008666ر.ق0.008661
+0.06%
5 IDNA
ر.ق0.04333ر.ق0.04331
+0.06%
10 IDNA
ر.ق0.08666ر.ق0.08661
+0.06%
50 IDNA
ر.ق0.4333ر.ق0.4331
+0.06%
100 IDNA
ر.ق0.8666ر.ق0.8661
+0.06%
500 IDNA
ر.ق4.33ر.ق4.33
+0.06%
1000 IDNA
ر.ق8.67ر.ق8.66
+0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp IDNA/QAR

1 Idena bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Idena (IDNA) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.008666.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDNA với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.39 IDNA đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDNA sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDNA sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDNA bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 576.94 IDNA, trong khi 5 IDNA sẽ có giá khoảng 0.04333QAR.
Giá cao nhất của IDNA/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDNA tính theo QAR là ر.ق1.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDNA/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idena tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idena (IDNA) đã giảm 2.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idena (IDNA) đã tăng 0.65% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDNA thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idena và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDNA/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDNA/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDNA/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDNA/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Idena: IDNA sang Đô la Mỹ (USD), IDNA sang Euro (EUR), IDNA sang Bảng Anh (GBP), IDNA sang Đô la Canada (CAD), IDNA sang Rupee Ấn Độ (INR), IDNA sang Rupee Pakistan (PKR), IDNA sang Real Brazil (BRL), IDNA sang ...
Giá của Idena ở Mỹ là $0.002368 USD. Ngoài ra, giá của Idena là €0.002023 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003227 CAD ở Canada, ₹0.2028 INR ở Ấn Độ, ₨0.6722 PKR ở Pakistan, R$0.01303 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idena phổ biến nhất là IDNA sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Idena (IDNA) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.008666.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.