Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106016.02 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106016.02 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$106016.02 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDNA thành MDL
IDNA/MDL: 1 IDNA = 0.03692 MDL. Giá chuyển đổi 1 Idena (IDNA) thành Leu Moldova (MDL) là 0.03692 MDL hôm nay.

IDNA
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDNA/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idena (IDNA) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDNA hiện có giá trị là 0.04 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDNA hiện có giá 0.04 MDL, nghĩa là mua 5 IDNA sẽ mất 0.18 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 27.08 IDNA và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 135.42 IDNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDNA sang MDL
Chuyển đổi MDL sang IDNA
Idena
Leu Moldova
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDNA thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Idena tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDNA sang MDL, lên đến 10000 IDNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Idena
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành IDNA toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Idena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang IDNA, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDNA/MDL
IDNA/MDL: 1 IDNA = 0.03692 MDL; 2025/06/03 16:48:36
Trong 1D vừa qua, Idena đã thay đổi +0.59% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idena(IDNA) đã thay đổi +0.59% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành IDNA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IDNA sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Idena/MDL
Giá Idena cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.05155 MDL trong khi giá Idena thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.03665 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idena theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDNA theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05155 MDL | 0.05155 MDL | 0.05524 MDL | 0.1058 MDL |
Thấp | 0.03672 MDL | 0.03665 MDL | 0.02449 MDL | 0.02449 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.59% | -8.45% | -22.99% | -43.57% |
Thông tin Idena
Số liệu thị trường IDNA sang MDL
IDNA/MDL:
L0.03692
Khối lượng IDNA 24 giờ:
L192,688.78
Vốn hóa thị trường IDNA:
L3,043,641.13
Nguồn cung lưu hành IDNA:
82.43M IDNA
Tỷ giá IDNA sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Idena thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idena là L0.03692 mỗi IDNA, với tổng vốn hoá thị trường của L3,043,641.13 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,434,120 IDNA. Khối lượng giao dịch của Idena đã thay đổi +3.53% (L6,572.87 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDNA là L186,115.91.
Thông tin thêm về Idena trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idena phổ biến nhất là IDNA sang MDL, trong đó mã của Idena là IDNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92527.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77893.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144439.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 595183.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9027753.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDNA sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDNA sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IDNA (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDNA bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Idena phổ biến

IDNA đến TWD
1 IDNA thành NT$0.06440 TWD

IDNA đến CNY
1 IDNA thành ¥0.01544 CNY

IDNA đến USD
1 IDNA thành $0.002146 USD
IDNA đến MDL
1 IDNA thành L0.03692 MDL

IDNA đến EUR
1 IDNA thành €0.001884 EUR

IDNA đến CAD
1 IDNA thành C$0.002942 CAD

IDNA đến KRW
1 IDNA thành ₩2.96 KRW

IDNA đến JPY
1 IDNA thành ¥0.3085 JPY

IDNA đến GBP
1 IDNA thành £0.001586 GBP

IDNA đến BRL
1 IDNA thành R$0.01212 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L45,020.28 MDL

SOPH đến MDL
1 SOPH thành L1.11 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L38.93 MDL

PEPE đến MDL
1 PEPE thành L0.0002181 MDL

WIF đến MDL
1 WIF thành L17.45 MDL

KOGE đến MDL
1 KOGE thành L1,092.53 MDL

DEXE đến MDL
1 DEXE thành L155.83 MDL

NXPC đến MDL
1 NXPC thành L26.1 MDL

DOGE đến MDL
1 DOGE thành L3.38 MDL

LINK đến MDL
1 LINK thành L245.83 MDL
Bảng chuyển đổi từ IDNA sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Idena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDNA thành Leu Moldova đã thay đổi -8.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.59%, đạt mức cao nhất là 0.05155 MDL và mức thấp nhất là 0.03672 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 IDNA là L0.04795 MDL , thay đổi -22.99% so với giá hiện tại. Idena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.11% so với năm trước.
-L
0.3022MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDNA | L0.01846 | L0.01835 | +0.59% |
1 IDNA | L0.03692 | L0.03671 | +0.59% |
5 IDNA | L0.1846 | L0.1835 | +0.59% |
10 IDNA | L0.3692 | L0.3671 | +0.59% |
50 IDNA | L1.85 | L1.84 | +0.59% |
100 IDNA | L3.69 | L3.67 | +0.59% |
500 IDNA | L18.46 | L18.35 | +0.59% |
1000 IDNA | L36.92 | L36.71 | +0.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDNA/MDL
1 Idena bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Idena (IDNA) trong Leu Moldova (MDL) là L0.03692.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDNA với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.08 IDNA đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDNA sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDNA sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDNA bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 135.42 IDNA, trong khi 5 IDNA sẽ có giá khoảng 0.1846MDL.
Giá cao nhất của IDNA/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDNA tính theo MDL là L5.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDNA/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idena tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idena (IDNA) đã giảm 8.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idena (IDNA) đã giảm 22.99% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDNA thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idena và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDNA/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDNA/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDNA/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDNA/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
