Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101649.01 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101649.01 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101649.01 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDV thành AMD
IDV/AMD: 1 IDV = 0.04656 AMD. Giá chuyển đổi 1 Idavoll DAO (IDV) thành Dram Armenian (AMD) là 0.04656 AMD hôm nay.

IDV
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDV/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idavoll DAO (IDV) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDV hiện có giá trị là 0.04656 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDV hiện có giá 0.04656 AMD, nghĩa là mua 5 IDV sẽ mất 0.2328 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 21.48 IDV và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 107.4 IDV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDV sang AMD
Chuyển đổi AMD sang IDV
Idavoll DAO
Dram Armenian
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDV thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Idavoll DAO tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDV sang AMD, lên đến 10000 IDV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Idavoll DAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành IDV toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Idavoll DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang IDV, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDV/AMD
IDV/AMD: 1 IDV = 0.04656 AMD; 2025/06/21 23:06:26
Trong 1D vừa qua, Idavoll DAO đã thay đổi -9.92% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idavoll DAO(IDV) đã thay đổi -9.92% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành IDV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IDV sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Idavoll DAO/AMD
Giá Idavoll DAO cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.08833 AMD trong khi giá Idavoll DAO thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.04047 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idavoll DAO theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDV theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05168 AMD | 0.08833 AMD | 0.09919 AMD | 0.09919 AMD |
Thấp | 0.04599 AMD | 0.04047 AMD | 0.03371 AMD | 0.02447 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.92% | -43.79% | +29.47% | +52.04% |
Thông tin Idavoll DAO
Số liệu thị trường IDV sang AMD
IDV/AMD:
֏0.04656
Khối lượng IDV 24 giờ:
֏12,392,774.8
Vốn hóa thị trường IDV:
֏43,030,662.37
Nguồn cung lưu hành IDV:
924.28M IDV
Tỷ giá IDV sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Idavoll DAO thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idavoll DAO là ֏0.04656 mỗi IDV, với tổng vốn hoá thị trường của ֏43,030,662.37 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 924,278,340 IDV. Khối lượng giao dịch của Idavoll DAO đã thay đổi -65.11% (֏-23,123,528.67 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDV là ֏35,516,303.47.
Thông tin thêm về Idavoll DAO trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idavoll DAO phổ biến nhất là IDV sang AMD, trong đó mã của Idavoll DAO là IDV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDV sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDV sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua IDV (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDV bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Idavoll DAO phổ biến

IDV đến TWD
1 IDV thành NT$0.003572 TWD

IDV đến CNY
1 IDV thành ¥0.0008670 CNY

IDV đến USD
1 IDV thành $0.0001207 USD
IDV đến AMD
1 IDV thành ֏0.04656 AMD

IDV đến EUR
1 IDV thành €0.0001047 EUR

IDV đến CAD
1 IDV thành C$0.0001658 CAD

IDV đến KRW
1 IDV thành ₩0.1658 KRW

IDV đến JPY
1 IDV thành ¥0.01764 JPY

IDV đến GBP
1 IDV thành £0.{4}8970 GBP

IDV đến BRL
1 IDV thành R$0.0006655 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

KAI đến AMD
1 KAI thành ֏2.62 AMD

FUN đến AMD
1 FUN thành ֏2.67 AMD

SEI đến AMD
1 SEI thành ֏81.53 AMD

LAYER đến AMD
1 LAYER thành ֏265.31 AMD

VELO đến AMD
1 VELO thành ֏4.43 AMD

XCN đến AMD
1 XCN thành ֏5.29 AMD

APT đến AMD
1 APT thành ֏1,596.72 AMD

BRIC đến AMD
1 BRIC thành ֏6.5 AMD

BTC đến AMD
1 BTC thành ֏39,289,888.83 AMD

SIREN đến AMD
1 SIREN thành ֏19.89 AMD
Bảng chuyển đổi từ IDV sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của Idavoll DAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDV thành Dram Armenian đã thay đổi -43.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.92%, đạt mức cao nhất là 0.05168 AMD và mức thấp nhất là 0.04599 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 IDV là ֏0.03596 AMD , thay đổi +29.47% so với giá hiện tại. Idavoll DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.94% so với năm trước.
-֏
0.02392AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDV | ֏0.02328 | ֏0.02584 | -9.92% |
1 IDV | ֏0.04656 | ֏0.05168 | -9.92% |
5 IDV | ֏0.2328 | ֏0.2584 | -9.92% |
10 IDV | ֏0.4656 | ֏0.5168 | -9.92% |
50 IDV | ֏2.33 | ֏2.58 | -9.92% |
100 IDV | ֏4.66 | ֏5.17 | -9.92% |
500 IDV | ֏23.28 | ֏25.84 | -9.92% |
1000 IDV | ֏46.56 | ֏51.68 | -9.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDV/AMD
1 Idavoll DAO bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Idavoll DAO (IDV) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.04656.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDV với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.48 IDV đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDV sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDV sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDV bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 107.4 IDV, trong khi 5 IDV sẽ có giá khoảng 0.2328AMD.
Giá cao nhất của IDV/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDV tính theo AMD là ֏167.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDV/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idavoll DAO tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idavoll DAO (IDV) đã giảm 43.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idavoll DAO (IDV) đã tăng 29.47% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDV thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idavoll DAO và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDV/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDV/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDV/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDV/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idavoll DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Idavoll DAO: IDV sang Đô la Mỹ (USD), IDV sang Euro (EUR), IDV sang Bảng Anh (GBP), IDV sang Đô la Canada (CAD), IDV sang Rupee Ấn Độ (INR), IDV sang Rupee Pakistan (PKR), IDV sang Real Brazil (BRL), IDV sang ...
Giá của Idavoll DAO ở Mỹ là $0.0001207 USD. Ngoài ra, giá của Idavoll DAO là €0.0001047 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8970 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001658 CAD ở Canada, ₹0.01045 INR ở Ấn Độ, ₨0.03427 PKR ở Pakistan, R$0.0006655 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idavoll DAO phổ biến nhất là IDV sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Idavoll DAO (IDV) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.04656.
Giá của Idavoll DAO ở Mỹ là $0.0001207 USD. Ngoài ra, giá của Idavoll DAO là €0.0001047 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8970 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001658 CAD ở Canada, ₹0.01045 INR ở Ấn Độ, ₨0.03427 PKR ở Pakistan, R$0.0006655 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idavoll DAO phổ biến nhất là IDV sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Idavoll DAO (IDV) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.04656.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
