Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IDV thành TND

IDV/TND: 1 IDV = 0.0003893 TND. Giá chuyển đổi 1 Idavoll DAO (IDV) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.0003893 TND hôm nay.
IDV
IDV
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDV/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idavoll DAO (IDV) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDV hiện có giá trị là 0.00 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDV hiện có giá 0.00 TND, nghĩa là mua 5 IDV sẽ mất 0.00 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 2,568.83 IDV và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 12,844.16 IDV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IDV sang TND

Chuyển đổi TND sang IDV

Idavoll DAO
Dinar Tunisia
1 IDV
0.0003893  TND
2 IDV
0.0007786  TND
5 IDV
0.001946  TND
10 IDV
0.003893  TND
20 IDV
0.007786  TND
50 IDV
0.01946  TND
100 IDV
0.03893  TND
200 IDV
0.07786  TND
500 IDV
0.1946  TND
1000 IDV
0.3893  TND
10000 IDV
3.89  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDV thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Idavoll DAO tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDV sang TND, lên đến 10000 IDV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Idavoll DAO
50 TND
128,441.63 IDV
100 TND
256,883.25 IDV
200 TND
513,766.5 IDV
500 TND
1,284,416.26 IDV
1000 TND
2,568,832.51 IDV
2000 TND
5,137,665.02 IDV
5000 TND
12,844,162.55 IDV
10000 TND
25,688,325.11 IDV
50000 TND
128,441,625.53 IDV
100000 TND
256,883,251.06 IDV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành IDV toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Idavoll DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang IDV, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IDV/TND

IDV/TND: 1 IDV = 0.0003893 TND; 2025/06/04 14:49:32
Trong 1D vừa qua, Idavoll DAO đã thay đổi +5.53% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idavoll DAO(IDV) đã thay đổi +5.53% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành IDV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IDV sang TND: Biến động và thay đổi giá của Idavoll DAO/TND

Giá Idavoll DAO cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.0003996 TND trong khi giá Idavoll DAO thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.0002864 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idavoll DAO theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDV theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003996 TND
0.0003996 TND
0.0004113 TND
0.0004678 TND
Thấp
0.0003617 TND
0.0002864 TND
0.0002533 TND
0.0001891 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.53%
+35.67%
+53.43%
+51.72%

Thông tin Idavoll DAO

Số liệu thị trường IDV sang TND

IDV/TND:
د.ت0.0003893
Khối lượng IDV 24 giờ:
د.ت284,886.31
Vốn hóa thị trường IDV:
د.ت359,804.84
Nguồn cung lưu hành IDV:
924.28M IDV

Tỷ giá IDV sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Idavoll DAO thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Idavoll DAO là د.ت0.0003893 mỗi IDV, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت359,804.84 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 924,278,340 IDV. Khối lượng giao dịch của Idavoll DAO đã thay đổi +7.89% (د.ت20,839.13 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDV là د.ت264,047.18.

Thông tin thêm về Idavoll DAO trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idavoll DAO phổ biến nhất là IDV sang TND, trong đó mã của Idavoll DAO là IDV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92257.14 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77673.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143882.08 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592096.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9017219.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 56.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IDV sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IDV sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IDV (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDV bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Idavoll DAO phổ biến

popular info Dinar Tunisia
IDV đến TND
1 IDV thành د.ت0.0003893 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
IDV đến TWD
1 IDV thành NT$0.003916 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IDV đến CNY
1 IDV thành ¥0.0009390 CNY
popular info Đô la Mỹ
IDV đến USD
1 IDV thành $0.0001306 USD
popular info Euro
IDV đến EUR
1 IDV thành €0.0001148 EUR
popular info Đô la Canada
IDV đến CAD
1 IDV thành C$0.0001790 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IDV đến KRW
1 IDV thành ₩0.1785 KRW
popular info Yên Nhật
IDV đến JPY
1 IDV thành ¥0.01885 JPY
popular info Bảng Anh
IDV đến GBP
1 IDV thành £0.{4}9664 GBP
popular info Real Brazil
IDV đến BRL
1 IDV thành R$0.0007367 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Tellor
TRB đến TND
1 TRB thành د.ت157.17 TND
other assets Dego Finance
DEGO đến TND
1 DEGO thành د.ت4.24 TND
other assets 48 Club Token
KOGE đến TND
1 KOGE thành د.ت189.18 TND
other assets NEXPACE
NXPC đến TND
1 NXPC thành د.ت4.22 TND
other assets XRP
XRP đến TND
1 XRP thành د.ت6.65 TND
other assets Compound
COMP đến TND
1 COMP thành د.ت135.51 TND
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến TND
1 FARTCOIN thành د.ت3.13 TND
other assets Mind Network
FHE đến TND
1 FHE thành د.ت0.2436 TND
other assets Taiko
TAIKO đến TND
1 TAIKO thành د.ت1.76 TND
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến TND
1 BANK thành د.ت0.2180 TND

Bảng chuyển đổi từ IDV sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Idavoll DAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDV thành Dinar Tunisia đã thay đổi +35.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.53%, đạt mức cao nhất là 0.0003996 TND và mức thấp nhất là 0.0003617 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 IDV là د.ت0.0002537 TND , thay đổi +53.43% so với giá hiện tại. Idavoll DAO đã thay đổi
-د.ت
0.0003591TND
, tương đương mức thay đổi -47.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IDV
د.ت0.0001946د.ت0.0001844
+5.53%
1 IDV
د.ت0.0003893د.ت0.0003689
+5.53%
5 IDV
د.ت0.001946د.ت0.001844
+5.53%
10 IDV
د.ت0.003893د.ت0.003689
+5.53%
50 IDV
د.ت0.01946د.ت0.01844
+5.53%
100 IDV
د.ت0.03893د.ت0.03689
+5.53%
500 IDV
د.ت0.1946د.ت0.1844
+5.53%
1000 IDV
د.ت0.3893د.ت0.3689
+5.53%

Câu Hỏi Thường Gặp IDV/TND

1 Idavoll DAO bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Idavoll DAO (IDV) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0003893.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDV với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,568.83 IDV đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDV sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDV sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDV bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 12,844.16 IDV, trong khi 5 IDV sẽ có giá khoảng 0.001946TND.
Giá cao nhất của IDV/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDV tính theo TND là د.ت1.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDV/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idavoll DAO tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idavoll DAO (IDV) đã tăng 35.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idavoll DAO (IDV) đã tăng 53.43% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDV thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idavoll DAO và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDV/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDV/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDV/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDV/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idavoll DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.