Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HZM thành KWD

HZM/KWD: 1 HZM = 0.{4}9500 KWD. Giá chuyển đổi 1 HZM Coin (HZM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}9500 KWD hôm nay.
HZM
HZM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HZM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HZM Coin (HZM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HZM hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HZM hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 HZM sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 10,526.35 HZM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 52,631.75 HZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HZM sang KWD

Chuyển đổi KWD sang HZM

HZM Coin
Dinar Kuwait
1 HZM
0.{4}9500  KWD
2 HZM
0.0001900  KWD
5 HZM
0.0004750  KWD
10 HZM
0.0009500  KWD
20 HZM
0.001900  KWD
50 HZM
0.004750  KWD
100 HZM
0.009500  KWD
200 HZM
0.01900  KWD
500 HZM
0.04750  KWD
1000 HZM
0.09500  KWD
5000 HZM
0.4750  KWD
10000 HZM
0.9500  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HZM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của HZM Coin tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HZM sang KWD, lên đến 10000 HZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
HZM Coin
10 KWD
105,263.49 HZM
50 KWD
526,317.46 HZM
100 KWD
1,052,634.91 HZM
200 KWD
2,105,269.82 HZM
500 KWD
5,263,174.55 HZM
1000 KWD
10,526,349.1 HZM
2000 KWD
21,052,698.21 HZM
5000 KWD
52,631,745.52 HZM
10000 KWD
105,263,491.05 HZM
50000 KWD
526,317,455.23 HZM
100000 KWD
1,052,634,910.46 HZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành HZM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo HZM Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang HZM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HZM/KWD

HZM/KWD: 1 HZM = 0.{4}9500 KWD; 2025/04/27 05:44:11
Trong 1D vừa qua, HZM Coin đã thay đổi -4.31% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HZM Coin(HZM) đã thay đổi -4.31% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành HZM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HZM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của HZM Coin/KWD

Giá HZM Coin cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0001007 KWD trong khi giá HZM Coin thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}9194 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HZM Coin theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HZM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001007 KWD
0.0001007 KWD
0.0001130 KWD
0.0002554 KWD
Thấp
0.{4}9234 KWD
0.{4}9194 KWD
0.{4}9189 KWD
0.{4}9189 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.31%
+3.24%
+1.39%
-44.63%

Thông tin HZM Coin

Số liệu thị trường HZM sang KWD

HZM/KWD:
د.ك0.{4}9500
Khối lượng HZM 24 giờ:
د.ك41.73
Vốn hóa thị trường HZM:
--
Nguồn cung lưu hành HZM:
0 HZM

Tỷ giá HZM sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HZM Coin thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HZM Coin là د.ك0.{4}9500 mỗi HZM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HZM. Khối lượng giao dịch của HZM Coin đã thay đổi -87.48% (د.ك-291.48 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HZM là د.ك333.21.

Thông tin thêm về HZM Coin trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang KWD, trong đó mã của HZM Coin là HZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HZM sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HZM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HZM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HZM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HZM Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HZM đến TWD
1 HZM thành NT$0.01008 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HZM đến CNY
1 HZM thành ¥0.002258 CNY
popular info Dinar Kuwait
HZM đến KWD
1 HZM thành د.ك0.{4}9500 KWD
popular info Đô la Mỹ
HZM đến USD
1 HZM thành $0.0003097 USD
popular info Euro
HZM đến EUR
1 HZM thành €0.0002722 EUR
popular info Đô la Canada
HZM đến CAD
1 HZM thành C$0.0004301 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HZM đến KRW
1 HZM thành ₩0.4455 KRW
popular info Yên Nhật
HZM đến JPY
1 HZM thành ¥0.04450 JPY
popular info Bảng Anh
HZM đến GBP
1 HZM thành £0.0002327 GBP
popular info Real Brazil
HZM đến BRL
1 HZM thành R$0.001763 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Turbo
TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001709 KWD
other assets Synapse
SYN đến KWD
1 SYN thành د.ك0.1047 KWD
other assets Alchemy Pay
ACH đến KWD
1 ACH thành د.ك0.008740 KWD
other assets ARPA
ARPA đến KWD
1 ARPA thành د.ك0.009235 KWD
other assets JUST
JST đến KWD
1 JST thành د.ك0.01261 KWD
other assets EthereumPoW
ETHW đến KWD
1 ETHW thành د.ك0.6018 KWD
other assets AIOZ Network
AIOZ đến KWD
1 AIOZ thành د.ك0.1330 KWD
other assets Viberate
VIB đến KWD
1 VIB thành د.ك0.007002 KWD
other assets Access Protocol
ACS đến KWD
1 ACS thành د.ك0.0005194 KWD
other assets Wen
WEN đến KWD
1 WEN thành د.ك0.{4}1354 KWD

Bảng chuyển đổi từ HZM sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của HZM Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HZM thành Dinar Kuwait đã thay đổi +3.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.31%, đạt mức cao nhất là 0.0001007 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}9234 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 HZM là د.ك0.{4}9370 KWD , thay đổi +1.39% so với giá hiện tại. HZM Coin đã thay đổi
-د.ك
0.{4}8571KWD
, tương đương mức thay đổi -47.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HZMد.ك0.{4}4750د.ك0.{4}4964
-4.31%
1 HZMد.ك0.{4}9500د.ك0.{4}9928
-4.31%
5 HZMد.ك0.0004750د.ك0.0004964
-4.31%
10 HZMد.ك0.0009500د.ك0.0009928
-4.31%
50 HZMد.ك0.004750د.ك0.004964
-4.31%
100 HZMد.ك0.009500د.ك0.009928
-4.31%
500 HZMد.ك0.04750د.ك0.04964
-4.31%
1000 HZMد.ك0.09500د.ك0.09928
-4.31%

Câu Hỏi Thường Gặp HZM/KWD

1 HZM Coin bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 HZM Coin (HZM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}9500.
Tôi có thể mua bao nhiêu HZM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,526.35 HZM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HZM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HZM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HZM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 52,631.75 HZM, trong khi 5 HZM sẽ có giá khoảng 0.0004750KWD.
Giá cao nhất của HZM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HZM tính theo KWD là د.ك0.02040. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HZM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HZM Coin tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã tăng 3.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã tăng 1.39% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HZM thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HZM Coin và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HZM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HZM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HZM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HZM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HZM Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.