Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HZM thành EUR

HZM/EUR: 1 HZM = 0.0002722 EUR. Giá chuyển đổi 1 HZM Coin (HZM) thành Euro (EUR) là 0.0002722 EUR hôm nay.
HZM
HZM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HZM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HZM Coin (HZM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HZM hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HZM hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 HZM sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,674.1 HZM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 18,370.5 HZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HZM sang EUR

Chuyển đổi EUR sang HZM

HZM Coin
Euro
1 HZM
0.0002722  EUR
2 HZM
0.0005444  EUR
5 HZM
0.001361  EUR
10 HZM
0.002722  EUR
20 HZM
0.005444  EUR
50 HZM
0.01361  EUR
100 HZM
0.02722  EUR
200 HZM
0.05444  EUR
500 HZM
0.1361  EUR
1000 HZM
0.2722  EUR
10000 HZM
2.72  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HZM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của HZM Coin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HZM sang EUR, lên đến 10000 HZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
HZM Coin
50 EUR
183,704.98 HZM
100 EUR
367,409.95 HZM
200 EUR
734,819.91 HZM
500 EUR
1,837,049.77 HZM
1000 EUR
3,674,099.55 HZM
2000 EUR
7,348,199.09 HZM
5000 EUR
18,370,497.73 HZM
10000 EUR
36,740,995.45 HZM
50000 EUR
183,704,977.26 HZM
100000 EUR
367,409,954.52 HZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HZM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo HZM Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HZM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HZM/EUR

HZM/EUR: 1 HZM = 0.0002722 EUR; 2025/04/27 05:43:38
Trong 1D vừa qua, HZM Coin đã thay đổi -4.31% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HZM Coin(HZM) đã thay đổi -4.31% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HZM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HZM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của HZM Coin/EUR

Giá HZM Coin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002885 EUR trong khi giá HZM Coin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002634 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HZM Coin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HZM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002885 EUR
0.0002885 EUR
0.0003236 EUR
0.0007317 EUR
Thấp
0.0002646 EUR
0.0002634 EUR
0.0002633 EUR
0.0002633 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.31%
+3.24%
+1.39%
-44.63%

Thông tin HZM Coin

Số liệu thị trường HZM sang EUR

HZM/EUR:
€0.0002722
Khối lượng HZM 24 giờ:
€119.55
Vốn hóa thị trường HZM:
--
Nguồn cung lưu hành HZM:
0 HZM

Tỷ giá HZM sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HZM Coin thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HZM Coin là €0.0002722 mỗi HZM, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HZM. Khối lượng giao dịch của HZM Coin đã thay đổi -87.48% (€-835.10 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HZM là €954.66.

Thông tin thêm về HZM Coin trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang EUR, trong đó mã của HZM Coin là HZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HZM sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HZM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HZM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HZM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HZM Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HZM đến TWD
1 HZM thành NT$0.01008 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HZM đến CNY
1 HZM thành ¥0.002258 CNY
popular info Đô la Mỹ
HZM đến USD
1 HZM thành $0.0003097 USD
popular info Euro
HZM đến EUR
1 HZM thành €0.0002722 EUR
popular info Đô la Canada
HZM đến CAD
1 HZM thành C$0.0004301 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HZM đến KRW
1 HZM thành ₩0.4455 KRW
popular info Yên Nhật
HZM đến JPY
1 HZM thành ¥0.04450 JPY
popular info Bảng Anh
HZM đến GBP
1 HZM thành £0.0002327 GBP
popular info Real Brazil
HZM đến BRL
1 HZM thành R$0.001763 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004895 EUR
other assets Synapse
SYN đến EUR
1 SYN thành €0.2999 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02504 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02646 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03614 EUR
other assets EthereumPoW
ETHW đến EUR
1 ETHW thành €1.72 EUR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến EUR
1 AIOZ thành €0.3809 EUR
other assets Viberate
VIB đến EUR
1 VIB thành €0.02006 EUR
other assets Access Protocol
ACS đến EUR
1 ACS thành €0.001488 EUR
other assets Wen
WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}3880 EUR

Bảng chuyển đổi từ HZM sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của HZM Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HZM thành Euro đã thay đổi +3.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.31%, đạt mức cao nhất là 0.0002885 EUR và mức thấp nhất là 0.0002646 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HZM là €0.0002685 EUR , thay đổi +1.39% so với giá hiện tại. HZM Coin đã thay đổi
-
0.0002456EUR
, tương đương mức thay đổi -47.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HZM€0.0001361€0.0001422
-4.31%
1 HZM€0.0002722€0.0002844
-4.31%
5 HZM€0.001361€0.001422
-4.31%
10 HZM€0.002722€0.002844
-4.31%
50 HZM€0.01361€0.01422
-4.31%
100 HZM€0.02722€0.02844
-4.31%
500 HZM€0.1361€0.1422
-4.31%
1000 HZM€0.2722€0.2844
-4.31%

Câu Hỏi Thường Gặp HZM/EUR

1 HZM Coin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 HZM Coin (HZM) trong Euro (EUR) là €0.0002722.
Tôi có thể mua bao nhiêu HZM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,674.1 HZM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HZM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HZM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HZM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 18,370.5 HZM, trong khi 5 HZM sẽ có giá khoảng 0.001361EUR.
Giá cao nhất của HZM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HZM tính theo EUR là €0.05844. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HZM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HZM Coin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã tăng 3.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã tăng 1.39% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HZM thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HZM Coin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HZM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HZM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HZM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HZM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HZM Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.