Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94113.32 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94113.32 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94113.32 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HZM thành IQD
HZM/IQD: 1 HZM = 0.4300 IQD. Giá chuyển đổi 1 HZM Coin (HZM) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.4300 IQD hôm nay.

HZM
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HZM/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HZM Coin (HZM) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HZM hiện có giá trị là 0.43 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HZM hiện có giá 0.43 IQD, nghĩa là mua 5 HZM sẽ mất 2.15 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.33 HZM và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 11.63 HZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HZM sang IQD
Chuyển đổi IQD sang HZM
HZM Coin
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HZM thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của HZM Coin tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HZM sang IQD, lên đến 10000 HZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
HZM Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HZM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo HZM Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HZM, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HZM/IQD
HZM/IQD: 1 HZM = 0.4300 IQD; 2025/04/26 14:27:10
Trong 1D vừa qua, HZM Coin đã thay đổi +3.33% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HZM Coin(HZM) đã thay đổi +3.33% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HZM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HZM sang IQD: Biến động và thay đổi giá của HZM Coin/IQD
Giá HZM Coin cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.4300 IQD trong khi giá HZM Coin thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.3927 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HZM Coin theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HZM theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4300 IQD | 0.4300 IQD | 0.4825 IQD | 1.09 IQD |
Thấp | 0.4062 IQD | 0.3927 IQD | 0.3925 IQD | 0.3925 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.33% | +7.55% | +6.64% | -21.84% |
Thông tin HZM Coin
Số liệu thị trường HZM sang IQD
HZM/IQD:
ع.د0.4300
Khối lượng HZM 24 giờ:
ع.د815,115.17
Vốn hóa thị trường HZM:
--
Nguồn cung lưu hành HZM:
0 HZM
Tỷ giá HZM sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HZM Coin thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HZM Coin là ع.د0.4300 mỗi HZM, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HZM. Khối lượng giao dịch của HZM Coin đã thay đổi -16.66% (ع.د-162,978.82 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HZM là ع.د978,093.99.
Thông tin thêm về HZM Coin trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang IQD, trong đó mã của HZM Coin là HZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HZM sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HZM sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HZM (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HZM bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HZM Coin phổ biến
HZM đến IQD
1 HZM thành ع.د0.4300 IQD

HZM đến TWD
1 HZM thành NT$0.01068 TWD

HZM đến CNY
1 HZM thành ¥0.002393 CNY

HZM đến USD
1 HZM thành $0.0003282 USD

HZM đến EUR
1 HZM thành €0.0002879 EUR

HZM đến CAD
1 HZM thành C$0.0004558 CAD

HZM đến KRW
1 HZM thành ₩0.4721 KRW

HZM đến JPY
1 HZM thành ¥0.04716 JPY

HZM đến GBP
1 HZM thành £0.0002465 GBP

HZM đến BRL
1 HZM thành R$0.001868 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BONK đến IQD
1 BONK thành ع.د0.02370 IQD

TRUMP đến IQD
1 TRUMP thành ع.د19,519.52 IQD

VIRTUAL đến IQD
1 VIRTUAL thành ع.د1,342.23 IQD

WLD đến IQD
1 WLD thành ع.د1,410.87 IQD

XEM đến IQD
1 XEM thành ع.د32.51 IQD

BRETT đến IQD
1 BRETT thành ع.د84.1 IQD

ALPACA đến IQD
1 ALPACA thành ع.د368.77 IQD

LAYER đến IQD
1 LAYER thành ع.د3,245.61 IQD

WEN đến IQD
1 WEN thành ع.د0.05474 IQD

DFI đến IQD
1 DFI thành ع.د13.92 IQD
Bảng chuyển đổi từ HZM sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của HZM Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HZM thành Dinar Iraq đã thay đổi +7.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.33%, đạt mức cao nhất là 0.4300 IQD và mức thấp nhất là 0.4062 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HZM là ع.د0.4032 IQD , thay đổi +6.64% so với giá hiện tại. HZM Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.24% so với năm trước.
-ع.د
0.3553IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HZM | ع.د0.2150 | ع.د0.2081 | +3.33% |
1 HZM | ع.د0.4300 | ع.د0.4161 | +3.33% |
5 HZM | ع.د2.15 | ع.د2.08 | +3.33% |
10 HZM | ع.د4.3 | ع.د4.16 | +3.33% |
50 HZM | ع.د21.5 | ع.د20.81 | +3.33% |
100 HZM | ع.د43 | ع.د41.61 | +3.33% |
500 HZM | ع.د214.98 | ع.د208.05 | +3.33% |
1000 HZM | ع.د429.96 | ع.د416.11 | +3.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp HZM/IQD
1 HZM Coin bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 HZM Coin (HZM) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.4300.
Tôi có thể mua bao nhiêu HZM với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.33 HZM đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HZM sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HZM sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HZM bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 11.63 HZM, trong khi 5 HZM sẽ có giá khoảng 2.15IQD.
Giá cao nhất của HZM/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HZM tính theo IQD là ع.د87.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HZM/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HZM Coin tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã tăng 7.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã tăng 6.64% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HZM thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HZM Coin và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HZM/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HZM/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HZM/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HZM/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HZM Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
