Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103482.99 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103482.99 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103482.99 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HDN thành GEL
HDN/GEL: 1 HDN = 0.1094 GEL. Giá chuyển đổi 1 Hydranet (HDN) thành Lari Georgia (GEL) là 0.1094 GEL hôm nay.

HDN
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HDN/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydranet (HDN) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HDN hiện có giá trị là 0.1094 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HDN hiện có giá 0.1094 GEL, nghĩa là mua 5 HDN sẽ mất 0.5469 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 9.14 HDN và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 45.71 HDN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HDN sang GEL
Chuyển đổi GEL sang HDN
Hydranet
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HDN thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Hydranet tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HDN sang GEL, lên đến 10000 HDN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Hydranet
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành HDN toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Hydranet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang HDN, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HDN/GEL
HDN/GEL: 1 HDN = 0.1094 GEL; 2025/06/21 14:48:02
Trong 1D vừa qua, Hydranet đã thay đổi -0.51% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydranet(HDN) đã thay đổi -0.51% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành HDN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HDN sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Hydranet/GEL
Giá Hydranet cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.1181 GEL trong khi giá Hydranet thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.1077 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydranet theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HDN theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1113 GEL | 0.1181 GEL | 0.1542 GEL | 0.1877 GEL |
Thấp | 0.1094 GEL | 0.1077 GEL | 0.1077 GEL | 0.05858 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.51% | -5.10% | -20.59% | +59.88% |
Thông tin Hydranet
Số liệu thị trường HDN sang GEL
HDN/GEL:
₾0.1094
Khối lượng HDN 24 giờ:
₾423,159.58
Vốn hóa thị trường HDN:
₾19,648,353.75
Nguồn cung lưu hành HDN:
179.63M HDN
Tỷ giá HDN sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hydranet thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hydranet là ₾0.1094 mỗi HDN, với tổng vốn hoá thị trường của ₾19,648,353.75 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,625,250 HDN. Khối lượng giao dịch của Hydranet đã thay đổi -13.25% (₾-64,654.94 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HDN là ₾487,814.52.
Thông tin thêm về Hydranet trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydranet phổ biến nhất là HDN sang GEL, trong đó mã của Hydranet là HDN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HDN sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HDN sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HDN (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HDN bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HDN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hydranet phổ biến

HDN đến TWD
1 HDN thành NT$1.19 TWD
HDN đến GEL
1 HDN thành ₾0.1094 GEL

HDN đến CNY
1 HDN thành ¥0.2888 CNY

HDN đến USD
1 HDN thành $0.04022 USD

HDN đến EUR
1 HDN thành €0.03489 EUR

HDN đến CAD
1 HDN thành C$0.05522 CAD

HDN đến KRW
1 HDN thành ₩55.22 KRW

HDN đến JPY
1 HDN thành ¥5.88 JPY

HDN đến GBP
1 HDN thành £0.02988 GBP

HDN đến BRL
1 HDN thành R$0.2217 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾6,582.17 GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾281,444.19 GEL

FUN đến GEL
1 FUN thành ₾0.02201 GEL

APT đến GEL
1 APT thành ₾12.16 GEL

SIREN đến GEL
1 SIREN thành ₾0.1365 GEL

SEI đến GEL
1 SEI thành ₾0.6038 GEL

KAI đến GEL
1 KAI thành ₾0.02062 GEL

HAI đến GEL
1 HAI thành ₾0.001064 GEL

LAYER đến GEL
1 LAYER thành ₾1.97 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾382.06 GEL
Bảng chuyển đổi từ HDN sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Hydranet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HDN thành Lari Georgia đã thay đổi -5.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.1113 GEL và mức thấp nhất là 0.1094 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 HDN là ₾0.1380 GEL , thay đổi -20.59% so với giá hiện tại. Hydranet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +62.96% so với năm trước.
+₾
0.04264GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HDN | ₾0.05469 | ₾0.05497 | -0.51% |
1 HDN | ₾0.1094 | ₾0.1099 | -0.51% |
5 HDN | ₾0.5469 | ₾0.5497 | -0.51% |
10 HDN | ₾1.09 | ₾1.1 | -0.51% |
50 HDN | ₾5.47 | ₾5.5 | -0.51% |
100 HDN | ₾10.94 | ₾10.99 | -0.51% |
500 HDN | ₾54.69 | ₾54.97 | -0.51% |
1000 HDN | ₾109.39 | ₾109.95 | -0.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp HDN/GEL
1 Hydranet bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Hydranet (HDN) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.1094.
Tôi có thể mua bao nhiêu HDN với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.14 HDN đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HDN sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HDN sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HDN bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 45.71 HDN, trong khi 5 HDN sẽ có giá khoảng 0.5469GEL.
Giá cao nhất của HDN/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HDN tính theo GEL là ₾0.4793. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HDN/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydranet tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydranet (HDN) đã giảm 5.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydranet (HDN) đã giảm 20.59% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HDN thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydranet và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HDN/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HDN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HDN/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HDN/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HDN/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydranet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hydranet: HDN sang Đô la Mỹ (USD), HDN sang Euro (EUR), HDN sang Bảng Anh (GBP), HDN sang Đô la Canada (CAD), HDN sang Rupee Ấn Độ (INR), HDN sang Rupee Pakistan (PKR), HDN sang Real Brazil (BRL), HDN sang ...
Giá của Hydranet ở Mỹ là $0.04022 USD. Ngoài ra, giá của Hydranet là €0.03489 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02988 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05522 CAD ở Canada, ₹3.48 INR ở Ấn Độ, ₨11.42 PKR ở Pakistan, R$0.2217 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydranet phổ biến nhất là HDN sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Hydranet (HDN) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.1094.
Giá của Hydranet ở Mỹ là $0.04022 USD. Ngoài ra, giá của Hydranet là €0.03489 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02988 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05522 CAD ở Canada, ₹3.48 INR ở Ấn Độ, ₨11.42 PKR ở Pakistan, R$0.2217 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydranet phổ biến nhất là HDN sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Hydranet (HDN) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.1094.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
