Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HDN thành DKK

HDN/DKK: 1 HDN = 0.2614 DKK. Giá chuyển đổi 1 Hydranet (HDN) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.2614 DKK hôm nay.
HDN
HDN
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HDN/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydranet (HDN) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HDN hiện có giá trị là 0.2614 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HDN hiện có giá 0.2614 DKK, nghĩa là mua 5 HDN sẽ mất 1.31 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 3.83 HDN và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 19.13 HDN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HDN sang DKK

Chuyển đổi DKK sang HDN

Hydranet
Krone Đan Mạch
500 HDN
130.68  DKK
1000 HDN
261.37  DKK
5000 HDN
1,306.85  DKK
10000 HDN
2,613.69  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HDN thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Hydranet tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HDN sang DKK, lên đến 10000 HDN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Hydranet
5000 DKK
19,130.01 HDN
10000 DKK
38,260.01 HDN
50000 DKK
191,300.06 HDN
100000 DKK
382,600.13 HDN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành HDN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Hydranet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang HDN, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HDN/DKK

HDN/DKK: 1 HDN = 0.2614 DKK; 2025/06/21 18:49:14
Trong 1D vừa qua, Hydranet đã thay đổi +0.33% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydranet(HDN) đã thay đổi +0.33% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HDN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HDN sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Hydranet/DKK

Giá Hydranet cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.2810 DKK trong khi giá Hydranet thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.2563 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydranet theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HDN theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2648 DKK
0.2810 DKK
0.3669 DKK
0.4468 DKK
Thấp
0.2603 DKK
0.2563 DKK
0.2563 DKK
0.1394 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.33%
-4.37%
-21.62%
+60.96%

Thông tin Hydranet

Số liệu thị trường HDN sang DKK

HDN/DKK:
kr0.2614
Khối lượng HDN 24 giờ:
kr954,364.06
Vốn hóa thị trường HDN:
kr46,948,557.5
Nguồn cung lưu hành HDN:
179.63M HDN

Tỷ giá HDN sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hydranet thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hydranet là kr0.2614 mỗi HDN, với tổng vốn hoá thị trường của kr46,948,557.5 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,625,250 HDN. Khối lượng giao dịch của Hydranet đã thay đổi -18.26% (kr-213,250.85 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HDN là kr1,167,614.91.

Thông tin thêm về Hydranet trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydranet phổ biến nhất là HDN sang DKK, trong đó mã của Hydranet là HDN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HDN sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HDN sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HDN (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HDN bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HDN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hydranet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HDN đến TWD
1 HDN thành NT$1.19 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HDN đến CNY
1 HDN thành ¥0.2900 CNY
popular info Đô la Mỹ
HDN đến USD
1 HDN thành $0.04037 USD
popular info Euro
HDN đến EUR
1 HDN thành €0.03503 EUR
popular info Krone Đan Mạch
HDN đến DKK
1 HDN thành kr0.2614 DKK
popular info Đô la Canada
HDN đến CAD
1 HDN thành C$0.05544 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HDN đến KRW
1 HDN thành ₩55.44 KRW
popular info Yên Nhật
HDN đến JPY
1 HDN thành ¥5.9 JPY
popular info Bảng Anh
HDN đến GBP
1 HDN thành £0.03000 GBP
popular info Real Brazil
HDN đến BRL
1 HDN thành R$0.2226 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets FUNToken
FUN đến DKK
1 FUN thành kr0.05064 DKK
other assets Sei
SEI đến DKK
1 SEI thành kr1.46 DKK
other assets Solayer
LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr4.38 DKK
other assets Redbrick
BRIC đến DKK
1 BRIC thành kr0.1232 DKK
other assets Aptos
APT đến DKK
1 APT thành kr28.1 DKK
other assets siren
SIREN đến DKK
1 SIREN thành kr0.3429 DKK
other assets Onyxcoin
XCN đến DKK
1 XCN thành kr0.09316 DKK
other assets Hacken Token
HAI đến DKK
1 HAI thành kr0.001489 DKK
other assets Roam
ROAM đến DKK
1 ROAM thành kr0.9794 DKK
other assets Velo
VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.07683 DKK

Bảng chuyển đổi từ HDN sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Hydranet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HDN thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -4.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 0.2648 DKK và mức thấp nhất là 0.2603 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HDN là kr0.3340 DKK , thay đổi -21.62% so với giá hiện tại. Hydranet đã thay đổi
+kr
0.1062DKK
, tương đương mức thay đổi +67.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HDN
kr0.1307kr0.1302
+0.33%
1 HDN
kr0.2614kr0.2605
+0.33%
5 HDN
kr1.31kr1.3
+0.33%
10 HDN
kr2.61kr2.6
+0.33%
50 HDN
kr13.07kr13.02
+0.33%
100 HDN
kr26.14kr26.05
+0.33%
500 HDN
kr130.68kr130.25
+0.33%
1000 HDN
kr261.37kr260.5
+0.33%

Câu Hỏi Thường Gặp HDN/DKK

1 Hydranet bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Hydranet (HDN) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.2614.
Tôi có thể mua bao nhiêu HDN với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.83 HDN đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HDN sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HDN sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HDN bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 19.13 HDN, trong khi 5 HDN sẽ có giá khoảng 1.31DKK.
Giá cao nhất của HDN/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HDN tính theo DKK là kr1.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HDN/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydranet tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydranet (HDN) đã giảm 4.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydranet (HDN) đã giảm 21.62% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HDN thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydranet và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HDN/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HDN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HDN/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HDN/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HDN/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydranet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hydranet: HDN sang Đô la Mỹ (USD), HDN sang Euro (EUR), HDN sang Bảng Anh (GBP), HDN sang Đô la Canada (CAD), HDN sang Rupee Ấn Độ (INR), HDN sang Rupee Pakistan (PKR), HDN sang Real Brazil (BRL), HDN sang ...
Giá của Hydranet ở Mỹ là $0.04037 USD. Ngoài ra, giá của Hydranet là €0.03503 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03000 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05544 CAD ở Canada, ₹3.5 INR ở Ấn Độ, ₨11.46 PKR ở Pakistan, R$0.2226 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydranet phổ biến nhất là HDN sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Hydranet (HDN) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.2614.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.