Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUND thành NZD

HUND/NZD: 1 HUND = 0.003028 NZD. Giá chuyển đổi 1 HUND (HUND) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.003028 NZD hôm nay.
HUND
HUND
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUND/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUND (HUND) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUND hiện có giá trị là 0.003028 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUND hiện có giá 0.003028 NZD, nghĩa là mua 5 HUND sẽ mất 0.01514 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 330.3 HUND và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 1,651.48 HUND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUND sang NZD

Chuyển đổi NZD sang HUND

HUND
Đô la New Zealand
1 HUND
0.003028  NZD
2 HUND
0.006055  NZD
5 HUND
0.01514  NZD
10 HUND
0.03028  NZD
20 HUND
0.06055  NZD
50 HUND
0.1514  NZD
100 HUND
0.3028  NZD
200 HUND
0.6055  NZD
1000 HUND
3.03  NZD
5000 HUND
15.14  NZD
10000 HUND
30.28  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUND thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của HUND tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUND sang NZD, lên đến 10000 HUND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
HUND
50 NZD
16,514.77 HUND
100 NZD
33,029.54 HUND
200 NZD
66,059.09 HUND
500 NZD
165,147.72 HUND
1000 NZD
330,295.45 HUND
2000 NZD
660,590.89 HUND
5000 NZD
1,651,477.24 HUND
10000 NZD
3,302,954.47 HUND
50000 NZD
16,514,772.36 HUND
100000 NZD
33,029,544.71 HUND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành HUND toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo HUND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang HUND, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUND/NZD

HUND/NZD: 1 HUND = 0.003028 NZD; 2025/06/28 00:13:27
Trong 1D vừa qua, HUND đã thay đổi +5.63% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUND(HUND) đã thay đổi +5.63% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành HUND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HUND sang NZD: Biến động và thay đổi giá của HUND/NZD

Giá HUND cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.003262 NZD trong khi giá HUND thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.002525 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUND theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUND theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003218 NZD
0.003262 NZD
0.005757 NZD
0.007786 NZD
Thấp
0.003031 NZD
0.002525 NZD
0.002525 NZD
0.002525 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.63%
-0.58%
-42.98%
-52.06%

Thông tin HUND

Số liệu thị trường HUND sang NZD

HUND/NZD:
NZ$0.003028
Khối lượng HUND 24 giờ:
NZ$435,471.67
Vốn hóa thị trường HUND:
NZ$1,210,829.46
Nguồn cung lưu hành HUND:
399.93M HUND

Tỷ giá HUND sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HUND thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HUND là NZ$0.003028 mỗi HUND, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$1,210,829.46 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 399,931,460 HUND. Khối lượng giao dịch của HUND đã thay đổi +21.61% (NZ$77,388.86 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUND là NZ$358,082.81.

Thông tin thêm về HUND trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUND phổ biến nhất là HUND sang NZD, trong đó mã của HUND là HUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106951.32 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2449.14 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77935.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146587.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586756.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9145300.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUND sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUND sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUND (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUND bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HUND phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HUND đến TWD
1 HUND thành NT$0.05337 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUND đến CNY
1 HUND thành ¥0.01315 CNY
popular info Đô la Mỹ
HUND đến USD
1 HUND thành $0.001834 USD
popular info Euro
HUND đến EUR
1 HUND thành €0.001565 EUR
popular info Đô la Canada
HUND đến CAD
1 HUND thành C$0.002514 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HUND đến KRW
1 HUND thành ₩2.5 KRW
popular info Yên Nhật
HUND đến JPY
1 HUND thành ¥0.2653 JPY
popular info Bảng Anh
HUND đến GBP
1 HUND thành £0.001336 GBP
popular info Đô la New Zealand
HUND đến NZD
1 HUND thành NZ$0.003028 NZD
popular info Real Brazil
HUND đến BRL
1 HUND thành R$0.01006 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Bitcoin
BTC đến NZD
1 BTC thành NZ$176,795.38 NZD
other assets Solana
SOL đến NZD
1 SOL thành NZ$234.75 NZD
other assets Sei
SEI đến NZD
1 SEI thành NZ$0.4774 NZD
other assets Sui
SUI đến NZD
1 SUI thành NZ$4.5 NZD
other assets Livepeer
LPT đến NZD
1 LPT thành NZ$9.92 NZD
other assets Aptos
APT đến NZD
1 APT thành NZ$8 NZD
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến NZD
1 BANANAS31 thành NZ$0.01918 NZD
other assets Render
RENDER đến NZD
1 RENDER thành NZ$5.16 NZD
other assets Velo
VELO đến NZD
1 VELO thành NZ$0.02240 NZD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến NZD
1 FARTCOIN thành NZ$1.66 NZD

Bảng chuyển đổi từ HUND sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của HUND đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUND thành Đô la New Zealand đã thay đổi -0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.63%, đạt mức cao nhất là 0.003218 NZD và mức thấp nhất là 0.003031 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HUND là NZ$0.005446 NZD , thay đổi -42.98% so với giá hiện tại. HUND đã thay đổi
-NZ$
0.01075NZD
, tương đương mức thay đổi -77.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HUND
NZ$0.001514NZ$0.001428
+5.63%
1 HUND
NZ$0.003028NZ$0.002857
+5.63%
5 HUND
NZ$0.01514NZ$0.01428
+5.63%
10 HUND
NZ$0.03028NZ$0.02857
+5.63%
50 HUND
NZ$0.1514NZ$0.1428
+5.63%
100 HUND
NZ$0.3028NZ$0.2857
+5.63%
500 HUND
NZ$1.51NZ$1.43
+5.63%
1000 HUND
NZ$3.03NZ$2.86
+5.63%

Câu Hỏi Thường Gặp HUND/NZD

1 HUND bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 HUND (HUND) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.003028.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUND với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 330.3 HUND đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUND sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUND sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUND bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 1,651.48 HUND, trong khi 5 HUND sẽ có giá khoảng 0.01514NZD.
Giá cao nhất của HUND/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUND tính theo NZD là NZ$0.09626. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUND/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUND tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã giảm 0.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã giảm 42.98% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUND thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUND và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUND/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUND/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUND/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUND/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUND: HUND sang Đô la Mỹ (USD), HUND sang Euro (EUR), HUND sang Bảng Anh (GBP), HUND sang Đô la Canada (CAD), HUND sang Rupee Ấn Độ (INR), HUND sang Rupee Pakistan (PKR), HUND sang Real Brazil (BRL), HUND sang ...
Giá của HUND ở Mỹ là $0.001834 USD. Ngoài ra, giá của HUND là €0.001565 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002514 CAD ở Canada, ₹0.1568 INR ở Ấn Độ, ₨0.5202 PKR ở Pakistan, R$0.01006 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUND phổ biến nhất là HUND sang Đô la New Zealand(NZD). Giá của 1 HUND (HUND) ở Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.003028.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.