Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107318.84 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107318.84 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107318.84 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUND thành MUR
HUND/MUR: 1 HUND = 0.09427 MUR. Giá chuyển đổi 1 HUND (HUND) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.09427 MUR hôm nay.

HUND
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUND/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUND (HUND) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUND hiện có giá trị là 0.09427 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUND hiện có giá 0.09427 MUR, nghĩa là mua 5 HUND sẽ mất 0.4713 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 10.61 HUND và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 53.04 HUND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUND sang MUR
Chuyển đổi MUR sang HUND
HUND
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUND thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của HUND tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUND sang MUR, lên đến 10000 HUND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
HUND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành HUND toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo HUND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang HUND, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUND/MUR
HUND/MUR: 1 HUND = 0.09427 MUR; 2025/06/28 23:18:40
Trong 1D vừa qua, HUND đã thay đổi +5.63% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUND(HUND) đã thay đổi +5.63% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành HUND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HUND sang MUR: Biến động và thay đổi giá của HUND/MUR
Giá HUND cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.08927 MUR trong khi giá HUND thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.06909 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUND theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUND theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08807 MUR | 0.08927 MUR | 0.1576 MUR | 0.2131 MUR |
Thấp | 0.08294 MUR | 0.06909 MUR | 0.06909 MUR | 0.06909 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.63% | -0.58% | -42.98% | -52.06% |
Thông tin HUND
Số liệu thị trường HUND sang MUR
HUND/MUR:
₨0.09427
Khối lượng HUND 24 giờ:
₨10,381,018.6
Vốn hóa thị trường HUND:
₨37,701,220.22
Nguồn cung lưu hành HUND:
399.93M HUND
Tỷ giá HUND sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HUND thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HUND là ₨0.09427 mỗi HUND, với tổng vốn hoá thị trường của ₨37,701,220.22 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 399,931,460 HUND. Khối lượng giao dịch của HUND đã thay đổi -5.93% (₨-654,705.36 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUND là ₨11,035,723.96.
Thông tin thêm về HUND trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUND phổ biến nhất là HUND sang MUR, trong đó mã của HUND là HUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107368.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2427.80 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91606.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147212.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589043.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9180941.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUND sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUND sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HUND (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUND bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HUND phổ biến

HUND đến TWD
1 HUND thành NT$0.06072 TWD

HUND đến CNY
1 HUND thành ¥0.01496 CNY

HUND đến USD
1 HUND thành $0.002087 USD

HUND đến EUR
1 HUND thành €0.001780 EUR

HUND đến CAD
1 HUND thành C$0.002861 CAD
HUND đến MUR
1 HUND thành ₨0.09427 MUR

HUND đến KRW
1 HUND thành ₩2.85 KRW

HUND đến JPY
1 HUND thành ¥0.3018 JPY

HUND đến GBP
1 HUND thành £0.001521 GBP

HUND đến BRL
1 HUND thành R$0.01145 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

PI đến MUR
1 PI thành ₨23.99 MUR

W đến MUR
1 W thành ₨3.58 MUR

ZRC đến MUR
1 ZRC thành ₨1.28 MUR

BONK đến MUR
1 BONK thành ₨0.0006623 MUR

BMT đến MUR
1 BMT thành ₨6.31 MUR

LISTA đến MUR
1 LISTA thành ₨10.8 MUR

NEWT đến MUR
1 NEWT thành ₨17.71 MUR

QNT đến MUR
1 QNT thành ₨5,001.2 MUR

RESOLV đến MUR
1 RESOLV thành ₨6.9 MUR

PNUT đến MUR
1 PNUT thành ₨10.02 MUR
Bảng chuyển đổi từ HUND sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của HUND đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUND thành Rupee Mauritius đã thay đổi -0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.63%, đạt mức cao nhất là 0.08807 MUR và mức thấp nhất là 0.08294 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HUND là ₨0.1605 MUR , thay đổi -42.98% so với giá hiện tại. HUND đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.02% so với năm trước.
-₨
0.2943MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUND | ₨0.04713 | ₨0.04480 | +5.63% |
1 HUND | ₨0.09427 | ₨0.08959 | +5.63% |
5 HUND | ₨0.4713 | ₨0.4480 | +5.63% |
10 HUND | ₨0.9427 | ₨0.8959 | +5.63% |
50 HUND | ₨4.71 | ₨4.48 | +5.63% |
100 HUND | ₨9.43 | ₨8.96 | +5.63% |
500 HUND | ₨47.13 | ₨44.8 | +5.63% |
1000 HUND | ₨94.27 | ₨89.59 | +5.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUND/MUR
1 HUND bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 HUND (HUND) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.09427.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUND với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.61 HUND đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUND sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUND sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUND bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 53.04 HUND, trong khi 5 HUND sẽ có giá khoảng 0.4713MUR.
Giá cao nhất của HUND/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUND tính theo MUR là ₨2.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUND/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUND tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã giảm 0.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã giảm 42.98% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUND thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUND và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUND/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUND/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUND/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUND/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUND: HUND sang Đô la Mỹ (USD), HUND sang Euro (EUR), HUND sang Bảng Anh (GBP), HUND sang Đô la Canada (CAD), HUND sang Rupee Ấn Độ (INR), HUND sang Rupee Pakistan (PKR), HUND sang Real Brazil (BRL), HUND sang ...
Giá của HUND ở Mỹ là $0.002087 USD. Ngoài ra, giá của HUND là €0.001780 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002861 CAD ở Canada, ₹0.1784 INR ở Ấn Độ, ₨0.5919 PKR ở Pakistan, R$0.01145 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUND phổ biến nhất là HUND sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 HUND (HUND) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.09427.
Giá của HUND ở Mỹ là $0.002087 USD. Ngoài ra, giá của HUND là €0.001780 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002861 CAD ở Canada, ₹0.1784 INR ở Ấn Độ, ₨0.5919 PKR ở Pakistan, R$0.01145 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUND phổ biến nhất là HUND sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 HUND (HUND) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.09427.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
