Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMT thành MNT

HMT/MNT: 1 HMT = 145.4 MNT. Giá chuyển đổi 1 Human (HMT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 145.4 MNT hôm nay.
HMT
HMT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Human (HMT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMT hiện có giá trị là 145.40 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMT hiện có giá 145.40 MNT, nghĩa là mua 5 HMT sẽ mất 727.02 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.006877 HMT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.03439 HMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMT sang MNT

Chuyển đổi MNT sang HMT

Human
Tugrik Mông Cổ
10 HMT
1,454.05  MNT
20 HMT
2,908.1  MNT
50 HMT
7,270.25  MNT
100 HMT
14,540.49  MNT
200 HMT
29,080.99  MNT
500 HMT
72,702.47  MNT
1000 HMT
145,404.94  MNT
5000 HMT
727,024.7  MNT
10000 HMT
1,454,049.39  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Human tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMT sang MNT, lên đến 10000 HMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Human
100000 MNT
687.73 HMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HMT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Human đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HMT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMT/MNT

HMT/MNT: 1 HMT = 145.4 MNT; 2025/05/01 14:22:46
Trong 1D vừa qua, Human đã thay đổi +8.96% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Human(HMT) đã thay đổi +8.96% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Human/MNT

Giá Human cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 162.42 MNT trong khi giá Human thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 128.61 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Human theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
148.87 MNT
162.42 MNT
174.28 MNT
205.73 MNT
Thấp
128.61 MNT
128.61 MNT
125.41 MNT
64.06 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.96%
-6.65%
-0.47%
+59.81%

Thông tin Human

Số liệu thị trường HMT sang MNT

HMT/MNT:
₮145.4
Khối lượng HMT 24 giờ:
₮85,227,513.39
Vốn hóa thị trường HMT:
--
Nguồn cung lưu hành HMT:
0 HMT

Tỷ giá HMT sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Human thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Human là ₮145.4 mỗi HMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMT. Khối lượng giao dịch của Human đã thay đổi +254.27% (₮61,170,368.06 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMT là ₮24,057,145.33.

Thông tin thêm về Human trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Human phổ biến nhất là HMT sang MNT, trong đó mã của Human là HMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMT sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Human phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMT đến TWD
1 HMT thành NT$1.37 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMT đến CNY
1 HMT thành ¥0.3112 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMT đến USD
1 HMT thành $0.04279 USD
popular info Euro
HMT đến EUR
1 HMT thành €0.03774 EUR
popular info Đô la Canada
HMT đến CAD
1 HMT thành C$0.05910 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMT đến KRW
1 HMT thành ₩61.04 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
HMT đến MNT
1 HMT thành ₮145.4 MNT
popular info Yên Nhật
HMT đến JPY
1 HMT thành ¥6.17 JPY
popular info Bảng Anh
HMT đến GBP
1 HMT thành £0.03207 GBP
popular info Real Brazil
HMT đến BRL
1 HMT thành R$0.2438 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮5,974.42 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,254,811.75 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮327,733,260.26 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮2,075.24 MNT
other assets Worldcoin
WLD đến MNT
1 WLD thành ₮3,602.48 MNT
other assets Stella
ALPHA đến MNT
1 ALPHA thành ₮139.97 MNT
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến MNT
1 S thành ₮1,873.43 MNT
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MNT
1 FARTCOIN thành ₮4,266.74 MNT
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến MNT
1 FET thành ₮2,556.51 MNT
other assets aixbt
AIXBT đến MNT
1 AIXBT thành ₮666.62 MNT

Bảng chuyển đổi từ HMT sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Human đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -6.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.96%, đạt mức cao nhất là 148.87 MNT và mức thấp nhất là 128.61 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HMT là ₮146.09 MNT , thay đổi -0.47% so với giá hiện tại. Human đã thay đổi
+
46.26MNT
, tương đương mức thay đổi +46.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMT₮72.7₮66.72
+8.96%
1 HMT₮145.4₮133.44
+8.96%
5 HMT₮727.02₮667.22
+8.96%
10 HMT₮1,454.05₮1,334.45
+8.96%
50 HMT₮7,270.25₮6,672.23
+8.96%
100 HMT₮14,540.49₮13,344.47
+8.96%
500 HMT₮72,702.47₮66,722.34
+8.96%
1000 HMT₮145,404.94₮133,444.68
+8.96%

Câu Hỏi Thường Gặp HMT/MNT

1 Human bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Human (HMT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮145.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006877 HMT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.03439 HMT, trong khi 5 HMT sẽ có giá khoảng 727.02MNT.
Giá cao nhất của HMT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMT tính theo MNT là ₮4,668.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Human tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã giảm 6.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã giảm 0.47% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMT thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Human và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Human và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.