Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106978.39 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106978.39 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106978.39 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMT thành CZK
HMT/CZK: 1 HMT = 0.4744 CZK. Giá chuyển đổi 1 Human (HMT) thành Koruna Czech (CZK) là 0.4744 CZK hôm nay.

HMT
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMT/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Human (HMT) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMT hiện có giá trị là 0.4744 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMT hiện có giá 0.4744 CZK, nghĩa là mua 5 HMT sẽ mất 2.37 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 2.11 HMT và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 10.54 HMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMT sang CZK
Chuyển đổi CZK sang HMT
Human
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMT thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Human tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMT sang CZK, lên đến 10000 HMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Human
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành HMT toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Human đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang HMT, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMT/CZK
HMT/CZK: 1 HMT = 0.4744 CZK; 2025/06/27 23:41:55
Trong 1D vừa qua, Human đã thay đổi -8.25% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Human(HMT) đã thay đổi -8.25% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành HMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMT sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Human/CZK
Giá Human cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.5718 CZK trong khi giá Human thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.4662 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Human theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMT theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5503 CZK | 0.5718 CZK | 0.9856 CZK | 1.08 CZK |
Thấp | 0.4761 CZK | 0.4662 CZK | 0.4662 CZK | 0.4662 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.25% | -11.04% | -47.05% | -48.47% |
Thông tin Human
Số liệu thị trường HMT sang CZK
HMT/CZK:
Kč0.4744
Khối lượng HMT 24 giờ:
Kč1,590,102.8
Vốn hóa thị trường HMT:
--
Nguồn cung lưu hành HMT:
0 HMT
Tỷ giá HMT sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Human thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Human là Kč0.4744 mỗi HMT, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMT. Khối lượng giao dịch của Human đã thay đổi -4.56% (Kč-76,034.16 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMT là Kč1,666,136.96.
Thông tin thêm về Human trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Human phổ biến nhất là HMT sang CZK, trong đó mã của Human là HMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107069.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2449.14 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91351.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78021.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146748.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587401.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9155363.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMT sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMT sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HMT (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMT bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Human phổ biến

HMT đến TWD
1 HMT thành NT$0.6542 TWD

HMT đến CNY
1 HMT thành ¥0.1612 CNY

HMT đến USD
1 HMT thành $0.02248 USD

HMT đến EUR
1 HMT thành €0.01918 EUR

HMT đến CAD
1 HMT thành C$0.03081 CAD
HMT đến CZK
1 HMT thành Kč0.4744 CZK

HMT đến KRW
1 HMT thành ₩30.67 KRW

HMT đến JPY
1 HMT thành ¥3.25 JPY

HMT đến GBP
1 HMT thành £0.01638 GBP

HMT đến BRL
1 HMT thành R$0.1233 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,259,224.6 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč2,999.14 CZK

SEI đến CZK
1 SEI thành Kč6.13 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč56.86 CZK

LPT đến CZK
1 LPT thành Kč125.28 CZK

APT đến CZK
1 APT thành Kč102.07 CZK

BANANAS31 đến CZK
1 BANANAS31 thành Kč0.2447 CZK

RENDER đến CZK
1 RENDER thành Kč65.88 CZK

VELO đến CZK
1 VELO thành Kč0.2863 CZK

FARTCOIN đến CZK
1 FARTCOIN thành Kč21.04 CZK
Bảng chuyển đổi từ HMT sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Human đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMT thành Koruna Czech đã thay đổi -11.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.25%, đạt mức cao nhất là 0.5503 CZK và mức thấp nhất là 0.4761 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 HMT là Kč0.9235 CZK , thay đổi -47.05% so với giá hiện tại. Human đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +18.61% so với năm trước.
+Kč
0.07929CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMT | Kč0.2372 | Kč0.2599 | -8.25% |
1 HMT | Kč0.4744 | Kč0.5198 | -8.25% |
5 HMT | Kč2.37 | Kč2.6 | -8.25% |
10 HMT | Kč4.74 | Kč5.2 | -8.25% |
50 HMT | Kč23.72 | Kč25.99 | -8.25% |
100 HMT | Kč47.44 | Kč51.98 | -8.25% |
500 HMT | Kč237.19 | Kč259.9 | -8.25% |
1000 HMT | Kč474.37 | Kč519.79 | -8.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMT/CZK
1 Human bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Human (HMT) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.4744.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMT với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.11 HMT đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMT sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMT sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMT bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 10.54 HMT, trong khi 5 HMT sẽ có giá khoảng 2.37CZK.
Giá cao nhất của HMT/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMT tính theo CZK là Kč28.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMT/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Human tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã giảm 11.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã giảm 47.05% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMT thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Human và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMT/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMT/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMT/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMT/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Human và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Human: HMT sang Đô la Mỹ (USD), HMT sang Euro (EUR), HMT sang Bảng Anh (GBP), HMT sang Đô la Canada (CAD), HMT sang Rupee Ấn Độ (INR), HMT sang Rupee Pakistan (PKR), HMT sang Real Brazil (BRL), HMT sang ...
Giá của Human ở Mỹ là $0.02248 USD. Ngoài ra, giá của Human là €0.01918 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01638 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03081 CAD ở Canada, ₹1.92 INR ở Ấn Độ, ₨6.38 PKR ở Pakistan, R$0.1233 BRL ở Brazil, ...
Cặp Human phổ biến nhất là HMT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Human (HMT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.4744.
Giá của Human ở Mỹ là $0.02248 USD. Ngoài ra, giá của Human là €0.01918 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01638 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03081 CAD ở Canada, ₹1.92 INR ở Ấn Độ, ₨6.38 PKR ở Pakistan, R$0.1233 BRL ở Brazil, ...
Cặp Human phổ biến nhất là HMT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Human (HMT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.4744.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
