Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HERMES thành NAD

HERMES/NAD: 1 HERMES = 0.05779 NAD. Giá chuyển đổi 1 Hermes Protocol (HERMES) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05779 NAD hôm nay.
HERMES
HERMES
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERMES/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERMES hiện có giá trị là 0.06 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERMES hiện có giá 0.06 NAD, nghĩa là mua 5 HERMES sẽ mất 0.29 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 17.3 HERMES và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 86.51 HERMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HERMES sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HERMES

Hermes Protocol
Đô la Namibia
1 HERMES
0.05779  NAD
2 HERMES
0.1156  NAD
5 HERMES
0.2890  NAD
10 HERMES
0.5779  NAD
20 HERMES
1.16  NAD
50 HERMES
2.89  NAD
100 HERMES
5.78  NAD
200 HERMES
11.56  NAD
500 HERMES
28.9  NAD
1000 HERMES
57.79  NAD
5000 HERMES
288.97  NAD
10000 HERMES
577.95  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERMES thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Hermes Protocol tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERMES sang NAD, lên đến 10000 HERMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Hermes Protocol
100 NAD
1,730.26 HERMES
200 NAD
3,460.53 HERMES
500 NAD
8,651.32 HERMES
1000 NAD
17,302.63 HERMES
2000 NAD
34,605.26 HERMES
5000 NAD
86,513.16 HERMES
10000 NAD
173,026.31 HERMES
50000 NAD
865,131.57 HERMES
100000 NAD
1,730,263.15 HERMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HERMES toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Hermes Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HERMES, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HERMES/NAD

HERMES/NAD: 1 HERMES = 0.05779 NAD; 2025/05/10 04:35:20
Trong 1D vừa qua, Hermes Protocol đã thay đổi +9.38% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermes Protocol(HERMES) đã thay đổi +9.38% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HERMES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HERMES sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Hermes Protocol/NAD

Giá Hermes Protocol cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.05824 NAD trong khi giá Hermes Protocol thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.04282 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hermes Protocol theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERMES theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05824 NAD
0.05824 NAD
0.05824 NAD
0.05824 NAD
Thấp
0.04902 NAD
0.04282 NAD
0.01767 NAD
0.01525 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.38%
+5.34%
+189.44%
+25.98%

Thông tin Hermes Protocol

Số liệu thị trường HERMES sang NAD

HERMES/NAD:
N$0.05779
Khối lượng HERMES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HERMES:
--
Nguồn cung lưu hành HERMES:
0 HERMES

Tỷ giá HERMES sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hermes Protocol thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hermes Protocol là N$0.05779 mỗi HERMES, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERMES. Khối lượng giao dịch của Hermes Protocol đã thay đổi -100.00% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERMES là N$--.

Thông tin thêm về Hermes Protocol trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang NAD, trong đó mã của Hermes Protocol là HERMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HERMES sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HERMES sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HERMES (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERMES bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hermes Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HERMES đến TWD
1 HERMES thành NT$0.09364 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HERMES đến CNY
1 HERMES thành ¥0.02241 CNY
popular info Đô la Mỹ
HERMES đến USD
1 HERMES thành $0.003095 USD
popular info Euro
HERMES đến EUR
1 HERMES thành €0.002751 EUR
popular info Đô la Canada
HERMES đến CAD
1 HERMES thành C$0.004315 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HERMES đến KRW
1 HERMES thành ₩4.32 KRW
popular info Yên Nhật
HERMES đến JPY
1 HERMES thành ¥0.4499 JPY
popular info Bảng Anh
HERMES đến GBP
1 HERMES thành £0.002326 GBP
popular info Đô la Namibia
HERMES đến NAD
1 HERMES thành N$0.05779 NAD
popular info Real Brazil
HERMES đến BRL
1 HERMES thành R$0.01750 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến NAD
1 PNUT thành N$6.52 NAD
other assets Pyth Network
PYTH đến NAD
1 PYTH thành N$3.46 NAD
other assets Mubarak
MUBARAK đến NAD
1 MUBARAK thành N$0.9779 NAD
other assets Doodles
DOOD đến NAD
1 DOOD thành N$0.1637 NAD
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến NAD
1 GOAT thành N$3.06 NAD
other assets Velodrome Finance
VELO đến NAD
1 VELO thành N$1.35 NAD
other assets Casper
CSPR đến NAD
1 CSPR thành N$0.2884 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$43,604.92 NAD
other assets Keyboard Cat
KEYCAT đến NAD
1 KEYCAT thành N$0.1012 NAD
other assets Unicorn Fart Dust
UFD đến NAD
1 UFD thành N$0.8292 NAD

Bảng chuyển đổi từ HERMES sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Hermes Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERMES thành Đô la Namibia đã thay đổi +5.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.38%, đạt mức cao nhất là 0.05824 NAD và mức thấp nhất là 0.04902 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HERMES là N$0.02202 NAD , thay đổi +189.44% so với giá hiện tại. Hermes Protocol đã thay đổi
-N$
0.4318NAD
, tương đương mức thay đổi -88.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HERMESN$0.02890N$0.02655
+9.38%
1 HERMESN$0.05779N$0.05311
+9.38%
5 HERMESN$0.2890N$0.2655
+9.38%
10 HERMESN$0.5779N$0.5311
+9.38%
50 HERMESN$2.89N$2.66
+9.38%
100 HERMESN$5.78N$5.31
+9.38%
500 HERMESN$28.9N$26.55
+9.38%
1000 HERMESN$57.79N$53.11
+9.38%

Câu Hỏi Thường Gặp HERMES/NAD

1 Hermes Protocol bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Hermes Protocol (HERMES) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05779.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERMES với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.3 HERMES đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERMES sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERMES sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERMES bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 86.51 HERMES, trong khi 5 HERMES sẽ có giá khoảng 0.2890NAD.
Giá cao nhất của HERMES/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERMES tính theo NAD là N$1,073.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERMES/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hermes Protocol tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 5.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 189.44% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERMES thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hermes Protocol và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERMES/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERMES/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERMES/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERMES/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hermes Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.