HERMES
ILS
Cập nhật mới nhất 2025/01/11 23:44:31 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hermes Protocol(HERMES) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HERMES với giá trị 1 HERMES cho 0.02 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang ILS, trong đó mã của Hermes Protocol là HERMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HERMES thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Hermes Protocol (HERMES) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Hermes Protocol đã thay đổi +0.92% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermes Protocol(HERMES) đã thay đổi +0.92% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi -0.91% thành HERMES trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.02161 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/11 16:33:41(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hermes Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hermes Protocol (HERMES)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hermes Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HERMES (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERMES bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HERMES (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HERMES lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HERMES sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hermes Protocol thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Hermes Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hermes Protocol là ₪ 0.02194 mỗi HERMES, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERMES. Khối lượng giao dịch của Hermes Protocol đã thay đổi -26.23% (₪ -591.61 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERMES là ₪ 2,255.39.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$451.54850881
Nguồn cung lưu hành
0 HERMES
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hermes Protocol đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HERMES là ₪ 0.02194 ILS , nghĩa là để mua 5 HERMES, bạn phải trả ₪ 0.1097 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 45.57 HERMES, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 2,278.45 HERMES, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERMES thành Shekel Israel mới đã thay đổi -19.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.92%, đạt mức cao nhất là 0.02194 ILS và mức thấp nhất là 0.02137 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HERMES là ₪ 0.0009486 ILS , thay đổi +2213.34% so với giá hiện tại. Hermes Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.87% so với năm trước.
-₪
0.2856ILSHERMES đến ILS
Số lượng
23:44 hôm nay
0.5 HERMES
₪0.01097
1 HERMES
₪0.02194
5 HERMES
₪0.1097
10 HERMES
₪0.2194
50 HERMES
₪1.1
100 HERMES
₪2.19
500 HERMES
₪10.97
1000 HERMES
₪21.94
ILS đến HERMES
Số lượng23:44 hôm nay
0.5ILS22.78 HERMES
1ILS45.57 HERMES
5ILS227.85 HERMES
10ILS455.69 HERMES
50ILS2,278.45 HERMES
100ILS4,556.91 HERMES
500ILS22,784.54 HERMES
1000ILS45,569.08 HERMES
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 23:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HERMES | $0.002978 | $0.002951 | +0.92% |
1 HERMES | $0.005956 | $0.005902 | +0.92% |
5 HERMES | $0.02978 | $0.02951 | +0.92% |
10 HERMES | $0.05956 | $0.05902 | +0.92% |
50 HERMES | $0.2978 | $0.2951 | +0.92% |
100 HERMES | $0.5956 | $0.5902 | +0.92% |
500 HERMES | $2.98 | $2.95 | +0.92% |
1000 HERMES | $5.96 | $5.9 | +0.92% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 23:44 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HERMES | $0.002978 | $0.0001287 | +2213.34% |
1 HERMES | $0.005956 | $0.0002575 | +2213.34% |
5 HERMES | $0.02978 | $0.001287 | +2213.34% |
10 HERMES | $0.05956 | $0.002575 | +2213.34% |
50 HERMES | $0.2978 | $0.01287 | +2213.34% |
100 HERMES | $0.5956 | $0.02575 | +2213.34% |
500 HERMES | $2.98 | $0.1287 | +2213.34% |
1000 HERMES | $5.96 | $0.2575 | +2213.34% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 23:44 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HERMES | $0.002978 | $0.04174 | -92.87% |
1 HERMES | $0.005956 | $0.08348 | -92.87% |
5 HERMES | $0.02978 | $0.4174 | -92.87% |
10 HERMES | $0.05956 | $0.8348 | -92.87% |
50 HERMES | $0.2978 | $4.17 | -92.87% |
100 HERMES | $0.5956 | $8.35 | -92.87% |
500 HERMES | $2.98 | $41.74 | -92.87% |
1000 HERMES | $5.96 | $83.48 | -92.87% |
Dự đoán giá Hermes Protocol
Giá của HERMES vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HERMES, giá HERMES dự kiến sẽ đạt $0.005949 vào năm 2026.
Giá của HERMES vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HERMES dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá HERMES dự kiến sẽ đạt $0.01673 với ROI tích lũy là +185.94%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hermes Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hermes Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Hermes Protocol đến USD
1 HERMES thành $ 0.005956 USD
Hermes Protocol đến GBP
1 HERMES thành £ 0.004878 GBP
Hermes Protocol đến EUR
1 HERMES thành € 0.005807 EUR
Hermes Protocol đến KRW
1 HERMES thành ₩ 8.78 KRW
Hermes Protocol đến CAD
1 HERMES thành $ 0.008589 CAD
Hermes Protocol đến AUD
1 HERMES thành $ 0.009689 AUD
Hermes Protocol đến JPY
1 HERMES thành ¥ 0.9391 JPY
Hermes Protocol đến BRL
1 HERMES thành R$ 0.03647 BRL
Hermes Protocol đến CNY
1 HERMES thành ¥ 0.04375 CNY
Hermes Protocol đến TWD
1 HERMES thành NT$ 0.1972 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hermes Protocol.
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 9.48 ILS
Groestlcoin đến ILS
1 GRS thành ₪ 2.43 ILS
Bitget Token đến ILS
1 BGB thành ₪ 26.43 ILS
Hive đến ILS
1 HIVE thành ₪ 2 ILS
Chainbounty đến ILS
1 BOUNTY thành ₪ 0.3259 ILS
Notcoin đến ILS
1 NOT thành ₪ 0.02417 ILS
IOTA đến ILS
1 IOTA thành ₪ 1.25 ILS
Adventure Gold đến ILS
1 AGLD thành ₪ 8.68 ILS
Trog đến ILS
1 TROG thành ₪ 0.0001769 ILS
DeXe đến ILS
1 DEXE thành ₪ 59.54 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.