Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAY/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HayCoin (HAY) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAY hiện có giá trị là 2,638,162.11 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAY hiện có giá 2,638,162.11 TWD, nghĩa là mua 5 HAY sẽ mất 13,190,810.57 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 0.{6}3791 HAY và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 0.{5}1895 HAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAY thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của HayCoin tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAY sang TWD, lên đến 10000 HAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành HAY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo HayCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang HAY, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAY/TWD
HAY/TWD: 1 HAY = 2,638,162.11 TWD; 2025/06/14 02:20:18
Trong 1D vừa qua, HayCoin đã thay đổi -30.97% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HayCoin(HAY) đã thay đổi -30.97% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành HAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HAY sang TWD: Biến động và thay đổi giá của HayCoin/TWD
Giá HayCoin cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 4,588,677.63 TWD trong khi giá HayCoin thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 1,299,674.08 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HayCoin theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAY theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua
7 ngày qua
30 ngày qua
90 ngày qua
Cao
4,586,992.7 TWD
4,588,677.63 TWD
4,588,677.63 TWD
7,430,648.85 TWD
Thấp
2,855,775.56 TWD
1,299,674.08 TWD
1,299,674.08 TWD
63,258.15 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-30.97%
+29.93%
-23.22%
+43.79%
Thông tin HayCoin
Số liệu thị trường HAY sang TWD
HAY/TWD:
NT$2,638,162.11
Khối lượng HAY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HAY:
--
Nguồn cung lưu hành HAY:
0 HAY
Tỷ giá HAY sang TWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HayCoin thành Đô la Đài Loan mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HayCoin là NT$2,638,162.11 mỗi HAY, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HAY. Khối lượng giao dịch của HayCoin đã thay đổi -100.00% (NT$-- TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAY là NT$--.
Đồng Đô la Đài Mới (TWD), được ký hiệu là NT$ và đôi khi được viết tắt là NT, là đồng tiền chính thức của Đài Loan. Mã tiền tệ quốc tế của nó là TWD. Đồng tiền này đã được giới thiệu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn vị cơ bản của TWD được gọi là một nhân dân tệ, có thể chia nhỏ hơn nữa thành mười chiao và 100 fen, tuy nhiên những đơn vị nhỏ hơn này hiếm khi được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày. Đô la Đài Loan mới là phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất được sử dụng cho tất cả các giao dịch tại Đài Loan.
Đô la Đài Mới (TWD) được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương của Cộng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhận việc phát hành TWD vào năm 2000. Trước đó, từ khi nó được giới thiệu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chịu trách nhiệm phát hành đồng tiền này. Sự chuyển giao trách nhiệm này cho Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Trung Hoa đã đánh dấu sự nâng cấp của TWD từ một đồng tiền cấp tỉnh lên thành đồng tiền cấp quốc gia.
Về lịch sử của TWD
TWD được giới thiệu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đồng Đô la Đài Loan Cũ với tỷ lệ 40,000 Đô la cũ đổi 1 Đô la Đài Loan mới. Sự thay đổi này nhằm mục đích chống lại tình trạng lạm phát cực kỳ nghiêm trọng mà Trung Quốc Dân quốc đang phải đối mặt trong thời gian Nội chiến Trung Quốc. Việc giới thiệu đồng tiền mới đã đánh dấu một thời điểm quan trọng trong lịch sử kinh tế của Đài Loan, đặt nền móng cho sựổn định tài chính trong tương lai.
Tiền giấy và tiền xu TWD
TWD được phát hành dưới nhiều dạng tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy được phát hành với các mệnh giá NT$100, NT$200 (ít được sử dụng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loại tiền xu bao gồm các mệnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi được sử dụng) và NT$50.
Sự khác biệt giữa Đô la Đài Loan mới và Đô la Đài Loan cũ là gì?
Đồng Đô la Đài Loan mới (TWD) được giới thiệu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ để chống lại tình trạng lạm phát cực kỳ cao mà Đài Loan phải đối mặt sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Sự thay đổi này diễn ra khi Đài Loan chuyển từ quyền kiểm soát của Nhật Bản sang Cộng hòa Trung Hoa, đánh dấu bởi sự bất ổn kinh tế do cuộc nội chiến đang diễn ra tại Trung Quốc. Đô la Đài Loan Cũ, bịảnh hưởng bởi giá trị giảm nhanh chóng, đã dẫn đến việc phát hành các tờ tiền giấy có mệnh giá cực kỳ cao, đạt tới 1 triệu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngược lại hoàn toàn, Đô la Đài Loan mới được giới thiệu với tỷ lệ đổi 1 Đô la Đài Mới đổi được 40,000 Đô la Đài Cũ, một bước ngoặt quan trọng trong việc ổn định nền kinh tế Đài Loan. Ban đầu được phát hành bởi Ngân hàng Đài Loan chịu trách nhiệm về Đô la Đài Loan Mới sau đó được chuyển giao cho Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, củng cố vị thế của nó như đồng tiền quốc gia và biểu tượng cho một bước tiến quan trọng hướng tới sự phục hồi và ổn định kinh tế.
Có thể sử dụng TWD ở Trung Quốc không?
Không, Đô la Đài Loan Mới (TWD) thông thường không được chấp nhận cho các giao dịch thông thường ở Trung Quốc Đại lục. Tại Trung Quốc, đồng tiền chính thức là Đồng Nhân dân tệ (CNY), còn được gọi là Renminbi (RMB). Để thực hiện các giao dịch hàng ngày tại Trung Quốc, như mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ, bạn cần sử dụng Nhân dân tệ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HayCoin phổ biến nhất là HAY sang TWD, trong đó mã của HayCoin là HAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAY thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi +29.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -30.97%, đạt mức cao nhất là 4,586,992.7 TWD và mức thấp nhất là 2,855,775.56 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAY là NT$3,595,649.69 TWD , thay đổi -23.22% so với giá hiện tại. HayCoin đã thay đổi
-NT$
7,659,165.14TWD
, tương đương mức thay đổi -70.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng
02:20 am hôm nay
24 giờ trước
Biến động 24h
0.5 HAY
NT$1,319,081.06
NT$2,029,437.71
-30.97%
1 HAY
NT$2,638,162.11
NT$4,058,875.42
-30.97%
5 HAY
NT$13,190,810.57
NT$20,294,377.12
-30.97%
10 HAY
NT$26,381,621.15
NT$40,588,754.25
-30.97%
50 HAY
NT$131,908,105.74
NT$202,943,771.23
-30.97%
100 HAY
NT$263,816,211.48
NT$405,887,542.46
-30.97%
500 HAY
NT$1,319,081,057.4
NT$2,029,437,712.29
-30.97%
1000 HAY
NT$2,638,162,114.8
NT$4,058,875,424.58
-30.97%
Câu Hỏi Thường Gặp HAY/TWD
1 HayCoin bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 HayCoin (HAY) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$2,638,162.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAY với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{6}3791 HAY đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAY sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAY sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAY bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 0.{5}1895 HAY, trong khi 5 HAY sẽ có giá khoảng 13,190,810.57TWD.
Giá cao nhất của HAY/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAY tính theo TWD là NT$155,290,537.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAY/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HayCoin tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HayCoin (HAY) đã tăng 29.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HayCoin (HAY) đã giảm 23.22% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAY thành TWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HayCoin và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAY/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAY/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAY/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAY/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HayCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HayCoin: HAY sang Đô la Mỹ (USD), HAY sang Euro (EUR), HAY sang Bảng Anh (GBP), HAY sang Đô la Canada (CAD), HAY sang Rupee Ấn Độ (INR), HAY sang Rupee Pakistan (PKR), HAY sang Real Brazil (BRL), HAY sang ... Giá của HayCoin ở Mỹ là $89,278.51 USD. Ngoài ra, giá của HayCoin là €77,297.33 EUR ở khu vực đồng euro, £65,807.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$121,329.5 CAD ở Canada, ₹7,688,709.92 INR ở Ấn Độ, ₨25,261,354.4 PKR ở Pakistan, R$495,379.67 BRL ở Brazil, ... Cặp HayCoin phổ biến nhất là HAY sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 HayCoin (HAY) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$2,638,162.11.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.