Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAY thành ILS

HAY/ILS: 1 HAY = 297,387.21 ILS. Giá chuyển đổi 1 HayCoin (HAY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 297,387.21 ILS hôm nay.
HAY
HAY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HayCoin (HAY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAY hiện có giá trị là 297387.21 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAY hiện có giá 297387.21 ILS, nghĩa là mua 5 HAY sẽ mất 1486936.04 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.{5}3363 HAY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1681 HAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAY sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HAY

HayCoin
Shekel Israel mới
1 HAY
297,387.21  ILS
2 HAY
594,774.42  ILS
5 HAY
1,486,936.04  ILS
10 HAY
2,973,872.08  ILS
20 HAY
5,947,744.17  ILS
50 HAY
14,869,360.41  ILS
100 HAY
29,738,720.83  ILS
200 HAY
59,477,441.66  ILS
500 HAY
148,693,604.14  ILS
1000 HAY
297,387,208.28  ILS
5000 HAY
1,486,936,041.4  ILS
10000 HAY
2,973,872,082.8  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của HayCoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAY sang ILS, lên đến 10000 HAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
HayCoin
100 ILS
0.0003363 HAY
200 ILS
0.0006725 HAY
1000 ILS
0.003363 HAY
2000 ILS
0.006725 HAY
10000 ILS
0.03363 HAY
100000 ILS
0.3363 HAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HAY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo HayCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HAY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAY/ILS

HAY/ILS: 1 HAY = 297,387.21 ILS; 2025/04/30 22:22:37
Trong 1D vừa qua, HayCoin đã thay đổi +6.83% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HayCoin(HAY) đã thay đổi +6.83% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của HayCoin/ILS

Giá HayCoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 315,331.99 ILS trong khi giá HayCoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 246,969.62 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HayCoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
315,331.99 ILS
315,331.99 ILS
343,442.35 ILS
1,775,120 ILS
Thấp
278,372.71 ILS
246,969.62 ILS
171,041.21 ILS
164,238 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.83%
+20.41%
+31.86%
-55.25%

Thông tin HayCoin

Số liệu thị trường HAY sang ILS

HAY/ILS:
₪297,387.21
Khối lượng HAY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HAY:
--
Nguồn cung lưu hành HAY:
0 HAY

Tỷ giá HAY sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HayCoin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HayCoin là ₪297,387.21 mỗi HAY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HAY. Khối lượng giao dịch của HayCoin đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAY là ₪0.

Thông tin thêm về HayCoin trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HayCoin phổ biến nhất là HAY sang ILS, trong đó mã của HayCoin là HAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAY sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HayCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAY đến TWD
1 HAY thành NT$2,616,671.05 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAY đến CNY
1 HAY thành ¥593,484.41 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAY đến USD
1 HAY thành $81,645.95 USD
popular info Shekel Israel mới
HAY đến ILS
1 HAY thành ₪297,387.21 ILS
popular info Euro
HAY đến EUR
1 HAY thành €72,093.37 EUR
popular info Đô la Canada
HAY đến CAD
1 HAY thành C$112,581.6 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAY đến KRW
1 HAY thành ₩116,155,162.04 KRW
popular info Yên Nhật
HAY đến JPY
1 HAY thành ¥11,681,535.12 JPY
popular info Bảng Anh
HAY đến GBP
1 HAY thành £61,267.12 GBP
popular info Real Brazil
HAY đến BRL
1 HAY thành R$463,659.19 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪344,860.55 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.03 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪2.16 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪536.2 ILS
other assets Biswap
BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.1994 ILS
other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003262 ILS
other assets Voxies
VOXEL đến ILS
1 VOXEL thành ₪0.4385 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6314 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3256 ILS
other assets Hedera
HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.6658 ILS

Bảng chuyển đổi từ HAY sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của HayCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +20.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.83%, đạt mức cao nhất là 315,331.99 ILS và mức thấp nhất là 278,372.71 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HAY là ₪225,524.84 ILS , thay đổi +31.86% so với giá hiện tại. HayCoin đã thay đổi
-
855,156.7ILS
, tương đương mức thay đổi -74.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HAY₪148,693.6₪139,186.35
+6.83%
1 HAY₪297,387.21₪278,372.7
+6.83%
5 HAY₪1,486,936.04₪1,391,863.48
+6.83%
10 HAY₪2,973,872.08₪2,783,726.96
+6.83%
50 HAY₪14,869,360.41₪13,918,634.82
+6.83%
100 HAY₪29,738,720.83₪27,837,269.65
+6.83%
500 HAY₪148,693,604.14₪139,186,348.25
+6.83%
1000 HAY₪297,387,208.28₪278,372,696.5
+6.83%

Câu Hỏi Thường Gặp HAY/ILS

1 HayCoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 HayCoin (HAY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪297,387.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}3363 HAY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.{4}1681 HAY, trong khi 5 HAY sẽ có giá khoảng 1,486,936.04ILS.
Giá cao nhất của HAY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAY tính theo ILS là ₪19,141,593.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HayCoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HayCoin (HAY) đã tăng 20.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HayCoin (HAY) đã tăng 31.86% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAY thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HayCoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HayCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.