Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAROLD thành BGN

HAROLD/BGN: 1 HAROLD = 0.007553 BGN. Giá chuyển đổi 1 Harold (HAROLD) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.007553 BGN hôm nay.
HAROLD
HAROLD
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAROLD/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harold (HAROLD) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAROLD hiện có giá trị là 0.007553 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAROLD hiện có giá 0.007553 BGN, nghĩa là mua 5 HAROLD sẽ mất 0.03776 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 132.4 HAROLD và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 662.01 HAROLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAROLD sang BGN

Chuyển đổi BGN sang HAROLD

Harold
Lev Bulgari
1 HAROLD
0.007553  BGN
2 HAROLD
0.01511  BGN
5 HAROLD
0.03776  BGN
10 HAROLD
0.07553  BGN
20 HAROLD
0.1511  BGN
50 HAROLD
0.3776  BGN
100 HAROLD
0.7553  BGN
200 HAROLD
1.51  BGN
500 HAROLD
3.78  BGN
1000 HAROLD
7.55  BGN
5000 HAROLD
37.76  BGN
10000 HAROLD
75.53  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAROLD thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Harold tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAROLD sang BGN, lên đến 10000 HAROLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Harold
10 BGN
1,324.02 HAROLD
50 BGN
6,620.12 HAROLD
100 BGN
13,240.24 HAROLD
200 BGN
26,480.48 HAROLD
500 BGN
66,201.21 HAROLD
1000 BGN
132,402.42 HAROLD
2000 BGN
264,804.85 HAROLD
5000 BGN
662,012.12 HAROLD
10000 BGN
1,324,024.23 HAROLD
50000 BGN
6,620,121.15 HAROLD
100000 BGN
13,240,242.31 HAROLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành HAROLD toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Harold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang HAROLD, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAROLD/BGN

HAROLD/BGN: 1 HAROLD = 0.007553 BGN; 2025/06/26 03:30:49
Trong 1D vừa qua, Harold đã thay đổi -5.08% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harold(HAROLD) đã thay đổi -5.08% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành HAROLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAROLD sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Harold/BGN

Giá Harold cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01036 BGN trong khi giá Harold thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.005129 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harold theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAROLD theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008162 BGN
0.01036 BGN
0.01979 BGN
0.01979 BGN
Thấp
0.007414 BGN
0.005129 BGN
0.004822 BGN
0.001580 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.08%
-23.74%
+67.64%
+45.10%

Thông tin Harold

Số liệu thị trường HAROLD sang BGN

HAROLD/BGN:
лв0.007553
Khối lượng HAROLD 24 giờ:
лв703.1
Vốn hóa thị trường HAROLD:
лв5,944,040.86
Nguồn cung lưu hành HAROLD:
787.01M HAROLD

Tỷ giá HAROLD sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harold thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harold là лв0.007553 mỗi HAROLD, với tổng vốn hoá thị trường của лв5,944,040.86 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,005,440 HAROLD. Khối lượng giao dịch của Harold đã thay đổi -98.21% (лв-38,646.40 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAROLD là лв39,349.5.

Thông tin thêm về Harold trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harold phổ biến nhất là HAROLD sang BGN, trong đó mã của Harold là HAROLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91985.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78486.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147553.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598104.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9242414.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAROLD sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAROLD sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAROLD (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAROLD bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAROLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Harold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAROLD đến TWD
1 HAROLD thành NT$0.1312 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAROLD đến CNY
1 HAROLD thành ¥0.03233 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAROLD đến USD
1 HAROLD thành $0.004513 USD
popular info Euro
HAROLD đến EUR
1 HAROLD thành €0.003856 EUR
popular info Đô la Canada
HAROLD đến CAD
1 HAROLD thành C$0.006186 CAD
popular info Lev Bulgari
HAROLD đến BGN
1 HAROLD thành лв0.007553 BGN
popular info Won Hàn Quốc
HAROLD đến KRW
1 HAROLD thành ₩6.12 KRW
popular info Yên Nhật
HAROLD đến JPY
1 HAROLD thành ¥0.6527 JPY
popular info Bảng Anh
HAROLD đến GBP
1 HAROLD thành £0.003290 GBP
popular info Real Brazil
HAROLD đến BRL
1 HAROLD thành R$0.02507 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Bitcoin
BTC đến BGN
1 BTC thành лв180,811.35 BGN
other assets Onyxcoin
XCN đến BGN
1 XCN thành лв0.02739 BGN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BGN
1 BCH thành лв814.97 BGN
other assets Gains Network
GNS đến BGN
1 GNS thành лв3.32 BGN
other assets Wall Street Pepe
WEPE đến BGN
1 WEPE thành лв0.0001041 BGN
other assets DIA
DIA đến BGN
1 DIA thành лв0.6318 BGN
other assets Amp
AMP đến BGN
1 AMP thành лв0.005850 BGN
other assets Swell Network
SWELL đến BGN
1 SWELL thành лв0.01584 BGN
other assets Stella
ALPHA đến BGN
1 ALPHA thành лв0.03052 BGN
other assets FLock.io
FLOCK đến BGN
1 FLOCK thành лв0.3202 BGN

Bảng chuyển đổi từ HAROLD sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Harold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAROLD thành Lev Bulgari đã thay đổi -23.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.08%, đạt mức cao nhất là 0.008162 BGN và mức thấp nhất là 0.007414 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 HAROLD là лв0.004505 BGN , thay đổi +67.64% so với giá hiện tại. Harold đã thay đổi
+лв
0.006695BGN
, tương đương mức thay đổi +780.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HAROLD
лв0.003776лв0.003979
-5.08%
1 HAROLD
лв0.007553лв0.007957
-5.08%
5 HAROLD
лв0.03776лв0.03979
-5.08%
10 HAROLD
лв0.07553лв0.07957
-5.08%
50 HAROLD
лв0.3776лв0.3979
-5.08%
100 HAROLD
лв0.7553лв0.7957
-5.08%
500 HAROLD
лв3.78лв3.98
-5.08%
1000 HAROLD
лв7.55лв7.96
-5.08%

Câu Hỏi Thường Gặp HAROLD/BGN

1 Harold bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Harold (HAROLD) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.007553.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAROLD với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 132.4 HAROLD đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAROLD sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAROLD sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAROLD bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 662.01 HAROLD, trong khi 5 HAROLD sẽ có giá khoảng 0.03776BGN.
Giá cao nhất của HAROLD/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAROLD tính theo BGN là лв0.07773. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAROLD/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harold tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã giảm 23.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã tăng 67.64% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAROLD thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harold và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAROLD/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAROLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAROLD/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAROLD/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAROLD/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Harold: HAROLD sang Đô la Mỹ (USD), HAROLD sang Euro (EUR), HAROLD sang Bảng Anh (GBP), HAROLD sang Đô la Canada (CAD), HAROLD sang Rupee Ấn Độ (INR), HAROLD sang Rupee Pakistan (PKR), HAROLD sang Real Brazil (BRL), HAROLD sang ...
Giá của Harold ở Mỹ là $0.004513 USD. Ngoài ra, giá của Harold là €0.003856 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003290 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006186 CAD ở Canada, ₹0.3875 INR ở Ấn Độ, ₨1.28 PKR ở Pakistan, R$0.02507 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harold phổ biến nhất là HAROLD sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Harold (HAROLD) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.007553.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.