Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAROLD thành ISK

HAROLD/ISK: 1 HAROLD = 0.3695 ISK. Giá chuyển đổi 1 Harold (HAROLD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3695 ISK hôm nay.
HAROLD
HAROLD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAROLD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harold (HAROLD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAROLD hiện có giá trị là 0.37 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAROLD hiện có giá 0.37 ISK, nghĩa là mua 5 HAROLD sẽ mất 1.85 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.71 HAROLD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 13.53 HAROLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAROLD sang ISK

Chuyển đổi ISK sang HAROLD

Harold
Króna Iceland
1 HAROLD
0.3695  ISK
2 HAROLD
0.7389  ISK
10 HAROLD
3.69  ISK
20 HAROLD
7.39  ISK
50 HAROLD
18.47  ISK
100 HAROLD
36.95  ISK
200 HAROLD
73.89  ISK
500 HAROLD
184.73  ISK
1000 HAROLD
369.45  ISK
5000 HAROLD
1,847.26  ISK
10000 HAROLD
3,694.52  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAROLD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Harold tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAROLD sang ISK, lên đến 10000 HAROLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Harold
100 ISK
270.67 HAROLD
200 ISK
541.34 HAROLD
500 ISK
1,353.35 HAROLD
1000 ISK
2,706.71 HAROLD
2000 ISK
5,413.42 HAROLD
5000 ISK
13,533.54 HAROLD
10000 ISK
27,067.09 HAROLD
50000 ISK
135,335.45 HAROLD
100000 ISK
270,670.9 HAROLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HAROLD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Harold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HAROLD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAROLD/ISK

HAROLD/ISK: 1 HAROLD = 0.3695 ISK; 2025/05/27 19:38:37
Trong 1D vừa qua, Harold đã thay đổi +8.21% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harold(HAROLD) đã thay đổi +8.21% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HAROLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAROLD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Harold/ISK

Giá Harold cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3997 ISK trong khi giá Harold thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2574 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harold theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAROLD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3867 ISK
0.3997 ISK
0.3997 ISK
0.7884 ISK
Thấp
0.3390 ISK
0.2574 ISK
0.1199 ISK
0.1199 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.21%
+30.32%
+143.24%
+1.35%

Thông tin Harold

Số liệu thị trường HAROLD sang ISK

HAROLD/ISK:
kr0.3695
Khối lượng HAROLD 24 giờ:
kr5,917,055.03
Vốn hóa thị trường HAROLD:
kr290,760,995.56
Nguồn cung lưu hành HAROLD:
787.01M HAROLD

Tỷ giá HAROLD sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harold thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harold là kr0.3695 mỗi HAROLD, với tổng vốn hoá thị trường của kr290,760,995.56 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,005,440 HAROLD. Khối lượng giao dịch của Harold đã thay đổi +4.71% (kr266,038.55 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAROLD là kr5,651,016.48.

Thông tin thêm về Harold trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harold phổ biến nhất là HAROLD sang ISK, trong đó mã của Harold là HAROLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109714.67 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2638.16 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96779.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81210.80 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151175.84 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 620315.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9362281.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAROLD sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAROLD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAROLD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAROLD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAROLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Harold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAROLD đến TWD
1 HAROLD thành NT$0.08731 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAROLD đến CNY
1 HAROLD thành ¥0.02091 CNY
popular info Króna Iceland
HAROLD đến ISK
1 HAROLD thành kr0.3695 ISK
popular info Đô la Mỹ
HAROLD đến USD
1 HAROLD thành $0.002908 USD
popular info Euro
HAROLD đến EUR
1 HAROLD thành €0.002565 EUR
popular info Đô la Canada
HAROLD đến CAD
1 HAROLD thành C$0.004007 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAROLD đến KRW
1 HAROLD thành ₩4 KRW
popular info Yên Nhật
HAROLD đến JPY
1 HAROLD thành ¥0.4197 JPY
popular info Bảng Anh
HAROLD đến GBP
1 HAROLD thành £0.002153 GBP
popular info Real Brazil
HAROLD đến BRL
1 HAROLD thành R$0.01644 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr340,912.83 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr297.1 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,709.34 ISK
other assets PancakeSwap
CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr352.14 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr87,692.2 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr95.52 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr467.96 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,547 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr319.88 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr258.58 ISK

Bảng chuyển đổi từ HAROLD sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Harold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAROLD thành Króna Iceland đã thay đổi +30.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.21%, đạt mức cao nhất là 0.3867 ISK và mức thấp nhất là 0.3390 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HAROLD là kr0.1519 ISK , thay đổi +143.24% so với giá hiện tại. Harold đã thay đổi
+kr
0.3044ISK
, tương đương mức thay đổi +467.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HAROLD
kr0.1847kr0.1707
+8.21%
1 HAROLD
kr0.3695kr0.3414
+8.21%
5 HAROLD
kr1.85kr1.71
+8.21%
10 HAROLD
kr3.69kr3.41
+8.21%
50 HAROLD
kr18.47kr17.07
+8.21%
100 HAROLD
kr36.95kr34.14
+8.21%
500 HAROLD
kr184.73kr170.71
+8.21%
1000 HAROLD
kr369.45kr341.42
+8.21%

Câu Hỏi Thường Gặp HAROLD/ISK

1 Harold bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Harold (HAROLD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3695.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAROLD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.71 HAROLD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAROLD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAROLD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAROLD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 13.53 HAROLD, trong khi 5 HAROLD sẽ có giá khoảng 1.85ISK.
Giá cao nhất của HAROLD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAROLD tính theo ISK là kr5.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAROLD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harold tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã tăng 30.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harold (HAROLD) đã tăng 143.24% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAROLD thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harold và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAROLD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAROLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAROLD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAROLD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAROLD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.