Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HACHI INU thành HNL

HACHI INU/HNL: 1 HACHI INU = 0.4861 HNL. Giá chuyển đổi 1 Hachi Inu (HACHI INU) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.4861 HNL hôm nay.
HACHI INU
HACHI INU
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HACHI INU/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hachi Inu (HACHI INU) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HACHI INU hiện có giá trị là 0.49 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HACHI INU hiện có giá 0.49 HNL, nghĩa là mua 5 HACHI INU sẽ mất 2.43 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2.06 HACHI INU và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 10.29 HACHI INU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HACHI INU sang HNL

Chuyển đổi HNL sang HACHI INU

Hachi Inu
Lempira Honduras
1 HACHI INU
0.4861  HNL
2 HACHI INU
0.9723  HNL
5 HACHI INU
2.43  HNL
10 HACHI INU
4.86  HNL
20 HACHI INU
9.72  HNL
50 HACHI INU
24.31  HNL
100 HACHI INU
48.61  HNL
200 HACHI INU
97.23  HNL
500 HACHI INU
243.07  HNL
1000 HACHI INU
486.14  HNL
5000 HACHI INU
2,430.68  HNL
10000 HACHI INU
4,861.37  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HACHI INU thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Hachi Inu tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HACHI INU sang HNL, lên đến 10000 HACHI INU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Hachi Inu
10 HNL
20.57 HACHI INU
50 HNL
102.85 HACHI INU
100 HNL
205.7 HACHI INU
200 HNL
411.41 HACHI INU
500 HNL
1,028.52 HACHI INU
1000 HNL
2,057.03 HACHI INU
2000 HNL
4,114.07 HACHI INU
5000 HNL
10,285.17 HACHI INU
10000 HNL
20,570.35 HACHI INU
50000 HNL
102,851.73 HACHI INU
100000 HNL
205,703.47 HACHI INU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành HACHI INU toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Hachi Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang HACHI INU, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HACHI INU/HNL

HACHI INU/HNL: 1 HACHI INU = 0.4861 HNL; 2025/05/07 10:59:20
Trong 1D vừa qua, Hachi Inu đã thay đổi -0.98% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hachi Inu(HACHI INU) đã thay đổi -0.98% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành HACHI INU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HACHI INU sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Hachi Inu/HNL

Giá Hachi Inu cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.4989 HNL trong khi giá Hachi Inu thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.4850 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hachi Inu theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HACHI INU theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4897 HNL
0.4989 HNL
0.5062 HNL
0.6409 HNL
Thấp
0.4850 HNL
0.4850 HNL
0.4460 HNL
0.4460 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.98%
-2.58%
-1.68%
-19.23%

Thông tin Hachi Inu

Số liệu thị trường HACHI INU sang HNL

HACHI INU/HNL:
L0.4861
Khối lượng HACHI INU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HACHI INU:
--
Nguồn cung lưu hành HACHI INU:
0 HACHI INU

Tỷ giá HACHI INU sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hachi Inu thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hachi Inu là L0.4861 mỗi HACHI INU, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HACHI INU. Khối lượng giao dịch của Hachi Inu đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HACHI INU là L0.

Thông tin thêm về Hachi Inu trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hachi Inu phổ biến nhất là HACHI INU sang HNL, trong đó mã của Hachi Inu là HACHI INU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HACHI INU sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HACHI INU sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HACHI INU (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HACHI INU bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HACHI INU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hachi Inu phổ biến

popular info Lempira Honduras
HACHI INU đến HNL
1 HACHI INU thành L0.4861 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
HACHI INU đến TWD
1 HACHI INU thành NT$0.5660 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HACHI INU đến CNY
1 HACHI INU thành ¥0.1348 CNY
popular info Đô la Mỹ
HACHI INU đến USD
1 HACHI INU thành $0.01868 USD
popular info Euro
HACHI INU đến EUR
1 HACHI INU thành €0.01643 EUR
popular info Đô la Canada
HACHI INU đến CAD
1 HACHI INU thành C$0.02575 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HACHI INU đến KRW
1 HACHI INU thành ₩26.03 KRW
popular info Yên Nhật
HACHI INU đến JPY
1 HACHI INU thành ¥2.68 JPY
popular info Bảng Anh
HACHI INU đến GBP
1 HACHI INU thành £0.01399 GBP
popular info Real Brazil
HACHI INU đến BRL
1 HACHI INU thành R$0.1068 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HNL
1 ALPACA thành L7.11 HNL
other assets Loom Network
LOOM đến HNL
1 LOOM thành L0.1923 HNL
other assets Litecoin
LTC đến HNL
1 LTC thành L2,393.52 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,525,951.06 HNL
other assets KAITO
KAITO đến HNL
1 KAITO thành L32.88 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L47,838.89 HNL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L55.16 HNL
other assets Cyber
CYBER đến HNL
1 CYBER thành L34.92 HNL
other assets Onyxcoin
XCN đến HNL
1 XCN thành L0.4502 HNL
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến HNL
1 FARTCOIN thành L26.57 HNL

Bảng chuyển đổi từ HACHI INU sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Hachi Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HACHI INU thành Lempira Honduras đã thay đổi -2.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 0.4897 HNL và mức thấp nhất là 0.4850 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 HACHI INU là L0.4944 HNL , thay đổi -1.68% so với giá hiện tại. Hachi Inu đã thay đổi
+L
0.4850HNL
, tương đương mức thay đổi -19.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HACHI INUL0.2431L0.2455
-0.98%
1 HACHI INUL0.4861L0.4909
-0.98%
5 HACHI INUL2.43L2.45
-0.98%
10 HACHI INUL4.86L4.91
-0.98%
50 HACHI INUL24.31L24.55
-0.98%
100 HACHI INUL48.61L49.09
-0.98%
500 HACHI INUL243.07L245.47
-0.98%
1000 HACHI INUL486.14L490.93
-0.98%

Câu Hỏi Thường Gặp HACHI INU/HNL

1 Hachi Inu bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Hachi Inu (HACHI INU) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.4861.
Tôi có thể mua bao nhiêu HACHI INU với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.06 HACHI INU đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HACHI INU sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HACHI INU sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HACHI INU bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 10.29 HACHI INU, trong khi 5 HACHI INU sẽ có giá khoảng 2.43HNL.
Giá cao nhất của HACHI INU/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HACHI INU tính theo HNL là L11.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HACHI INU/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hachi Inu tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hachi Inu (HACHI INU) đã giảm 2.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hachi Inu (HACHI INU) đã giảm 1.68% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HACHI INU thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hachi Inu và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HACHI INU/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HACHI INU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HACHI INU/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HACHI INU/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HACHI INU/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hachi Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.