

HACHI INU
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/02 14:19:41 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hachi Inu(HACHI INU) thành Taka Bangladesh(BDT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HACHI INU với giá trị 1 HACHI INU cho 2.34 BDT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin BDT
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hachi Inu phổ biến nhất là HACHI INU sang BDT, trong đó mã của Hachi Inu là HACHI INU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HACHI INU thành BDT
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Hachi Inu (HACHI INU) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Hachi Inu đã thay đổi +2.19% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hachi Inu(HACHI INU) đã thay đổi +2.19% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi -2.14% thành HACHI INU trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Hachi Inu

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Hachi Inu (HACHI INU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hachi Inu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HACHI INU (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HACHI INU bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HACHI INU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HACHI INU (hoặc USDT) lấy BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HACHI INU lấy BDT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HACHI INU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hachi Inu thành Taka Bangladesh?
Tỷ lệ chuyển đổi Hachi Inu thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hachi Inu là ৳ 2.34 mỗi HACHI INU, với tổng vốn hoá thị trường của ৳ 0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HACHI INU. Khối lượng giao dịch của Hachi Inu đã thay đổi -97.80% (৳ -14,223.12 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HACHI INU là ৳ 14,542.54.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.62833424
Nguồn cung lưu hành
0 HACHI INU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hachi Inu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HACHI INU là ৳ 2.34 BDT , nghĩa là để mua 5 HACHI INU, bạn phải trả ৳ 11.72 BDT . Ngược lại, ৳1 BDT có thể được giao dịch lấy 0.4265 HACHI INU, trong khi ৳50 BDT có thể chuyển đổi thành 21.32 HACHI INU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HACHI INU thành Taka Bangladesh đã thay đổi -9.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.19%, đạt mức cao nhất là 2.34 BDT và mức thấp nhất là 2.29 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 HACHI INU là ৳ 2.87 BDT , thay đổi -18.25% so với giá hiện tại. Hachi Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.44% so với năm trước.
+৳
2.34BDTHACHI INU đến BDT
Số lượng
14:19 hôm nay
0.5 HACHI INU
৳1.17
1 HACHI INU
৳2.34
5 HACHI INU
৳11.72
10 HACHI INU
৳23.45
50 HACHI INU
৳117.24
100 HACHI INU
৳234.48
500 HACHI INU
৳1,172.38
1000 HACHI INU
৳2,344.75
BDT đến HACHI INU
Số lượng14:19 hôm nay
0.5BDT0.2132 HACHI INU
1BDT0.4265 HACHI INU
5BDT2.13 HACHI INU
10BDT4.26 HACHI INU
50BDT21.32 HACHI INU
100BDT42.65 HACHI INU
500BDT213.24 HACHI INU
1000BDT426.48 HACHI INU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HACHI INU | $0.009647 | $0.009440 | +2.19% |
1 HACHI INU | $0.01929 | $0.01888 | +2.19% |
5 HACHI INU | $0.09647 | $0.09440 | +2.19% |
10 HACHI INU | $0.1929 | $0.1888 | +2.19% |
50 HACHI INU | $0.9647 | $0.9440 | +2.19% |
100 HACHI INU | $1.93 | $1.89 | +2.19% |
500 HACHI INU | $9.65 | $9.44 | +2.19% |
1000 HACHI INU | $19.29 | $18.88 | +2.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HACHI INU | $0.009647 | $0.01180 | -18.25% |
1 HACHI INU | $0.01929 | $0.02360 | -18.25% |
5 HACHI INU | $0.09647 | $0.1180 | -18.25% |
10 HACHI INU | $0.1929 | $0.2360 | -18.25% |
50 HACHI INU | $0.9647 | $1.18 | -18.25% |
100 HACHI INU | $1.93 | $2.36 | -18.25% |
500 HACHI INU | $9.65 | $11.8 | -18.25% |
1000 HACHI INU | $19.29 | $23.6 | -18.25% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:19 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HACHI INU | $0.009647 | $0.00 | -19.44% |
1 HACHI INU | $0.01929 | $0.00 | -19.44% |
5 HACHI INU | $0.09647 | $0.00 | -19.44% |
10 HACHI INU | $0.1929 | $0.00 | -19.44% |
50 HACHI INU | $0.9647 | $0.00 | -19.44% |
100 HACHI INU | $1.93 | $0.00 | -19.44% |
500 HACHI INU | $9.65 | $0.00 | -19.44% |
1000 HACHI INU | $19.29 | $0.00 | -19.44% |
Dự đoán giá Hachi Inu
Giá của HACHI INU vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HACHI INU, giá HACHI INU dự kiến sẽ đạt $0.02019 vào năm 2026.
Giá của HACHI INU vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá HACHI INU dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2031, giá HACHI INU dự kiến sẽ đạt $0.05527 với ROI tích lũy là +186.57%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hachi Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hachi Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Hachi Inu đến TWD
1 HACHI INU thành NT$ 0.6352 TWD

Hachi Inu đến CNY
1 HACHI INU thành ¥ 0.1406 CNY

Hachi Inu đến BDT
1 HACHI INU thành ৳ 2.34 BDT
Hachi Inu đến USD
1 HACHI INU thành $ 0.01929 USD

Hachi Inu đến AUD
1 HACHI INU thành $ 0.03107 AUD

Hachi Inu đến EUR
1 HACHI INU thành € 0.01860 EUR

Hachi Inu đến CAD
1 HACHI INU thành $ 0.02791 CAD

Hachi Inu đến KRW
1 HACHI INU thành ₩ 28.2 KRW

Hachi Inu đến JPY
1 HACHI INU thành ¥ 2.91 JPY

Hachi Inu đến GBP
1 HACHI INU thành £ 0.01534 GBP

Hachi Inu đến BRL
1 HACHI INU thành R$ 0.1136 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hachi Inu.
AND IT'S GONE đến BDT
1 GONE thành ৳ 0.2225 BDT

THORChain đến BDT
1 RUNE thành ৳ 156.58 BDT

Stellar đến BDT
1 XLM thành ৳ 38.24 BDT

Hedera đến BDT
1 HBAR thành ৳ 30.28 BDT

Amp đến BDT
1 AMP thành ৳ 0.6025 BDT

dKargo đến BDT
1 DKA thành ৳ 2.64 BDT

Algorand đến BDT
1 ALGO thành ৳ 29.98 BDT

Onyxcoin đến BDT
1 XCN thành ৳ 1.89 BDT

pSTAKE Finance đến BDT
1 PSTAKE thành ৳ 3.39 BDT

Hive đến BDT
1 HIVE thành ৳ 36.46 BDT

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.