Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107345.99 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107345.99 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107345.99 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUM thành HUF
GUM/HUF: 1 GUM = 0.00 HUF. Giá chuyển đổi 1 GUMMY INU (GUM) thành Forint Hungary (HUF) là 0.00 HUF hôm nay.

GUM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUM/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUMMY INU (GUM) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUM hiện có giá trị là 0 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUM hiện có giá 0 HUF, nghĩa là mua 5 GUM sẽ mất 0 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành Infinity GUM và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành Infinity GUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUM sang HUF
Chuyển đổi HUF sang GUM
GUMMY INU
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUM thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của GUMMY INU tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUM sang HUF, lên đến 10000 GUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
GUMMY INU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GUM toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo GUMMY INU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GUM, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUM/HUF
GUM/HUF: 1 GUM = 0 HUF; 2025/06/25 17:31:58
Trong 1D vừa qua, GUMMY INU đã thay đổi -8.89% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUMMY INU(GUM) đã thay đổi -8.89% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GUM sang HUF: Biến động và thay đổi giá của GUMMY INU/HUF
Giá GUMMY INU cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.001415 HUF trong khi giá GUMMY INU thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.0007318 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUMMY INU theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUM theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001088 HUF | 0.001415 HUF | 0.002111 HUF | 0.004064 HUF |
Thấp | 0.0008030 HUF | 0.0007318 HUF | 0.0005724 HUF | 0.0005724 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.89% | +26.99% | +33.86% | -31.30% |
Thông tin GUMMY INU
Số liệu thị trường GUM sang HUF
GUM/HUF:
--
Khối lượng GUM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GUM:
--
Nguồn cung lưu hành GUM:
0 GUM
Tỷ giá GUM sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GUMMY INU thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GUMMY INU là Ft0 mỗi GUM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUM. Khối lượng giao dịch của GUMMY INU đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUM là Ft0.
Thông tin thêm về GUMMY INU trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUMMY INU phổ biến nhất là GUM sang HUF, trong đó mã của GUMMY INU là GUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91623.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78175.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146310.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591449.01 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9163961.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUM sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUM sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GUM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GUMMY INU phổ biến

GUM đến TWD
1 GUM thành NT$0 TWD

GUM đến CNY
1 GUM thành ¥0 CNY

GUM đến USD
1 GUM thành $0 USD

GUM đến EUR
1 GUM thành €0 EUR

GUM đến CAD
1 GUM thành C$0 CAD

GUM đến KRW
1 GUM thành ₩0 KRW

GUM đến JPY
1 GUM thành ¥0 JPY

GUM đến GBP
1 GUM thành £0 GBP
GUM đến HUF
1 GUM thành Ft0 HUF

GUM đến BRL
1 GUM thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft222.62 HUF

H đến HUF
1 H thành Ft17.52 HUF

SYRUP đến HUF
1 SYRUP thành Ft207.72 HUF

BANANAS31 đến HUF
1 BANANAS31 thành Ft5.34 HUF

BCH đến HUF
1 BCH thành Ft167,115.54 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft222,380.22 HUF

NEWT đến HUF
1 NEWT thành Ft153.85 HUF

TAG đến HUF
1 TAG thành Ft0.07683 HUF

DEXE đến HUF
1 DEXE thành Ft2,883.46 HUF

TUT đến HUF
1 TUT thành Ft20.54 HUF
Bảng chuyển đổi từ GUM sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của GUMMY INU đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUM thành Forint Hungary đã thay đổi +26.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.89%, đạt mức cao nhất là 0.001088 HUF và mức thấp nhất là 0.0008030 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GUM là Ft-0.00 HUF , thay đổi +33.86% so với giá hiện tại. GUMMY INU đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Ft
0.0009911HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUM | Ft0 | Ft0.{4}4838 | -8.89% |
1 GUM | Ft0 | Ft0.{4}9676 | -8.89% |
5 GUM | Ft0 | Ft0.0004838 | -8.89% |
10 GUM | Ft0 | Ft0.0009676 | -8.89% |
50 GUM | Ft0 | Ft0.004838 | -8.89% |
100 GUM | Ft0 | Ft0.009676 | -8.89% |
500 GUM | Ft0 | Ft0.04838 | -8.89% |
1000 GUM | Ft0 | Ft0.09676 | -8.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUM/HUF
1 GUMMY INU bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 GUMMY INU (GUM) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUM với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity GUM đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUM sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUM sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUM bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương Infinity GUM, trong khi 5 GUM sẽ có giá khoảng 0.00HUF.
Giá cao nhất của GUM/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUM tính theo HUF là Ft0.02896. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUM/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUMMY INU tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUMMY INU (GUM) đã tăng 26.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUMMY INU (GUM) đã tăng 33.86% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUM thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUMMY INU và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUM/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUM/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUM/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUM/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUMMY INU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GUMMY INU: GUM sang Đô la Mỹ (USD), GUM sang Euro (EUR), GUM sang Bảng Anh (GBP), GUM sang Đô la Canada (CAD), GUM sang Rupee Ấn Độ (INR), GUM sang Rupee Pakistan (PKR), GUM sang Real Brazil (BRL), GUM sang ...
Giá của GUMMY INU ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của GUMMY INU là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUMMY INU phổ biến nhất là GUM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 GUMMY INU (GUM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.
Giá của GUMMY INU ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của GUMMY INU là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUMMY INU phổ biến nhất là GUM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 GUMMY INU (GUM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
