![base info GUMMY INU](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5a04c1a865685cb8df2ce32cbe5478c91714065095181.png)
![GUM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/5a04c1a865685cb8df2ce32cbe5478c91714065095181.png)
GUM
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi GUMMY INU(GUM) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GUM với giá trị 1 GUM cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUMMY INU phổ biến nhất là GUM sang EUR, trong đó mã của GUMMY INU là GUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GUM thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, GUMMY INU đã thay đổi -13.22% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUMMY INU(GUM) đã thay đổi -13.22% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GUM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.{5}2764 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 07:57:01(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua GUMMY INU
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua GUMMY INU (GUM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua GUMMY INU trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GUM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S SpatiumCrypto ![]() 252 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 85.00% | 0.934 EUR | Số lượng18645.17 USDT Giới hạn1000 - 15000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1189 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.935 EUR | Số lượng63302.56 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.935 EUR | Số lượng3041.54 USDT Giới hạn500 - 20000 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.941 EUR | Số lượng2345.53 USDT Giới hạn300 - 2000 EUR | ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1189 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 0.944 EUR | Số lượng16505.67 USDT Giới hạn100 - 15000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán GUM (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GUM lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C Carlos Manuel p2p ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 84.00% | 0.945 EUR | Số lượng31577.37 USDT Giới hạn960 - 25000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 28 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 0.927 EUR | Số lượng450 USDT Giới hạn150 - 417.15 EUR | ![]() | |
S Sanju19 ![]() 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.926 EUR | Số lượng720 USDT Giới hạn500 - 650 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
f fast-payment ![]() 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 74.00% | 0.925 EUR | Số lượng30824.88 USDT Giới hạn500 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUMMY INU thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi GUMMY INU thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GUMMY INU là € 0.{5}2764 mỗi GUM, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUM. Khối lượng giao dịch của GUMMY INU đã thay đổi -75.00% (€ -2,677.86 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUM là € 3,570.49.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$968.36371151
Nguồn cung lưu hành
0 GUM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của GUMMY INU đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 GUM là € 0.{5}2764 EUR , nghĩa là để mua 5 GUM, bạn phải trả € 0.{4}1382 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 361,760.46 GUM, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 18,088,022.89 GUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUM thành Euro đã thay đổi -25.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.22%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3976 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}3281 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GUM là € -0.{6}5419 EUR , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. GUMMY INU đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+€
0.{5}3306EURGUM đến EUR
Số lượng
07:57 am hôm nay
0.5 GUM
€0.{5}1382
1 GUM
€0.{5}2764
5 GUM
€0.{4}1382
10 GUM
€0.{4}2764
50 GUM
€0.0001382
100 GUM
€0.0002764
500 GUM
€0.001382
1000 GUM
€0.002764
EUR đến GUM
Số lượng07:57 am hôm nay
0.5EUR180,880.23 GUM
1EUR361,760.46 GUM
5EUR1,808,802.29 GUM
10EUR3,617,604.58 GUM
50EUR18,088,022.89 GUM
100EUR36,176,045.78 GUM
500EUR180,880,228.9 GUM
1000EUR361,760,457.79 GUM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUM | $0.{5}1499 | $0.{5}1773 | -13.22% |
1 GUM | $0.{5}2999 | $0.{5}3545 | -13.22% |
5 GUM | $0.{4}1499 | $0.{4}1773 | -13.22% |
10 GUM | $0.{4}2999 | $0.{4}3545 | -13.22% |
50 GUM | $0.0001499 | $0.0001773 | -13.22% |
100 GUM | $0.0002999 | $0.0003545 | -13.22% |
500 GUM | $0.001499 | $0.001773 | -13.22% |
1000 GUM | $0.002999 | $0.003545 | -13.22% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:57 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GUM | $0.{5}1499 | $-0.{6}2939 | 0.00% |
1 GUM | $0.{5}2999 | $-0.{6}5879 | 0.00% |
5 GUM | $0.{4}1499 | $-0.{5}2939 | 0.00% |
10 GUM | $0.{4}2999 | $-0.{5}5879 | 0.00% |
50 GUM | $0.0001499 | $-0.{4}2939 | 0.00% |
100 GUM | $0.0002999 | $-0.{4}5879 | 0.00% |
500 GUM | $0.001499 | $-0.0002939 | 0.00% |
1000 GUM | $0.002999 | $-0.0005879 | 0.00% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:57 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GUM | $0.{5}1499 | $-0.{6}2939 | 0.00% |
1 GUM | $0.{5}2999 | $-0.{6}5879 | 0.00% |
5 GUM | $0.{4}1499 | $-0.{5}2939 | 0.00% |
10 GUM | $0.{4}2999 | $-0.{5}5879 | 0.00% |
50 GUM | $0.0001499 | $-0.{4}2939 | 0.00% |
100 GUM | $0.0002999 | $-0.{4}5879 | 0.00% |
500 GUM | $0.001499 | $-0.0002939 | 0.00% |
1000 GUM | $0.002999 | $-0.0005879 | 0.00% |
Dự đoán giá GUMMY INU
Giá của GUM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GUM, giá GUM dự kiến sẽ đạt $0.{5}8305 vào năm 2025.
Giá của GUM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GUM dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2030, giá GUM dự kiến sẽ đạt $0.{4}1504 với ROI tích lũy là +401.39%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi GUMMY INU phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của GUMMY INU thành một số loại tiền fiat khác.
GUMMY INU đến USD
1 GUM thành $ 0.{5}2999 USD
GUMMY INU đến GBP
1 GUM thành £ 0.{5}2341 GBP
GUMMY INU đến EUR
1 GUM thành € 0.{5}2764 EUR
GUMMY INU đến KRW
1 GUM thành ₩ 0.004131 KRW
GUMMY INU đến CAD
1 GUM thành $ 0.{5}4097 CAD
GUMMY INU đến AUD
1 GUM thành $ 0.{5}4441 AUD
GUMMY INU đến JPY
1 GUM thành ¥ 0.0004820 JPY
GUMMY INU đến BRL
1 GUM thành R$ 0.{4}1637 BRL
GUMMY INU đến CNY
1 GUM thành ¥ 0.{4}2183 CNY
GUMMY INU đến TWD
1 GUM thành NT$ 0.{4}9719 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với GUMMY INU.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 52,153.88 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8466 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến EUR
1 SOL thành € 126.23 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến EUR
1 ZRO thành € 3.87 EUR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.009769 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,770.73 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 7 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến EUR
1 HOPPY thành € -- EUR
Arbitrum đến EUR
1 ARB thành € 0.5808 EUR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến EUR
1 ONDO thành € 0.9226 EUR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa GUMMY INU và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như GUMMY INU và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của GUMMY INU theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua GUMMY INU với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua GUMMY INU ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.