Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GGAVAX thành MKD

GGAVAX/MKD: 1 GGAVAX = 1,092.37 MKD. Giá chuyển đổi 1 GoGoPool AVAX (GGAVAX) thành Denar Macedonia (MKD) là 1,092.37 MKD hôm nay.
GGAVAX
GGAVAX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GGAVAX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoGoPool AVAX (GGAVAX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GGAVAX hiện có giá trị là 1,092.37 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GGAVAX hiện có giá 1,092.37 MKD, nghĩa là mua 5 GGAVAX sẽ mất 5,461.85 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.0009154 GGAVAX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.004577 GGAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GGAVAX sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GGAVAX

GoGoPool AVAX
Denar Macedonia
1 GGAVAX
1,092.37  MKD
2 GGAVAX
2,184.74  MKD
5 GGAVAX
5,461.85  MKD
10 GGAVAX
10,923.7  MKD
20 GGAVAX
21,847.4  MKD
50 GGAVAX
54,618.51  MKD
100 GGAVAX
109,237.02  MKD
200 GGAVAX
218,474.04  MKD
500 GGAVAX
546,185.11  MKD
1000 GGAVAX
1,092,370.22  MKD
5000 GGAVAX
5,461,851.08  MKD
10000 GGAVAX
10,923,702.16  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GGAVAX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GoGoPool AVAX tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GGAVAX sang MKD, lên đến 10000 GGAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GoGoPool AVAX
1 MKD
0.0009154 GGAVAX
10 MKD
0.009154 GGAVAX
50 MKD
0.04577 GGAVAX
100 MKD
0.09154 GGAVAX
200 MKD
0.1831 GGAVAX
500 MKD
0.4577 GGAVAX
1000 MKD
0.9154 GGAVAX
10000 MKD
9.15 GGAVAX
50000 MKD
45.77 GGAVAX
100000 MKD
91.54 GGAVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GGAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GoGoPool AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GGAVAX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GGAVAX/MKD

GGAVAX/MKD: 1 GGAVAX = 1,092.37 MKD; 2025/06/19 00:03:43
Trong 1D vừa qua, GoGoPool AVAX đã thay đổi -49.94% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoGoPool AVAX(GGAVAX) đã thay đổi -49.94% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GGAVAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GGAVAX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GoGoPool AVAX/MKD

Giá GoGoPool AVAX cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 2,789.49 MKD trong khi giá GoGoPool AVAX thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 983.27 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoGoPool AVAX theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GGAVAX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2,224.38 MKD
2,789.49 MKD
3,666.72 MKD
3,666.72 MKD
Thấp
1,092.01 MKD
983.27 MKD
544.2 MKD
544.2 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-49.94%
-60.82%
-23.30%
-1.19%

Thông tin GoGoPool AVAX

Số liệu thị trường GGAVAX sang MKD

GGAVAX/MKD:
ден1,092.37
Khối lượng GGAVAX 24 giờ:
ден19,714,190.8
Vốn hóa thị trường GGAVAX:
--
Nguồn cung lưu hành GGAVAX:
0 GGAVAX

Tỷ giá GGAVAX sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GoGoPool AVAX thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GoGoPool AVAX là ден1,092.37 mỗi GGAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GGAVAX. Khối lượng giao dịch của GoGoPool AVAX đã thay đổi -38.61% (ден-12,398,266.54 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GGAVAX là ден32,112,457.34.

Thông tin thêm về GoGoPool AVAX trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoGoPool AVAX phổ biến nhất là GGAVAX sang MKD, trong đó mã của GoGoPool AVAX là GGAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103925.09 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2486.23 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90560.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77413.80 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142273.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 570922.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9001377.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GGAVAX sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GGAVAX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GGAVAX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GGAVAX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GGAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GoGoPool AVAX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GGAVAX đến TWD
1 GGAVAX thành NT$602.44 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GGAVAX đến CNY
1 GGAVAX thành ¥146.5 CNY
popular info Denar Macedonia
GGAVAX đến MKD
1 GGAVAX thành ден1,092.37 MKD
popular info Đô la Mỹ
GGAVAX đến USD
1 GGAVAX thành $20.39 USD
popular info Euro
GGAVAX đến EUR
1 GGAVAX thành €17.76 EUR
popular info Đô la Canada
GGAVAX đến CAD
1 GGAVAX thành C$27.91 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GGAVAX đến KRW
1 GGAVAX thành ₩28,030.99 KRW
popular info Yên Nhật
GGAVAX đến JPY
1 GGAVAX thành ¥2,958.55 JPY
popular info Bảng Anh
GGAVAX đến GBP
1 GGAVAX thành £15.19 GBP
popular info Real Brazil
GGAVAX đến BRL
1 GGAVAX thành R$111.99 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets 48 Club Token
KOGE đến MKD
1 KOGE thành ден1,679.04 MKD
other assets Four
FORM đến MKD
1 FORM thành ден135.15 MKD
other assets Bubblemaps
BMT đến MKD
1 BMT thành ден7.73 MKD
other assets Orbs
ORBS đến MKD
1 ORBS thành ден1.21 MKD
other assets Aerodrome Finance
AERO đến MKD
1 AERO thành ден46.3 MKD
other assets Alchemy Pay
ACH đến MKD
1 ACH thành ден1.04 MKD
other assets Story
IP đến MKD
1 IP thành ден150.51 MKD
other assets SynFutures
F đến MKD
1 F thành ден0.5066 MKD
other assets Resolv
RESOLV đến MKD
1 RESOLV thành ден11.7 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден501.87 MKD

Bảng chuyển đổi từ GGAVAX sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của GoGoPool AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GGAVAX thành Denar Macedonia đã thay đổi -60.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -49.94%, đạt mức cao nhất là 2,224.38 MKD và mức thấp nhất là 1,092.01 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GGAVAX là ден1,424.15 MKD , thay đổi -23.30% so với giá hiện tại. GoGoPool AVAX đã thay đổi
-ден
381.13MKD
, tương đương mức thay đổi -25.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GGAVAX
ден546.19ден1,091.16
-49.94%
1 GGAVAX
ден1,092.37ден2,182.33
-49.94%
5 GGAVAX
ден5,461.85ден10,911.65
-49.94%
10 GGAVAX
ден10,923.7ден21,823.3
-49.94%
50 GGAVAX
ден54,618.51ден109,116.48
-49.94%
100 GGAVAX
ден109,237.02ден218,232.96
-49.94%
500 GGAVAX
ден546,185.11ден1,091,164.81
-49.94%
1000 GGAVAX
ден1,092,370.22ден2,182,329.61
-49.94%

Câu Hỏi Thường Gặp GGAVAX/MKD

1 GoGoPool AVAX bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GoGoPool AVAX (GGAVAX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1,092.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu GGAVAX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0009154 GGAVAX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GGAVAX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GGAVAX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GGAVAX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.004577 GGAVAX, trong khi 5 GGAVAX sẽ có giá khoảng 5,461.85MKD.
Giá cao nhất của GGAVAX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GGAVAX tính theo MKD là ден8,110.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GGAVAX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoGoPool AVAX tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoGoPool AVAX (GGAVAX) đã giảm 60.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoGoPool AVAX (GGAVAX) đã giảm 23.30% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GGAVAX thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoGoPool AVAX và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GGAVAX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GGAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GGAVAX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GGAVAX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GGAVAX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoGoPool AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GoGoPool AVAX: GGAVAX sang Đô la Mỹ (USD), GGAVAX sang Euro (EUR), GGAVAX sang Bảng Anh (GBP), GGAVAX sang Đô la Canada (CAD), GGAVAX sang Rupee Ấn Độ (INR), GGAVAX sang Rupee Pakistan (PKR), GGAVAX sang Real Brazil (BRL), GGAVAX sang ...
Giá của GoGoPool AVAX ở Mỹ là $20.39 USD. Ngoài ra, giá của GoGoPool AVAX là €17.76 EUR ở khu vực đồng euro, £15.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$27.91 CAD ở Canada, ₹1,765.67 INR ở Ấn Độ, ₨5,777.52 PKR ở Pakistan, R$111.99 BRL ở Brazil, ...
Cặp GoGoPool AVAX phổ biến nhất là GGAVAX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 GoGoPool AVAX (GGAVAX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден1,092.37.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.