Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96818.56 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96818.56 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96818.56 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GGAVAX thành KES
GGAVAX/KES: 1 GGAVAX = 3,078.37 KES. Giá chuyển đổi 1 GoGoPool AVAX (GGAVAX) thành Shilling Kenya (KES) là 3,078.37 KES hôm nay.

GGAVAX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GGAVAX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoGoPool AVAX (GGAVAX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GGAVAX hiện có giá trị là 3078.37 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GGAVAX hiện có giá 3078.37 KES, nghĩa là mua 5 GGAVAX sẽ mất 15391.85 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.0003248 GGAVAX và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.001624 GGAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GGAVAX sang KES
Chuyển đổi KES sang GGAVAX
GoGoPool AVAX
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GGAVAX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của GoGoPool AVAX tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GGAVAX sang KES, lên đến 10000 GGAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
GoGoPool AVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GGAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo GoGoPool AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GGAVAX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GGAVAX/KES
GGAVAX/KES: 1 GGAVAX = 3,078.37 KES; 2025/05/02 12:27:12
Trong 1D vừa qua, GoGoPool AVAX đã thay đổi -0.70% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoGoPool AVAX(GGAVAX) đã thay đổi -0.70% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GGAVAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GGAVAX sang KES: Biến động và thay đổi giá của GoGoPool AVAX/KES
Giá GoGoPool AVAX cao nhất theo KES 7 ngày qua là 8,027.84 KES trong khi giá GoGoPool AVAX thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1,702.6 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoGoPool AVAX theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GGAVAX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7,376.47 KES | 8,027.84 KES | 8,027.84 KES | 8,999.82 KES |
Thấp | 3,055.15 KES | 1,702.6 KES | 1,477.84 KES | 1,418.93 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.70% | -5.24% | -41.52% | -35.88% |
Thông tin GoGoPool AVAX
Số liệu thị trường GGAVAX sang KES
GGAVAX/KES:
Sh3,078.37
Khối lượng GGAVAX 24 giờ:
Sh41,053,218.24
Vốn hóa thị trường GGAVAX:
--
Nguồn cung lưu hành GGAVAX:
0 GGAVAX
Tỷ giá GGAVAX sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GoGoPool AVAX thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GoGoPool AVAX là Sh3,078.37 mỗi GGAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GGAVAX. Khối lượng giao dịch của GoGoPool AVAX đã thay đổi +1137.96% (Sh37,737,021.56 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GGAVAX là Sh3,316,196.68.
Thông tin thêm về GoGoPool AVAX trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoGoPool AVAX phổ biến nhất là GGAVAX sang KES, trong đó mã của GoGoPool AVAX là GGAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GGAVAX sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GGAVAX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GGAVAX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GGAVAX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GGAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GoGoPool AVAX phổ biến

GGAVAX đến TWD
1 GGAVAX thành NT$723.48 TWD
GGAVAX đến KES
1 GGAVAX thành Sh3,078.37 KES

GGAVAX đến CNY
1 GGAVAX thành ¥172.49 CNY

GGAVAX đến USD
1 GGAVAX thành $23.77 USD

GGAVAX đến EUR
1 GGAVAX thành €20.96 EUR

GGAVAX đến CAD
1 GGAVAX thành C$32.85 CAD

GGAVAX đến KRW
1 GGAVAX thành ₩33,266.92 KRW

GGAVAX đến JPY
1 GGAVAX thành ¥3,435.01 JPY

GGAVAX đến GBP
1 GGAVAX thành £17.88 GBP

GGAVAX đến BRL
1 GGAVAX thành R$136.32 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

MOVE đến KES
1 MOVE thành Sh25.75 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,544,703.85 KES

WEMIX đến KES
1 WEMIX thành Sh46.67 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7300 KES

IMX đến KES
1 IMX thành Sh82.54 KES

EOS đến KES
1 EOS thành Sh95.6 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh447.46 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh17.23 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh23.48 KES

ATH đến KES
1 ATH thành Sh4.36 KES
Bảng chuyển đổi từ GGAVAX sang KES
Tỷ giá hoán đổi của GoGoPool AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GGAVAX thành Shilling Kenya đã thay đổi -5.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 7,376.47 KES và mức thấp nhất là 3,055.15 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GGAVAX là Sh5,263.72 KES , thay đổi -41.52% so với giá hiện tại. GoGoPool AVAX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.25% so với năm trước.
-Sh
1,335.16KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GGAVAX | Sh1,539.18 | Sh1,550.02 | -0.70% |
1 GGAVAX | Sh3,078.37 | Sh3,100.04 | -0.70% |
5 GGAVAX | Sh15,391.85 | Sh15,500.18 | -0.70% |
10 GGAVAX | Sh30,783.69 | Sh31,000.37 | -0.70% |
50 GGAVAX | Sh153,918.46 | Sh155,001.83 | -0.70% |
100 GGAVAX | Sh307,836.91 | Sh310,003.67 | -0.70% |
500 GGAVAX | Sh1,539,184.55 | Sh1,550,018.33 | -0.70% |
1000 GGAVAX | Sh3,078,369.11 | Sh3,100,036.66 | -0.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp GGAVAX/KES
1 GoGoPool AVAX bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 GoGoPool AVAX (GGAVAX) trong Shilling Kenya (KES) là Sh3,078.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu GGAVAX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003248 GGAVAX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GGAVAX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GGAVAX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GGAVAX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.001624 GGAVAX, trong khi 5 GGAVAX sẽ có giá khoảng 15,391.85KES.
Giá cao nhất của GGAVAX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GGAVAX tính theo KES là Sh19,600.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GGAVAX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoGoPool AVAX tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoGoPool AVAX (GGAVAX) đã giảm 5.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoGoPool AVAX (GGAVAX) đã giảm 41.52% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GGAVAX thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoGoPool AVAX và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GGAVAX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GGAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GGAVAX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GGAVAX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GGAVAX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoGoPool AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
