Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107861.30 (+2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107861.30 (+2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107861.30 (+2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOL thành ISK
GOL/ISK: 1 GOL = 0.08543 ISK. Giá chuyển đổi 1 GogolCoin (GOL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.08543 ISK hôm nay.

GOL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GogolCoin (GOL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOL hiện có giá trị là 0.08543 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOL hiện có giá 0.08543 ISK, nghĩa là mua 5 GOL sẽ mất 0.4271 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 11.71 GOL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 58.53 GOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang GOL
GogolCoin
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của GogolCoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOL sang ISK, lên đến 10000 GOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
GogolCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GOL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo GogolCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GOL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOL/ISK
GOL/ISK: 1 GOL = 0.08543 ISK; 2025/06/25 13:29:06
Trong 1D vừa qua, GogolCoin đã thay đổi -0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GogolCoin(GOL) đã thay đổi -0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GOL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của GogolCoin/ISK
Giá GogolCoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.09508 ISK trong khi giá GogolCoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.08130 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GogolCoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08550 ISK | 0.09508 ISK | 0.1079 ISK | 0.1263 ISK |
Thấp | 0.08541 ISK | 0.08130 ISK | 0.08125 ISK | 0.07600 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -6.64% | -0.00% | -22.60% |
Thông tin GogolCoin
Số liệu thị trường GOL sang ISK
GOL/ISK:
kr0.08543
Khối lượng GOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOL:
--
Nguồn cung lưu hành GOL:
0 GOL
Tỷ giá GOL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GogolCoin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GogolCoin là kr0.08543 mỗi GOL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOL. Khối lượng giao dịch của GogolCoin đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOL là kr--.
Thông tin thêm về GogolCoin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GogolCoin phổ biến nhất là GOL sang ISK, trong đó mã của GogolCoin là GOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91794.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146257.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589138.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9165921.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GOL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GogolCoin phổ biến

GOL đến TWD
1 GOL thành NT$0.02049 TWD

GOL đến CNY
1 GOL thành ¥0.004996 CNY
GOL đến ISK
1 GOL thành kr0.08543 ISK

GOL đến USD
1 GOL thành $0.0006967 USD

GOL đến EUR
1 GOL thành €0.0006006 EUR

GOL đến CAD
1 GOL thành C$0.0009570 CAD

GOL đến KRW
1 GOL thành ₩0.9499 KRW

GOL đến JPY
1 GOL thành ¥0.1016 JPY

GOL đến GBP
1 GOL thành £0.0005121 GBP

GOL đến BRL
1 GOL thành R$0.003855 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr77.59 ISK

BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr1.78 ISK

SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr78.19 ISK

DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,030.91 ISK

AITECH đến ISK
1 AITECH thành kr5.3 ISK

NEWT đến ISK
1 NEWT thành kr55.38 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr58,827.54 ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr7.26 ISK

APT đến ISK
1 APT thành kr587.3 ISK

C98 đến ISK
1 C98 thành kr5.54 ISK
Bảng chuyển đổi từ GOL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của GogolCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOL thành Króna Iceland đã thay đổi -6.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.08550 ISK và mức thấp nhất là 0.08541 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GOL là kr0.08543 ISK , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. GogolCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.72% so với năm trước.
-kr
0.1266ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOL | kr0.04271 | kr0.04272 | -0.02% |
1 GOL | kr0.08543 | kr0.08544 | -0.02% |
5 GOL | kr0.4271 | kr0.4272 | -0.02% |
10 GOL | kr0.8543 | kr0.8544 | -0.02% |
50 GOL | kr4.27 | kr4.27 | -0.02% |
100 GOL | kr8.54 | kr8.54 | -0.02% |
500 GOL | kr42.71 | kr42.72 | -0.02% |
1000 GOL | kr85.43 | kr85.44 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOL/ISK
1 GogolCoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 GogolCoin (GOL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.08543.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.71 GOL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 58.53 GOL, trong khi 5 GOL sẽ có giá khoảng 0.4271ISK.
Giá cao nhất của GOL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOL tính theo ISK là kr3,944.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GogolCoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GogolCoin (GOL) đã giảm 6.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GogolCoin (GOL) đã giảm 0.00% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GogolCoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GogolCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GogolCoin: GOL sang Đô la Mỹ (USD), GOL sang Euro (EUR), GOL sang Bảng Anh (GBP), GOL sang Đô la Canada (CAD), GOL sang Rupee Ấn Độ (INR), GOL sang Rupee Pakistan (PKR), GOL sang Real Brazil (BRL), GOL sang ...
Giá của GogolCoin ở Mỹ là $0.0006967 USD. Ngoài ra, giá của GogolCoin là €0.0006006 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009570 CAD ở Canada, ₹0.05998 INR ở Ấn Độ, ₨0.1984 PKR ở Pakistan, R$0.003855 BRL ở Brazil, ...
Cặp GogolCoin phổ biến nhất là GOL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GogolCoin (GOL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.08543.
Giá của GogolCoin ở Mỹ là $0.0006967 USD. Ngoài ra, giá của GogolCoin là €0.0006006 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009570 CAD ở Canada, ₹0.05998 INR ở Ấn Độ, ₨0.1984 PKR ở Pakistan, R$0.003855 BRL ở Brazil, ...
Cặp GogolCoin phổ biến nhất là GOL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GogolCoin (GOL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.08543.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
